person
×

Bài kiểm tra đánh giá Từ vựng My new school

[["They decided to __________ a local hiking group to explore new trails.",["join","cycle","study","teach"]],["She always wears the same __________ to school every day.",["uniform","pencil case","school bag","field"]],["The __________ was so high that it took us several hours to climb.",["mountain","playground","village","compass"]]]
list
skip_previous
1/1
skip_next

Đăng nhập để làm tham gia luyện tập.

Em đã hoàn thành bài tập

Đúng:

Thời gian làm bài:

9

50 phút 20 giây

Chúc mừng em đã làm đúng hết.

➜ Vocab: My new school
Danh sách câu hỏi
Em hãy đăng nhập để Kiểm tra đáp án và giải thích chi tiết.

Em đang làm dở bài này!

Đăng ký Tài khoản

Họ và tên học sinh *

Nhập: "Họ và tên gồm chữ cái và dấu cách"

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
(Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự.)
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự."

Đăng nhập

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự"
Đăng ký Tài khoản Quên mật khẩu

Quên mật khẩu

Số điện thoại hoặc email đã đăng ký *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"