Grammar: Thì hiện tại Đơn
×
[["Hiện tại đơn (Present Simple Tence)",1],["HTD diễn tả những sự thật hiển nhiên",2],["Các tình huống cố định",3],["Thói quen và lịch trình",4],["Những hành động diễn ra trong thời gian ngắn ở hiện tại",5],["Lịch trình ở tương lai",6],["Trong các mệnh đề chỉ tương lai",7],["Công thức HTĐ trong câu Khẳng định",8],["Công thức HTĐ trong câu Phủ định",9],["Công thức HTĐ trong câu Nghi vấn",10],["Công thức HTĐ trong câu Nghi vấn dạng Yes/No",11],["Dấu hiệu nhận biết",12],["The end",13]]
list
skip_previous
1/2
skip_next