1. Collocation với do
Do no good: không có tác dụng, không nên, không có ảnh hưởng tích cực
Ví dụ:
Ignoring the instructions will do no good; it's important to follow the guidelines to ensure everyone's safety.
(Bỏ qua các hướng dẫn là điều không nên; điều quan trọng là phải tuân theo các nguyên tắc để đảm bảo an toàn cho mọi người.)
Do (no) harm to sth/sb: (không) gây hại cho
Ví dụ:
Excessive exposure to the sun can do harm to your skin, causing sunburn and increasing the risk of skin cancer.
(Tiếp xúc quá nhiều với ánh nắng mặt trời có thể gây hại cho làn da của bạn, gây cháy nắng và làm tăng nguy cơ ung thư da.)
Do damage to : Gây ra thiệt hại
Ví dụ: The storm did significant damage to the houses along the coastline.
(Cơn bão đã gây thiệt hại đáng kể cho những ngôi nhà dọc bờ biển.)
Do (sb) a favor: Giúp đỡ ai đó làm gì.
Ví dụ:
Can you do me a favor and pick up my mail while I'm away?
(Bạn có thể giúp tôi nhận thư khi tôi đi vắng được không?)
Do business: Làm kinh doanh
Ví dụ:
Our company has been doing business with international clients for over a decade.
(Công ty chúng tôi đã kinh doanh với khách hàng quốc tế trong hơn một thập kỷ.)
Do research: Nghiên cứu
Ví dụ:
The scientists are doing research to find a cure for the disease.
(Các nhà khoa học đang nghiên cứu để tìm ra phương pháp chữa trị căn bệnh này.)
Do one’s best: Cố hết sức làm gì
Ví dụ:
Even though the task was challenging, she did her best to complete it on time.
(Dù công việc có khó khăn nhưng cô vẫn cố gắng hết sức hoàn thành đúng thời hạn.)
2. Collocation với make
Make a living: kiếm sống
Ví dụ:
After completing his education, he moved to the city to find a job and make a living for himself.
(Sau khi học xong, anh chuyển lên thành phố tìm việc làm và tự trang trải cuộc sống.)
Make use of something: tận dụng cái gì
Ví dụ:
In order to save energy, it's essential to make use of natural light during the day instead of relying solely on artificial lighting.
(Để tiết kiệm năng lượng, việc tận dụng ánh sáng tự nhiên vào ban ngày là điều cần thiết thay vì chỉ dựa vào ánh sáng nhân tạo.)
Make a difference: Tạo nên sự khác biệt
Ví dụ:
Volunteering can make a significant difference in the lives of those in need.
(Hoạt động tình nguyện có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong cuộc sống của những người gặp khó khăn.)
Make a decision: Đưa ra quyết định
Ví dụ:
After careful consideration, he finally made a decision about which college to attend.
(Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, cuối cùng anh ấy đã đưa ra quyết định về việc sẽ theo học trường đại học nào.)
Make a promise: Hứa một điều gì
Ví dụ:
I made a promise to be there for you in times of trouble.
(Tớ đã hứa sẽ ở bên cậu khi khó khăn.)
Make an effort: Nỗ lực làm gì
Ví dụ:
Despite facing challenges, she always makes an effort to stay positive.
(Dù phải đối mặt với nhiều thử thách nhưng cô luôn nỗ lực giữ thái độ tích cực.)
Make a complaint: Phàn nàn, khiếu nại
Ví dụ:
If you are not satisfied with the service, please feel free to make a complaint to the customer service department.
(Nếu bạn không hài lòng với dịch vụ, vui lòng khiếu nại với bộ phận dịch vụ khách hàng.)
3. Collocation với have
Have a problem: Gặp rắc rối
Ví dụ:
I have a problem with my computer; it keeps freezing.
(Tôi gặp vấn đề với máy tính của mình; nó cứ bị đơ).
Have sympathy: Có sự thông cảm
Ví dụ:
In times of difficulty, it is important to have sympathy for those who are struggling.
(Trong lúc khó khăn, điều quan trọng là phải có sự cảm thông với những người đang gặp khó khăn.)
Have a discussion: Thảo luận
Ví dụ:
Let's have a discussion about the upcoming project to ensure we're all on the same page.
(Hãy cùng thảo luận về dự án sắp tới để đảm bảo tất cả chúng ta đều đồng quan điểm.)
Have a good time: Tận hưởng thời gian vui vẻ
Ví dụ:
We had a good time at the beach during our vacation.
(Chúng tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ ở bãi biển trong kỳ nghỉ của mình.)
Have an operation: Phẫu thuật
Ví dụ:
After months of consultations with doctors, he decided to have an operation to address his health issue.
(Sau nhiều tháng tham khảo ý kiến bác sĩ, anh quyết định phẫu thuật để giải quyết vấn đề sức khỏe của mình.)
4. Collocation với catch
Catch a bus: Đón xe buýt
Ví dụ:
If you hurry, you can still catch the bus to downtown.
(Nếu nhanh chân, bạn vẫn có thể bắt xe buýt về trung tâm thành phố.
[d
Catch the flu: Bị cúm.)
Ví dụ:
Unfortunately, she caught the flu after being exposed to someone who was sick.
(Thật không may, cô ấy đã bị cúm sau khi tiếp xúc với người bị bệnh.)
[b Catch someone’s attention: Thu hút sự chú ý của ai đó
Ví dụ:
The colorful advertisement was designed to catch the attention of potential customers.
(Quảng cáo đầy màu sắc được thiết kế để thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng.)
Catch fire: Bắt lửa, bị cháy
Ví dụ:
The old barn accidentally caught fire and was quickly consumed by flames.
(Nhà kho cũ vô tình bắt lửa và nhanh chóng bị lửa thiêu rụi.)
Catch sight of: Bắt gặp, nhìn thấy
Ví dụ:
While walking in the park, she suddenly caught sight of her childhood friend whom she hadn't seen in years.
(Khi đang đi dạo trong công viên, cô bất ngờ nhìn thấy người bạn thời thơ ấu mà cô đã không gặp trong nhiều năm.)
5. Collocation với break
Break the rule: vi phạm nội quy/quy tắc
Ví dụ:
Students who break the rules may face disciplinary action from the school.
(Học sinh vi phạm nội quy có thể phải đối mặt với hình thức kỷ luật từ nhà trường.)
Break someone’s heart: Làm cho ai đó đau khổ
Ví dụ:
Ending the long-term relationship abruptly can break someone's heart.
(Việc kết thúc một mối quan hệ lâu dài một cách đột ngột có thể khiến trái tim ai đó tan vỡ.)
Break a record: Phá vỡ kỷ lục
Ví dụ:
The athlete's exceptional performance helped her break a record in the 100-meter sprint.
(Thành tích vượt trội của vận động viên này đã giúp cô phá kỷ lục ở nội dung chạy nước rút 100 mét.)
Break a habit: Phá vỡ thói quen
Ví dụ:
Trying to quit smoking is challenging because it requires breaking a habit that has been formed over many years.
(Cố gắng bỏ hút thuốc là một thách thức vì nó đòi hỏi phải phá bỏ một thói quen đã hình thành trong nhiều năm.)
Break the news: Tiết lộ thông tin
Ví dụ:
The manager called a meeting to break the news about the upcoming changes in the company's structure.
(Người quản lý đã triệu tập một cuộc họp để thông báo tin tức về những thay đổi sắp tới trong cơ cấu công ty.)
Break the ice: phá vỡ sự ngượng ngùng lúc mới gặp để bắt chuyện và làm quen
Ví dụ:
At the beginning of the workshop, the facilitator organized a few interactive activities to help break the ice and create a more comfortable atmosphere among the participants.
(Khi bắt đầu hội thảo, người điều phối đã tổ chức một số hoạt động tương tác để giúp bớt ngại ngùng và tạo bầu không khí thoải mái hơn giữa những người tham gia.)
6. Collocation với pay
Pay a visit to somebody/something: Thăm ai/cái gì
Ví dụ:
We plan to pay a visit to our grandparents over the weekend.
(Chúng tôi dự định đến thăm ông bà vào cuối tuần.)
Pay a compliment: Khen ngợi ai/cái gì
Ví dụ:
She paid a compliment to her colleague for completing the project so efficiently.
(Cô ấy đã khen ngợi đồng nghiệp của mình vì đã hoàn thành dự án một cách hiệu quả.)
Pay attention to somebody/something: Chú ý đến ai/cái gì
Ví dụ:
It's important to pay attention to the details in the instructions to avoid any mistakes.
(Điều quan trọng là phải chú ý đến các chi tiết trong hướng dẫn để tránh mọi sai sót.)
Pay one’s (last) respects to somebody: Đến thăm ai để thể hiện sự trân trọng đối với họ
(có thể là lần cuối).
Ví dụ:
The entire community gathered to pay their last respects to the beloved leader.
(Toàn thể nhân dân đã tụ tập để bày tỏ lòng tôn kính lần cuối cùng tới vị lãnh tụ kính yêu.)
7. Collocation với put
Put an end to something: Đặt dấu chấm hết cho cái gì
Ví dụ:
The government is determined to put an end to illegal activities in the area.
(Chính phủ quyết tâm chấm dứt các hoạt động bất hợp pháp trong khu vực.)
Put somebody/something in danger: Đặt ai/cái gì vào nguy hiểm
Ví dụ:
Ignoring safety guidelines can put workers in danger on the construction site.
(Việc bỏ qua các hướng dẫn an toàn có thể khiến công nhân gặp nguy hiểm trên công trường.)
Put somebody/something at risk: Đặt ai/cái gì vào nguy hiểm
Ví dụ:
Driving under the influence of alcohol puts not only the driver at risk but also others on the road.
(Lái xe trong tình trạng say rượu không chỉ gây nguy hiểm cho người lái xe mà còn cho những người khác trên đường.)