person

Chuyên đề Mệnh đề trạng ngữ (adverbial clauses) ôn thi vào 10

I. Khái niệm mênh đề trạng ngữ (Adverbial Clause)

Mệnh đề trạng ngữ (Adverb clause) được sử dụng với vai trò là một trạng ngữ trong câu, bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề khác. Loại mệnh đề này không thể đứng riêng lẻ, nó luôn đi kèm với một mệnh đề chính vì mệnh đề trạng ngữ không diễn tả hoàn chỉnh một ý.

Mệnh đề trạng ngữ được phân chia thành nhiều loại như mệnh đề chỉ kết quả, nguyên nhân, thời gian, cách thức hay nơi chốn…

Ví dụ:

Since it's raining, we'll stay indoors.
(Vì đang mưa nên chúng ta sẽ ở trong nhà.)

Mệnh đề Since it's raining dùng để bổ sung ý nghĩa cho động từ trong mệnh đề chính we'll stay indoors, giúp người đọc hiểu được lý do cho hành động stay indoor.

II. Vị trí của mệnh đề trạng ngữ

1. Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho động từ

Loại mệnh đề này không có vị trí cố định trong câu, vì vậy nó có thể được đặt ở bất cứ đâu.

Ví dụ:

They went home early because it was getting dark.
(Họ về nhà sớm vì trời đang tối dần.).

= Because it was getting dark, they went home early.
(Vì trời đang tối dần nên họ về nhà sớm.)

Trong câu này mệnh đề trạng ngữ because it was getting dark bổ nghĩa cho động từ went
(giúp người đọc/nghe hiểu được lý do vì sao có hành động went).

After he had finished his homework, he went to bed.
(Sau khi làm xong bài tập về nhà, anh ấy đi ngủ.)

= He went to bed after he had finished his homework.
(Anh ấy đi ngủ sau khi làm xong bài tập về nhà.)

Trong câu này mệnh đề trạng ngữ after he had finished his homework bổ nghĩa cho động từ went
(giúp người đọc/nghe biết được thời gian diễn ra hành động went)

2. Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ/ trạng từ

Nếu mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho tính từ/ trạng từ trong câu thì mệnh đề này sẽ đứng ở ngay sau từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

The test was very difficult, so most students failed.
(Bài kiểm tra rất khó nên hầu hết học sinh đều trượt.)

Trong câu này mệnh đề trạng ngữ so most students failed bổ nghĩa cho tính từ difficult và đứng liền sau tính từ đó.

You said angrily as if I did something wrong.
(Bạn nói một cách giận dữ như thể tôi làm gì sai vậy.)

Trong câu này mệnh đề trạng ngữ as if I did something wrong bổ nghĩa cho trạng từ angrily và đứng liền sau trạng từ đó.

3. Mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược

Mệnh đề trạng ngữ tỉnh lược hay còn được gọi là mệnh đề trạng ngữ giản lược. Trong trường hợp này, vị trí của nó giống hệt với mệnh đề bình thường.

Ví dụ:

When jogging in the park, she bumped into an old friend.
(Khi đang chạy bộ trong công viên, cô tình cờ gặp một người bạn cũ.)

Mệnh đề trạng ngữ When jogging in the park là dạng tỉnh lược của When she was jogging in the park.

When waiting for the bus, he checked his emails on his phone.
(Khi đợi xe buýt, anh ấy kiểm tra email trên điện thoại.)

Mệnh đề trạng ngữ When waiting for the bus là dạng tỉnh lược của When he was waiting for the bus.

III. Phân loại mệnh đề trạng ngữ

1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Clause of result)

Dạng mệnh đề này được sử dụng để diễn tả kết quả mà hành động được nêu trong mệnh đề chính tạo ra. Mệnh đề này thường sử dụng những từ, cấu trúc sau:

So + (much/ many/…) adj/adv that clause… (Quá… đến nỗi…)

Ví dụ: The dress is so beautiful that everyone admired it.
(Chiếc váy đẹp đến nỗi ai cũng phải trầm trồ.)

Such + (a/ an) adj + N + that clause… (Quá… đến nỗi…)

Ví dụ: He made such a hilarious joke that everyone burst into laughter.
(Anh ấy đã nói một câu đùa vui nhộn đến mức mọi người đều bật cười.)

2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Clause of reason)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân được dùng để chỉ ra nguyên nhân dẫn tới sự việc được đề cập trong câu. Mệnh đề này thường sử dụng những từ, cấu trúc sau:

Because/As/ Since (bởi vì)

Ví dụ:

He couldn't attend the meeting because he was feeling unwell.
(Anh ấy không thể tham dự cuộc họp vì cảm thấy không khỏe.)

She couldn't come to the party as she had a prior commitment.
(Cô ấy không thể đến bữa tiệc vì cô ấy đã có hẹn trước.)

We canceled the picnic since it started raining heavily.
(Chúng tôi đã hủy chuyến dã ngoại vì trời bắt đầu mưa to.)

Seeing that (bởi vì)

Ví dụ: Seeing that the traffic was terrible, they chose to take a different route.
(Bởi giao thông quá tệ nên họ đã chọn đi một con đường khác.)

3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Clause of purpose)

Loại mệnh đề này được sử dụng để diễn tả mục đích muốn hướng tới của hành động trong mệnh đề chính. Mệnh đề này thường sử dụng những từ, cấu trúc sau:

So that/ In order that (để mà)

She studied hard so that she could pass the exam with flying colors.
(Cô học tập chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi với thành tích xuất sắc.)

They planted flowers in the garden in order that it would bloom beautifully in spring.
(Họ trồng hoa trong vườn để nó bung nở thật đẹp vào mùa xuân.)

In case/For fear that (Trong khi/ phòng khi)

She brought an umbrella in case it rained during the outdoor event.
(Cô mang theo ô phòng trường hợp trời mưa trong thời gian diễn ra sự kiện ngoài trời.)

He left early for fear that he might miss the last train.
(Anh ấy rời đi sớm vì sợ có thể lỡ chuyến tàu cuối cùng.)

4. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Clause of time)

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bắt đầu bằng các từ như once, when, while, before, after, since, as soon as, whenever…

Once (Một khi)

Ví dụ:

Once the sun sets, the temperature drops significantly.
(Khi mặt trời lặn, nhiệt độ giảm đáng kể.)

As soon as/ Just as (Ngay sau khi)

Ví dụ:

I'll call you as soon as I arrive at the airport.
(Tớ sẽ gọi cho cậu ngay khi tớ đến sân bay.)

Just as they were about to leave, the phone rang.
(Ngay khi họ chuẩn bị rời đi thì điện thoại reo.)

While/ As (Khi/Trong khi)

Ví dụ:

While hiking in the mountains, they encountered a group of wild animals.
(Khi đang đi bộ trên núi, họ gặp phải một nhóm động vật hoang dã.)

Someone called me as I was taking a bath
(Ai đó đã gọi tôi khi tôi đang tắm.)

Till/Until (Cho tới khi)

Ví dụ:

He waited at the bus stop until/till the bus arrived.
(Anh ấy đợi ở trạm xe buýt cho đến khi xe buýt đến.)

Whenever (Bất cứ khi nào)

Ví dụ:

Whenever he sees a stray cat, he feeds it.
(Bất cứ khi nào anh ấy nhìn thấy một con mèo đi lạc, anh ấy đều cho nó ăn.)

No sooner …. than …. (Vừa mới …thì đã…)

Ví dụ:

No sooner did they finish the project than their boss assigned them a new one.
(Ngay khi họ hoàn thành dự án thì ông chủ của họ đã giao cho họ một dự án mới.)

Hardly/Scarcely … when …. (Vừa mới …thì đã…)

Hardly/Scarcely did the children arrive at the park when it started raining.
(Bọn trẻ vừa đến công viên thì trời bắt đầu mưa.)

5. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Clause of place)

Loại mệnh đề này được dùng để diễn tả vị trí, địa điểm mà sự việc được đề cập trong câu xảy ra. Mệnh đề này thường sử dụng những từ, cấu trúc sau:

Where (ở nơi mà)

Ví dụ:

I have a favorite spot by the river where I like to read my books.
(Tôi có một địa điểm yêu thích bên bờ sông, nơi tôi thích đọc sách.)

Wherever (bất cứ đâu)

Ví dụ:

Wherever you go, I'll follow you.
(Bất kể bạn đi đâu, tớ sẽ đi theo bạn).

Anywhere (bất cứ đâu)

Ví dụ:

I'll meet you anywhere you want for lunch.
(Tôi sẽ gặp bạn bất cứ nơi nào bạn muốn để ăn trưa.)

Everywhere (mọi nơi)

She spread kindness everywhere she went.
(Cô ấy lan tỏa lòng tốt ở mọi nơi cô ấy đến.)

6. Mệnh đề trạng ngữ chỉ khoảng cách, tần suất và cách thức

Loại này được dùng để miêu tả khoảng cách, tần suất, cách thức của mệnh đề chính và bắt đầu bằng những từ sau:

Mệnh đề chỉ khoảng cách: As far as

Ví dụ:

I'll go with you as far as the bus station.
(Tôi sẽ đi cùng bạn đến tận bến xe buýt.)

Mệnh đề chỉ tần suất: As often as

Ví dụ:

She calls her parents as often as she can.
(Cô gọi điện cho bố mẹ thường xuyên nhất có thể.)

Mệnh đề chỉ cách thức As: như là, As if / As though (như thể – như thể là)

Ví dụ:

The presentation ended well as we had planned
(Buổi thuyết trình diễn ra tốt đẹp như chúng tôi đã lên kế hoạch)

She acted as if nothing had happened.
(Cô ấy hành động như thể không có chuyện gì xảy ra.)

He spoke as though he knew the secret.
(Anh ta nói như thể anh ta biết bí mật đó là gì.)

7. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ(Clause of concession)

Loại mệnh đề này được sử dụng để diễn tả sự tương phản giữa điều kiện và hành động được đề cập trong mệnh đề phụ và chính. Mệnh đề này thường sử dụng những từ, cấu trúc sau:

Although/ Even though/though/in spite of the fact that + mệnh đề: mặc dù

Ví dụ:

Although/though/in spite of the fact that the price is high, the quality is excellent.
(Tuy giá cao nhưng chất lượng lại rất tuyệt vời.)

Even though it was raining heavily, they decided to have a picnic in the park.
(Mặc dù trời mưa rất to nhưng họ vẫn quyết định đi dã ngoại ở công viên.)

In spite of/despite +N/Ving: mặc dù

Ví dụ:

Despite the late start, they finished the project ahead of schedule.
(Mặc dù bắt đầu muộn nhưng họ đã hoàn thành dự án trước thời hạn.)

He attended the meeting in spite of being unwell.
(Anh ấy đã tham dự cuộc họp mặc dù không được khỏe.)

While/Whereas/Meanwhile (trong khi đó)

Ví dụ:

I prefer tea, whereas my brother prefers coffee.
(Tôi thích trà, trong khi anh trai tôi thích cà phê.)

While Tom's very good at science, his brother is absolutely hopeless.
(Trong khi Tom rất giỏi khoa học thì anh trai anh ấy lại hoàn toàn không có chút hy vọng nào.)

Stress can be extremely damaging to your health. Exercise, meanwhile, can reduce its effects.
(Căng thẳng có thể cực kỳ có hại cho sức khỏe của bạn. Trong khi đó, tập thể dục có thể làm giảm tác dụng của nó.)

Nevertheless/Nonetheless (tuy nhiên)

Ví dụ:

She had a busy schedule; nevertheless, she managed to find time for her hobbies.
(Cô ấy có một lịch trình bận rộn; tuy nhiên, cô đã cố gắng tìm được thời gian cho sở thích của mình.)

He faced many challenges; nonetheless, he remained determined to achieve his goals.
(Anh phải đối mặt với nhiều thử thách; tuy nhiên, anh vẫn quyết tâm đạt được mục tiêu của mình.)

Whatever/Whoever/However/Wherever: dù

Ví dụ:

However carefully I explained, she still didn't understand.
(Dù tôi có giải thích kỹ càng thế nào thì cô ấy vẫn không hiểu.)

Whatever decision he made I would support it.
(Dù anh ấy quyết định thế nào tôi cũng sẽ ủng hộ.)

IV. Các trường hợp đặc biệt trong mệnh đề quan hệ

1. Động từ là tobe hoặc động từ nối

Với trường hợp này, chúng ta sẽ bỏ luôn chủ ngữ và động từ, chỉ để lại danh từ hoặc là tính từ. Loại này thường dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ.

Ví dụ: Although she is tired, she still plays badminton with her son.

→ Although tired, she still plays badminton with her son.

2. Trong trường hợp mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Khi gặp trường hợp này, chúng ta sẽ bỏ liên từ và chủ ngữ, chỉ để lại động từ.

Ví dụ: As she doesn’t want to do homework, she pretends to sleep.

→ Not wanting to do homework, she pretends to sleep.

3. Trường hợp hành động trong mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước mệnh đề chính

Trong trường hợp này, chúng ta sẽ rút gọn thành ‘having + V(PII)’ và sử sụng liên từ after.

Ví dụ: After she finished her work, she went to the gym.
(Sau khi làm việc xong, cô ấy đi đến phòng tập thể hình.)

→ After finishing her work, she went to the gym.

After she had finished her work, she went out to lunch.
(Sau khi làm xong công việc, cô ra ngoài ăn trưa.)

→ Having finished her work, she went out to lunch.

V. Mệnh đề trạng ngữ rút gọn

Mệnh đề trạng ngữ rút gọn bằng cách lược bỏ chủ ngữ, và chuyển động từ sang dạng V-ing. Tuy nhiên, chỉ áp dụng rút gọn mệnh đề khi cả hai mệnh đề có chung chủ ngữ và có các liên từ nối như while, although, as, before…

1. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu chủ động

Lược bỏ chủ ngữ và chuyển động từ sang dạng V-ing, nếu là động từ “to be” thì chuyển thành “being”.

Ví dụ:

When she received the good news, she felt happy.
(Khi nhận được tin tốt lành đó, cô cảm thấy vui mừng.)

=> When receiving the good news, she felt happy.

Lược bỏ cả chủ ngữ và liên từ.

Ví dụ:

When she received the good news, she felt happy
(Khi nhận được tin tốt lành đó, cô cảm thấy vui mừng.)

=> Receiving the good news, she felt happy.

2. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ với câu bị động

Rút gọn chủ ngữ

Ví dụ:

As she is called a liar, she becomes sad.
(Khi cô ấy bị gọi là kẻ lừa đảo, cô ấy đã rất buồn)

=> As being called a liar, she becomes sad.

Rút gọn cả chủ ngữ và to be

Ví dụ:

As she is called a liar, she becomes sad.
(Khi cô ấy bị gọi là kẻ lừa đảo, cô ấy đã rất buồn)

=> As called a liar, she becomes sad.

Rút gọn cả chủ ngữ và to be, liên từ

Ví dụ: As she is called a liar, she becomes sad.
(Khi cô ấy bị gọi là kẻ lừa đảo, cô ấy đã rất buồn)

=> Called a liar, she becomes sad.

Chuyên đề khác

Đăng ký Tài khoản

Họ và tên học sinh *

Nhập: "Họ và tên gồm chữ cái và dấu cách"

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
(Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự.)
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự."

Đăng nhập

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự"
Đăng ký Tài khoản Quên mật khẩu

Quên mật khẩu

Số điện thoại hoặc email đã đăng ký *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"