I. Idioms là gì?
Idioms
(Thành ngữ) là một cách biểu đạt ngôn ngữ đặc biệt, trong đó những từ, cụm từ hoặc một nhóm từ được sử dụng cùng nhau để thiện một ý nghĩa khác biệt hoặc đầy ngụ ý so với nghĩa đen của từng từ hoặc từng thành phần trong cụm từ đó.
II. Các Idioms thường gặp theo chủ đề
1. Chủ đề Money and Finance - Tiền bạc & Tài chính
- A penny saved is a penny earned: tiết kiệm được đồng nào hay đồng ấy, khuyên nên tiết kiệm tiền
Ví dụ:
Instead of buying a new gadget, he decided to repair the old one; after all, a penny saved is a penny earned.
(Thay vì mua một thiết bị mới, anh ấy quyết định sửa cái cũ; suy cho cùng, tiết kiệm được đồng nào hay đồng ấy.)
- Beyond one's means: nằm ngoài khả năng chi trả
Ví dụ:
Living in an expensive neighborhood might be beyond his means at the moment, so he's considering more affordable options.
(Hiện tại, sống trong một khu phố đắt đỏ có thể vượt quá khả năng của anh ấy, vì vậy anh ấy đang cân nhắc những lựa chọn hợp lý hơn.)
- Someone's bread and butter: ám chỉ nguồn sống, kế sinh nhai, nguồn thu nhập
Ví dụ:
For a freelance writer, securing regular clients is their bread and butter, providing a stable source of income.
(Đối với một nhà văn tự do, việc có được khách quen là nguồn sống chính của họ, mang lại nguồn thu nhập ổn định.)
- Cut one's losses: dừng làm việc gây thua lỗ và tổn thất
Ví dụ:
After realizing the business venture wasn't profitable, he decided to cut his losses and invest his time and resources elsewhere.
(Sau khi nhận ra việc kinh doanh không mang lại lợi nhuận, anh ấy quyết định cắt lỗ và đầu tư thời gian và nguồn lực vào nơi khác.)
- Down-and-out: không có tiền, công việc, nhà cửa (vừa là tính từ vừa là danh từ)
Ví dụ:
After losing his job and facing financial struggles, he found himself down-and-out, relying on the support of friends and family.
(Sau khi mất việc và phải đối mặt với những khó khăn về tài chính, anh ấy thấy mình khánh kiệt và phải dựa vào sự hỗ trợ của bạn bè và gia đình.)
- Bring home the bacon: thành công, kiếm đủ tiền nuôi sống gia đình.
Ví dụ:
Landing the new job was a significant achievement; now he can bring home the bacon and support his family.
(Có được công việc mới là một thành tựu đáng kể; bây giờ anh ấy đã thành công và có thể hỗ trợ gia đình mình.)
- At all costs: bằng mọi giá, quyết tâm làm điều gì
Ví dụ:
He was determined to protect his family at all costs, even if it meant making personal sacrifices.
(Anh ấy quyết tâm bảo vệ gia đình mình bằng mọi giá, ngay cả khi điều đó đồng nghĩa với việc phải hy sinh bản thân.)
Earn a living: Kiếm sống.
Ví dụ:
After completing his education, he started his own business to earn a living.
(Sau khi học xong, anh bắt đầu kinh doanh riêng để kiếm sống.)
Money doesn't grow on trees: tiền không tự dưng mà có, Ý nhắc nhở tiêu tiền hợp lý, vì tiền khó kiếm.
Ví dụ:
When the children asked for expensive toys, their parents reminded them that money doesn't grow on trees, and they need to spend it wisely.
(Khi bọn trẻ đòi đồ chơi đắt tiền, cha mẹ nhắc nhở chúng rằng tiền không tự dưng mà có và chúng cần phải tiêu tiền một cách khôn ngoan.)
Pour money down the drain: Tiêu hoang.
Ví dụ:
Spending excessively on unnecessary luxuries is like pouring money down the drain; it doesn't contribute to long-term financial stability.
(Chi tiêu quá mức cho những thứ xa xỉ không cần thiết cũng giống như đổ tiền xuống cống; nó không góp phần vào sự ổn định tài chính lâu dài.)
2. Chủ đề cảm xúc
Over the moon:Rất hạnh phúc, sung sướng.
Ví dụ:
Winning the championship made him over the moon with joy.
(Việc giành được chức vô địch khiến anh vô cùng sung sướng.)
On top of the world:Cảm thấy vô cùng vui sướng
Ví dụ:
After receiving the promotion, she felt on top of the world.
(Sau khi được thăng chức, cô cảm thấy vô cùng vui sướng)
Down in the dumps:Buồn bã, chán nản.
Ví dụ:
Failing the exam left him feeling down in the dumps for days.
(Việc trượt kỳ thi khiến anh ấy cảm thấy chán nản trong nhiều ngày.)
Jump for joy: Nhảy cẫng lên vì vui mừng.
Ví dụ:
When they heard the good news, the children jumped for joy.
(Khi nghe được tin vui đó, bọn trẻ nhảy cẫng lên vì vui mừng.)
On cloud nine: Cảm thấy vô cùng hạnh phúc, sung sướng.
Ví dụ:
Getting engaged put her on cloud nine for weeks.
(Việc đính hôn đã khiến cô ấy vô cùng hạnh phúc trong nhiều tuần.)
Feeling blue: Buồn bã, chán nản
Ví dụ:
The rainy weather always makes me feel a bit blue.
(Trời mưa lúc nào cũng khiến tôi thấy hơi buồn.)
On pins and needles: Lo lắng, căng thẳng, hồi hộp
Ví dụ:
Waiting for the exam results had her on pins and needles.
(Việc chờ đợi kết quả kỳ thi khiến cô cảm thấy hồi hộp.)
Walking on air: Cảm thấy vô cùng hạnh phúc, sung sướng
Ví dụ:
The successful project completion had the team walking on air.
(Việc hoàn thành dự án thành công đã khiến cả nhóm thấy vô cùng hạnh phúc.)
In seventh heaven: Cảm thấy vô cùng hạnh phúc, sung sướng
Ví dụ:
Being surrounded by loved ones on her birthday, she was in seventh heaven.
(Được ở bên những người thân yêu trong ngày sinh nhật, cô vô cùng hạnh phúc.)
Mixed feelings: Cảm xúc lẫn lộn
Ví dụ:
Graduating from college brought about mixed feelings as it marked the end of a chapter and the beginning of a new one.
(Tốt nghiệp đại học mang lại nhiều cảm xúc lẫn lộn vì nó đánh dấu sự kết thúc của một chương và sự khởi đầu của một chương mới.)
3. Chủ đề về số đếm
A picture is worth a thousand words: Trăm nghe không bằng một thấy
Ví dụ:
Instead of describing the beauty of the landscape, he showed them a photograph, remembering that a picture is worth a thousand words.
(Thay vì mô tả vẻ đẹp của phong cảnh, anh ấy cho họ xem một bức ảnh và bởi hãy nhớ rằng trăm nghe không bằng 1 thấy).
Two heads are better than one: Hai đầu tốt hơn một
Ví dụ:
Let's work on this project together; two heads are better than one, and we might come up with more creative solutions.
(Chúng ta hãy cùng nhau thực hiện dự án này; hai cái đầu vẫn tốt hơn một và chúng ta có thể nghĩ ra nhiều giải pháp sáng tạo hơn.)
Third time's a charm: Quá tam ba bận
Ví dụ: After two failed attempts to fix the leaky faucet, he tried a different approach, hoping that the third time's a charm.
(Sau hai lần sửa vòi nước bị rò rỉ không thành công, anh ấy đã thử một cách tiếp cận khác, hy vọng rằng lần thứ ba sẽ thành công.)
Five-finger discount: Ăn trộm
Ví dụ:
The store owner caught him taking the candy without paying for it. He was charged with a five-finger discount.
(Chủ cửa hàng bắt gặp anh ta lấy kẹo mà không trả tiền. Anh ta bị buộc tội ăn trộm.)
Sixth sense: Giác quan thứ sáu
Ví dụ:
She had a sixth sense that something wasn't right, so she decided not to go through with the plan.
(Cô có giác quan thứ sáu rằng có điều gì đó không ổn nên cô quyết định không thực hiện kế hoạch.)
Behind the eight ball: Ở thế không thuận lợi
Ví dụ:
Due to unexpected delays, we found ourselves behind the eight ball in completing the project on time.
(Do sự chậm trễ bất ngờ, chúng tôi nhận ra chúng tôi gặp bất lợi trong việc hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
Cloud nine: Sung sướng, hạnh phúc
Ví dụ:
Winning the championship put the entire team on cloud nine, celebrating their victory.
(Chức vô địch khiến cả đội vô cùng sung sướng, ăn mừng chiến thắng.)
Perfect ten: Điểm số hoàn hảo
Ví dụ: Her flawless performance in the competition earned her a perfect ten from all the judges.
(Màn trình diễn hoàn hảo của cô ấy trong cuộc thi đã giúp cô ấy nhận được điểm 10 hoàn hảo từ tất cả ban giám khảo.)
4. Chủ đề con người
A/the black sheep of the family: Vết nhơ của gia đình, xã hội
Ví dụ:
Despite the family's success, he became the black sheep when he chose a life of crime.
(Dù gia đình anh ấy rất thành đạt, anh lại trở thành vết nhơ khi chọn con đường tội ác.)
A white lie: Lời nói dối vô hại
Ví dụ:
Telling a white lie about enjoying the homemade meal spared her friend's feelings.
(Việc nói dối rằng mình rất thích bữa ăn tự làm đã giúp bạn cô ấy không thấy bị tổn thương)
An early bird: Người hay dậy sớm
Ví dụ:
Being an early bird, she always finished her work before most people even started their day.
(Là người dậy sớm, cô luôn hoàn thành công việc của mình trước khi mọi người bắt đầu ngày mới.)
An odd bird: Người quái dị
Ví dụ:
He's a bit of an odd bird; his interests and hobbies are quite unusual compared to others.
(Anh ấy là một người kỳ quặc; sở thích và sở thích của anh ấy khá khác thường so với những người khác.)
A fish out of water: Người lạc lõng
Ví dụ:
In the new city, she felt like a fish out of water until she made some friends.
(Ở thành phố mới, cô đã cảm thấy mình lạc lõng cho đến khi kết được vài người bạn.)
Give someone the green light: Bật đèn xanh, cho phép
Ví dụ:
The project was given the green light, and they could start implementing the proposed changes.
(Dự án đã được phê duyệt và họ có thể bắt đầu thực hiện những thay đổi được đề xuất.)
5. Chủ đề thời gian – tình huống
Once in a blue moon: Rất hiếm, hiếm hoi
Ví dụ:
We only go on a family vacation once in a blue moon due to busy schedules.
(Chúng tôi ít khi đi nghỉ cùng gia đình do lịch trình bận rộn.)
Better late than never: Muộn còn hơn không
Ví dụ:
Although she arrived late to the party, she thought, "Better late than never!"
(Dù đến bữa tiệc muộn nhưng cô nghĩ: "Thà muộn còn hơn không!")
Rain cats and dogs: Mưa to
Ví dụ:
We had to cancel our picnic because it started to rain cats and dogs.
(Chúng tôi phải hủy chuyến dã ngoại vì trời bắt đầu mưa như trút nước.)
Chalk and cheese: Khác biệt hoàn toàn
Ví dụ:
The two siblings are like chalk and cheese; they have completely different personalities.
(Hai anh em đó khác nhau hoàn toàn; họ có những tính cách vô cùng khác biệt.)
Here and there: Mọi nơi
Ví dụ:
She scattered the flowers here and there to create a colorful garden.
(Cô ấy rải hoa đây đó ở khắp mọi nơi để tạo nên một khu vườn đầy màu sắc.)
Off the peg: May sẵn (quần áo)
Ví dụ:
Due to time constraints, she bought an off-the-peg dress for the event.
(Do thời gian có hạn nên cô đã mua một chiếc váy may sẵn để tham dự sự kiện.)
Few and far between: Hiếm gặp
Ví dụ:
Opportunities like this are few and far between, so we should make the most of them.
(Những cơ hội như thế này là rất hiếm nên chúng ta nên tận dụng tối đa chúng.)
On the spot: Ngay lập tức
Ví dụ:
The manager made a decision on the spot to resolve the issue quickly.
(Người quản lý đã đưa ra quyết định ngay lập tức để giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.)
On the verge of = On the brink of = In the edge: Bên bờ vực
Ví dụ:
The company was on the verge of bankruptcy before the new management took over.
(Công ty đang trên bờ vực phá sản trước khi ban quản lý mới tiếp quản.)
Be out of the question: Không thể được
Ví dụ:
Skipping the crucial step in the experiment is out of the question; it would compromise the results.
(Việc bỏ qua bước quan trọng trong thí nghiệm là điều không thể; nó sẽ làm tổn hại đến kết quả.)
All at once: Bất thình lình
Ví dụ:
The changes in the company happened all at once, surprising everyone.
(Những thay đổi trong công ty xảy ra rất đột ngột, khiến mọi người ngạc nhiên.)
Face the music: Chịu trận, chấp nhận thực tế/hậu quả
Ví dụ:
After making a mistake, he had to face the music and accept the consequences.
(Sau khi phạm sai lầm, anh phải đối mặt thực tế và chấp nhận hậu quả.)
Down and out: Thất cơ lỡ vận, sa sút
Ví dụ:
The boxer, once successful, found himself down and out after a series of losses.
(Người võ sĩ sau khi thành công, tự thấy mình sa sút phong độ sau chuỗi trận thua.)
Put on an act: Giả bộ
Ví dụ:
She put on an act to hide her disappointment, pretending to be happy for her friend's success.
(Cô ấy giả bộ che giấu sự thất vọng của mình, giả vờ vui mừng trước thành công của bạn mình.)
6. Chủ đề Work – Study
A nine-to-five job: Công việc hành chính
Ví dụ:
Working a nine-to-five job can become monotonous without any variety in tasks.
(Làm một công việc hành chính có thể trở nên nhàm chán nếu không có sự thay đổi nào trong công việc.)
In black and white: Giấy trắng mực đen, rõ ràng
Ví dụ:
The contract was presented in black and white, clearly outlining the terms and conditions.
(Hợp đồng được trình bày rõ ràng, nêu rõ các điều khoản và điều kiện.)
A blue-collar worker: Lao động chân tay
Ví dụ:
My grandfather was a blue-collar worker.
(Ông nội tôi là một người lao động tay chân.)
A white-collar worker: Nhân viên văn phòng
Ví dụ:
As a white-collar worker, she spends most of her day in front of a computer.
(Là một nhân viên văn phòng, cô dành phần lớn thời gian trong ngày trước máy tính.)
An eager beaver: Người tham việc
Ví dụ:
She's always the first to volunteer for new projects, a real eager beaver in the workplace.
(Cô ấy luôn là người đầu tiên tình nguyện tham gia các dự án mới, một người thực sự đam mê công việc.)
Beat about the bush: Nói vòng vo, lạc đề
Ví dụ:
Stop beating about the bush and tell me directly what the problem is.
(Đừng nói lung tung nữa và hãy nói thẳng cho tôi biết vấn đề là gì.)
A black list: Sổ đen
Ví dụ:
If you violate the rules, your name might end up on the black list.
(Nếu bạn vi phạm các quy tắc, tên của bạn có thể bị đưa vào danh sách đen.)
A hot potato: Vấn đề nan giải, nóng hổi
Ví dụ:
The issue of budget cuts became a hot potato in the meeting, sparking heated discussions.
(Vấn đề cắt giảm ngân sách đã trở thành vấn đề nóng hổi trong cuộc họp, làm dấy lên những cuộc thảo luận sôi nổi.)
Burn the midnight oil: Thức khuya làm việc
Ví dụ:
With the deadline approaching, she had to burn the midnight oil to finish the project.
(Khi thời hạn đang đến gần, cô phải thức đêm làm việc để hoàn thành dự án.)
Hit the books: Học bài
Ví dụ:
Before the exam, students need to hit the books and review the material thoroughly.
(Trước khi thi, học sinh cần phải học và ôn tập kỹ tài liệu.)
Let the cat out of the bag: Để lộ bí mật
Ví dụ:
Sarah accidentally let the cat out of the bag about the surprise party we were planning.
(Sarah vô tình để lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ mà chúng tôi đang lên kế hoạch.)
At the drop of a hat: Ngay lập tức
Ví dụ:
He's always ready to help at the drop of a hat; just ask, and he'll be there.
(Anh ấy luôn sẵn sàng giúp đỡ ngay lập tức; chỉ cần hỏi, và anh ấy sẽ ở đó.)
Part and parcel: Quan trọng, thiết yếu
Ví dụ:
Being adaptable is part and parcel of working in a dynamic environment.
(Khả năng thích ứng là một phần tất yếu của việc làm trong một môi trường năng động.)
Take something into account/consideration: Xem xét việc gì
Ví dụ:
When planning the budget, it's crucial to take unexpected expenses into account.
(Khi lập kế hoạch ngân sách, điều quan trọng là phải tính đến các chi phí bất ngờ.)
On second thoughts: Suy nghĩ lại
Ví dụ:
On second thoughts, I realized it might be better to postpone the meeting until everyone is available.
(Suy nghĩ lại, tôi nhận ra rằng có lẽ tốt hơn là nên hoãn cuộc họp cho đến khi mọi người đều có mặt.)
Chip in: Quyên góp, góp tiền
Ví dụ:
Everyone decided to chip in for a farewell gift for their colleague.
Off the record: Không chính thức.
(Mọi người quyết định quyên góp để mua một món quà chia tay cho đồng nghiệp của mình.)
Off the record: Không chính thức, không công khai
Ví dụ:
She made it clear that her comments were strictly off the record.
(Cô ấy nói rõ rằng bình luận của cô ấy hoàn toàn không công khai.)
Come to light: Được phát hiện, được đưa ra ánh sáng
Ví dụ:
The evidence came to light, revealing the truth behind the mysterious disappearance.
(Bằng chứng đã được đưa ra ánh sáng, tiết lộ sự thật đằng sau vụ mất tích bí ẩn.)
See eye to eye: Đồng tình
Ví dụ:
They don't always see eye to eye on every issue, but they respect each other's opinions.
(Họ không phải lúc nào cũng đồng quan điểm trong mọi vấn đề nhưng họ tôn trọng ý kiến của nhau.)
Keep an eye on: Coi chừng
Ví dụ:
While on vacation, he asked his neighbor to keep an eye on his house and water the plants.
(Khi đi nghỉ, anh nhờ người hàng xóm trông chừng nhà và tưới cây.)