Em sẽ học và luyện tập 52 từ vựng chủ để về bạn bè, con người.
[["picnic","n.","\/\u02c8p\u026ak.n\u026ak\/","Bu\u1ed5i d\u00e3 ngo\u1ea1i","We're having a <b>picnic<\/b> this weekend.","Cu\u1ed1i tu\u1ea7n n\u00e0y ch\u00fang t\u1edb s\u1ebd \u0111i d\u00e3 ngo\u1ea1i.",0,"picnic"],["biscuit","n.","\/\u02c8b\u026as.k\u026at\/","B\u00e1nh quy","She is baking <b>biscuits<\/b> for the picnic.","C\u00f4 \u1ea5y \u0111ang n\u01b0\u1edbng b\u00e1nh cho bu\u1ed5i d\u00e3 ngo\u1ea1i.",1,"biscuit"],["pass","v.","\/p\u0251\u02d0s\/","\u0111\u01b0a, chuy\u1ec1n","Please <b>pass<\/b> me the salad!","L\u00e0m \u01a1n \u0111\u01b0a cho t\u1edb m\u00f3n salad v\u1edbi.",2,"pass"],["favourite","adj.","\/\u02c8fe\u026a.v\u0259r.\u026at\/","Y\u00eau th\u00edch","Pizza is my <b>favourite<\/b> food.","M\u00f3n \u0103n \u01b0a th\u00edch c\u1ee7a t\u1edb l\u00e0 pizza.",3,"favourite"],["magazine","n.","\/\u02ccm\u00e6\u0261.\u0259\u02c8zi\u02d0n\/","T\u1ea1p ch\u00ed","I am reading a fashion <b>magazine<\/b>.","T\u1edb \u0111ang \u0111\u1ecdc 1 cu\u1ed1n t\u1ea1p ch\u00ed v\u1ec1 th\u1eddi trang.",4,"magazine"]]
Từ chưa học
Từ đã học
Luyện tập
Kiểm tra đánh giá
Em còn 52 từ chưa học.
Nhập số từ vựng học lúc này
Em đã được học thử 5 từ vựng. Đăng nhập để học tiếp. Nếu chưa có tài khoản em hãy đăng ký tài khoản để học
Em chưa học từ nào
Click vào từ em muốn học lại
Em hãy Mua Gói Tiếng Anh 6 - Global Success để học và lưu kết quả của toàn bộ chương trình. Mua gói học