person

arrow_backVocab: My House

Hoàn thành: 0%
Đạt:
0%

Em sẽ học và luyện tập 54 từ vựng chủ để về nhà và các vận dụng liên quan.

[["furniture","n.","\/\u02c8f\u025c\u02d0n\u026a\u02a7\u0259\/","n\u1ed9i th\u1ea5t","We need to buy some new <b>furniture<\/b>.","Ch\u00fang ta c\u1ea7n mua 1 v\u00e0i m\u00f3n n\u1ed9i th\u1ea5t m\u1edbi.",0,"furniture"],["furnish","v.","\/\u02c8f\u025c\u02d0n\u026a\u0283\/","trang b\u1ecb n\u1ed9i th\u1ea5t","They decided to <b>furnish<\/b> their new apartment with modern pieces.","H\u1ecd \u0111\u00e3 quy\u1ebft \u0111\u1ecbnh trang b\u1ecb nh\u1eefng m\u00f3n n\u1ed9i th\u1ea5t hi\u1ec7n \u0111\u1ea1i cho c\u0103n h\u1ed9 m\u1edbi.",1,"furnish"],["furnished","adj.","\/\u02c8f\u025c\u02d0n\u026a\u0283t\/","\u0111\u01b0\u1ee3c trang b\u1ecb n\u1ed9i th\u1ea5t","The apartment is fully <b>furnished<\/b> and ready for you to move in.","C\u0103n h\u1ed9 \u0111\u00e3 \u0111\u01b0\u1ee3c trang b\u1ecb n\u1ed9i th\u1ea5t \u0111\u1ea7y \u0111\u1ee7 v\u00e0 s\u1eb5n s\u00e0ng cho c\u1eadu d\u1ecdn v\u00e0o \u1edf lu\u00f4n.",2,"furnished"],["town house","n.","\/ta\u028an ha\u028as\/","nh\u00e0 ph\u1ed1","They live in a charming <b>town house<\/b> in the city center.","H\u1ecd s\u1ed1ng trong m\u1ed9t ng\u00f4i nh\u00e0 xinh x\u1eafn \u1edf trung t\u00e2m th\u00e0nh ph\u1ed1.",3,"townhouse"],["household","n.","\/\u02c8ha\u028ash\u0259\u028ald\/","h\u1ed9 gia \u0111\u00ecnh","Each <b>household<\/b> in the neighborhood received an invitation to the community meeting.","M\u1ed7i h\u1ed9 gia \u0111\u00ecnh trong khu ph\u1ed1 \u0111\u1ec1u nh\u1eadn \u0111\u01b0\u1ee3c l\u1eddi m\u1eddi tham d\u1ef1 cu\u1ed9c h\u1ecdp c\u1ed9ng \u0111\u1ed3ng.",4,"household"]]
Từ chưa học
Từ đã học
Luyện tập
Kiểm tra đánh giá

Em còn 54 từ chưa học.

Nhập số từ vựng học lúc này

Em chưa học từ nào

Click vào từ em muốn học lại

Em hãy Mua Gói Tiếng Anh 6 - Global Success để học và lưu kết quả của toàn bộ chương trình.
Mua gói học

Luyện tập từ vựng
0/54
Write letter (Level 1)
+550% - 75%
+575% - 89%
+590% - 100%
0/54
Matching (Level 2)
+1050% - 75%
+1075% - 89%
+1090% - 100%
0/54
Meaning English (Level 3)
+1550% - 75%
+1575% - 89%
+1590% - 100%

Điểm thưởng được tính tương ứng từng Level (15 - 30 - 45)

×
skip_previous
1/ 5
skip_next

Đăng nhập để học tiếp từ vựng.

Đăng ký Tài khoản

Họ và tên học sinh *

Nhập: "Họ và tên gồm chữ cái và dấu cách"

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
(Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự.)
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự."

Đăng nhập

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự"
Đăng ký Tài khoản Quên mật khẩu

Quên mật khẩu

Số điện thoại hoặc email đã đăng ký *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"