I. Những cấu trúc viết lại câu trong tiếng Anh
1. Viết lại câu tiếng Anh sử dụng các từ, cụm từ chỉ nguyên nhân
Since, As, Because + S + V + …⇔ Because of, Due to, As a result of + Noun/ V-ing
Ví dụ:
Because it rained, we stayed indoors. (VÌ trời mưa nên chúng tôi ở trong nhà)
= We stayed indoors because of the rain. (VÌ trời mưa nên chúng tôi ở trong nhà)
2. Although/Though/Even though + S + V + …⇔ Despite/ In spite of + Noun/ V-ing
Ví dụ:
Although the weather was bad, we went for a walk.
= In spite of/Despite the bad weather, we went for a walk.
(Dù thời tiết xấu chúng tôi vẫn đi dạo.)
3. Viết lại câu sử dụng cấu trúc so that và such that: (quá … đến nổi mà)
S + be/ V + so + Adj/ Adv. + that …⇔ It + be + such + Noun + that
Ví dụ:
The garden is so large that it took us one hour to clean it.
(Khu vườn rộng đến mức chúng tôi phải mất cả tiếng đồng hồ mới dọn dẹp xong.)
= It was such a large garden that it took us one hour to clean it.
(Khu vườn rộng đến mức chúng tôi phải mất cả tiếng đồng hồ mới dọn dẹp xong.)
4.Cấu trúc too adj/adv to V (quá ... đến nỗi không thể),viết lại với cấu trúc enough
S + V + too + Adj. + to V⇔ not + Adj. + enough + to V
Ví dụ:
He is too young to drive. (Anh ấy còn quá trẻ để lái xe.)
= He is not old enough to drive. (Anh ấy không đủ tuổi lái xe.)
5. Cấu trúc so ...that và such ... that: quá .. đến mức
Dùng thay thế với viết lại bằng cấu trúc too adj/adv to: quá … đến mức không thể
so + adj + that hoặc such + noun + that⇔ too + adj (for somebody) + to V
Ví dụ:
The book is so difficult that I can't understand it.
(Quyển sách quá khó đến nỗi tôi không thể hiểu được.)
= The book is too difficult for me to understand.
(Quyển sách quá khó đến nỗi tôi không thể hiểu được.)
6. Viết lại câu với cấu trúc find something adj: thấy cái gì như thế nào
To V + be + adj/Noun⇔ S + find + it + Adj./Noun + to V
Ví dụ:
To learn a language is challenging for her.
(Học một ngôn ngữ là một thử thách đối với cô ấy.)
= She finds it challenging to learn a language.
(Cô ấy thấy việc học một ngôn ngữ thật khó khăn.)
7. Viết lại câu sử dụng câu điều kiện
mệnh đề 1 + so + mệnh đề 2 = If + mệnh đề 1, mệnh đề 2
Ví dụ:
It rained, so we couldn’t go camping.
(Trời mưa, vì thế nên chúng tôi không thể đi cắm trại.)
= If it hadn't rained, we could have gone camping.
(Nếu trời không mưa thì chúng tôi đã có thể đi cắm trại.)
mệnh đề 1 + because + mệnh đề 2 = If + mệnh đề 2, mệnh đề 1
Ví dụ:
He is sick because he got caught in the rain last night.
(Cậu ấy bị ốm vì bị mắc mưa tối qua.)
= If he hadn't got caught in the rain last night, he wouldn't be sick.
(Nếu cậu ấy không bị mắc mưa tối qua thì đã không bị ốm.)
8. Chuyển đổi If not sang unless
If … not⇔ Unless…
Lưu ý: Không được thay đổi loại câu điều kiện, chỉ được thay đổi nghĩa phủ định hay nghi vấn của nó
Ví dụ:
If you don't water the plants, they will die.
(Nếu bạn không tưới cây, chúng sẽ chết.)
= Unless you water the plants, they will die.
(Nếu bạn không tưới cây, chúng sẽ chết.)
9. Viết lại câu với thì hiện tại hoàn thành sang thì quá khứ đơn (dùng chủ ngữ giả ‘it’)
S + have/has + V3/-ed⇔ It has been + [thời gian + since + S + V2/-ed + …]
He has worked at this company for 3 years.
(Anh ấy đã làm việc ở công ty này được 3 năm.)
⇔ It has been 3 years since he started working at this company.
(Đã 3 năm kể từ khi anh ấy bắt đầu làm việc tại công ty này.)
10. Chuyển đổi câu có thì hiện tại hoàn thành phủ định sang thì quá khứ đơn (cấu trúc the last time, cấu trúc when)
S + have/has + NOT + V3/-ed + since/for …
⇔ S + last + V2/-ed + khoảng thời gian + ago/mốc thời gian hoặc when + S + V
⇔ The last time + S + V + was…
Ví dụ:
We have not seen each other for 5 years.
(Chúng tôi đã không gặp nhau khoảng 5 năm)
The last time we saw each other was 5 years ago.
(Lần cuối chúng tôi gặp nhau là cách đây 5 năm.)
We last saw each other 5 years ago.
(Chúng tôi gặp nhau lần cuối cách đây 5 năm)
11. Chuyển đổi từ HTHT (dạng phủ định) sang It/This is the first time
S + has/have + not + past participle (V3-ed) + before
⇔ It/This is the first time + S + has/have + past participle ( V3-ed)
Ví dụ:
They have not climbed a mountain before.
(Họ chưa bao giờ leo núi trước đây.)
⇔ This is the first time they have climbed a mountain.
(Đây là lần đầu tiên họ leo núi.)
12. Chuyển đổi từ HTHT/HTHTTD sang quá khứ đơn dùng start/begin
S + has/have + past participle (V3-ed) + for + khoảng thời gian
⇔ S + started/began+ V-ing + khoảng thời gian + ago/ when + clause
Ví dụ:
He has been playing the piano since he was a child.
(Anh ấy đã chơi piano từ khi còn nhỏ.)
⇔ He started playing the piano when he was a child.
(Anh ấy bắt đầu chơi piano khi còn nhỏ.)
13. Chuyển đổi từ QKĐ sang HTHT dạng câu hỏi với When và How long
When did + S + V + …?
⇔ How long + have/has + S + past participle (V3-ed) +…? ( hoặc HTHTTD)
Ví dụ:
When did you start learning English?
(Bạn bắt đầu học tiếng Anh từ khi nào?)
⇔ How long have you been learning English?
(Bạn học tiếng Anh được bao lâu rồi?)
14. Viết lại câu tiếng Anh với cấu trúc it takes sb time hoặc spend time Ving (dành/tốn thời gian làm gì)
S + V + … + (thời gian)
⇔ It takes/took + someone + [thời gian + to V]
⇔ S + spend + time Ving
Ví dụ:
I cook dinner for 3 hours.
(Tôi nấu bữa tối trong 3 giờ.)
⇔ It takes me 3 hours to cook dinner.
(Tôi mất 3 tiếng để nấu bữa tối.)
⇔ I spend 3 hours cooking dinner.
(Tôi dành 3 tiếng để nấu bữa tối.)
15. Chuyển đổi dùng cấu trúc it was not until … that (mãi cho tới khi)
S + didn’t + V (bare) + …. until …
⇔ It was not until +… + that +…
Ví dụ:
I didn't start studying for the exam until the night before.
(Tôi đã không bắt đầu ôn thi cho đến tối hôm trước.)
It was not until the night before that I started studying for the exam.
(Mãi đến tối hôm trước tôi mới bắt đầu ôn thi.)
16. Các dạng cấu trúc viết lại câu so sánh trong tiếng Anh:
Chuyển đổi câu so sánh hơn thành so sánh nhất, so sánh bằng và ngược lại:
Ví dụ:
There is not any T-shirt as expensive as this one in this shop.
(Không có chiếc áo phông nào đắt như chiếc áo này ở cửa hàng này.)
= This T-shirt is the most expensive in this shop.
(Chiếc áo phông này đắt nhất ở cửa hàng này.)
= No T-shirt in this shop is more expensive than this one.
(Không có chiếc áo phông nào ở cửa hàng này đắt hơn cái này.)
17. Viết lại câu với cấu trúc It’s time/ it’s high time/ it’s about time
S + should/ought to/had better + V …
⇔ It’s (high/about) time + S + V2/-ed…
Ví dụ:
You had better apologize for your mistake.
(Tốt nhất bạn nên xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)
⇔ It's high time you apologized for your mistake.
(Đã đến lúc bạn phải xin lỗi vì lỗi lầm của mình.)
18. Các dạng viết lại câu đề nghị
Shall we + V
⇔ Let’s + V
⇔ How/What about + V-ing
⇔ Why don’t we + V
⇔ S + suggest + that + S + present subjunctive
⇔ In my opinion
Ví dụ:
Shall we hire a professional photographer?
(Chúng ta có nên thuê một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp không?)
How/Whay about hiring a professional photographer?
(Hay là thuê một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp?)
Why don't we hire a professional photographer?
(Sao chúng ta không một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp nhỉ?)
I suggest that we hire a professional photographer.
(Tớ gợi ý chúng ta nên thuê một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.)
In my opinion, we should hire a professional photographer.
(Theo tớ, chúng ta nên thuê một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp.)
19. Sử dụng cấu trúc hardly when và no sooner than
Hardly + had + S + V3/-ed when + S + V3/-ed
⇔ No sooner + had + S + V3/-ed than + S + V3/-ed
Ví dụ:
Hardly had I stepped outside when it started to rain.
(Tôi vừa bước ra ngoài thì trời bắt đầu mưa.)
⇔ No sooner had I stepped outside than it started to rain.
(Tôi vừa bước ra ngoài thì trời bắt đầu mưa.)
20. Dùng cấu trúc Supposed to V: được cho/có trách nhiệm phải làm gì
It’s one’s duty to do something.
⇔ S + have to + V...
⇔ S + be + supposed to do something.
Ví dụ:
It's my duty to finish my essay tonight.
(Nhiệm vụ của tôi là phải hoàn thành bài luận tối nay.)
= I have to finish my essay tonight.
(Tối nay tôi phải hoàn thành bài luận của mình.)
=I am supposed to finish my essay tonight.
(Tối nay tôi phải hoàn thành bài luận của mình.)
21. Sử dụng cấu trúc prefer và would rather
S + prefer + doing st to doing st
⇔ S + would rather + do st than do st
Ví dụ:
He prefers working late to asking for help.
(Anh ấy thích làm việc muộn hơn là nhờ giúp đỡ.)
He'd rather work late than ask for help.
(Anh ấy thà làm việc muộn còn hơn nhờ giúp đỡ.)
22. Sử dụng cấu trúc would prefer và would rather
S + would prefer + sb + to V
⇔ S + would rather + sb + V2/-ed
Ví dụ:
I would prefer you to stay home tonight.
(Mẹ muốn con ở nhà tối nay.)
I'd rather you stayed home tonight.
(Mẹ muốn con ở nhà tối nay.)
23. Cấu trúc so that/ in order that (trong trường hợp chủ từ ở 2 câu là khác nhau)
S + V + so that/ in order that + S + V
⇔ S + V + (for O) + to infinitive
Ví dụ:
He spoke slowly in order that we could understand him.
(Anh ấy nói chậm để chúng tôi có thể hiểu được.)
= He spoke slowly for us to understand him.
(Anh ấy nói chậm để chúng tôi hiểu.)
24. Viết lại câu dùng các cấu trúc diễn tả việc không đáng làm gì, vô ích khi làm gì
To be + not worth + V-ing
⇔ There + be + no point in + V-ing
⇔There's no use in Ving
Ví dụ:
It's not worth arguing with her about it, she won't change her mind.
(Không đáng để tranh cãi với cô ấy về điều đó, cô ấy sẽ không thay đổi ý định đâu.)
There's no point in arguing with her about it, she won't change her mind.
(Chẳng có ích gì khi tranh cãi với cô ấy về điều đó, cô ấy sẽ không thay đổi quyết định.)
There's no use in arguing with her about it, she won't change her mind.
(Chẳng có ích gì khi tranh cãi với cô ấy về điều đó, cô ấy sẽ không thay đổi quyết định.)
25. Cấu trúc diễn đạt sự cần thiết
it be necessary that S + V nguyên thể
⇔ S + need to V
⇔ it be necessary (for sb) + to V
Ví dụ:
It is necessary for students to study regularly in order to excel in their exams.
(Học sinh cần phải học tập thường xuyên để đạt kết quả xuất sắc trong các kỳ thi.)
It is necessary that students study regularly in order to excel in their exams.
(Học sinh cần phải học tập thường xuyên để đạt kết quả xuất sắc trong các kỳ thi.)
Students need to study regularly in order to excel in their exams.
(Học sinh cần phải học tập thường xuyên để đạt kết quả xuất sắc trong các kỳ thi.)
26. Cấu trúc diễn đạt ai đó không làm gì nữa
Not… anymore
⇔ No longer + đảo ngữ
⇔ S + no more + V
Ví dụ:
I do not enjoy playing video games anymore.
(Tôi không còn thích chơi trò chơi điện tử nữa.)
No longer do I enjoy playing video games.
(Tôi không còn thích chơi trò chơi điện tử nữa.)
I no more enjoy playing video games .
(Tôi không còn thích chơi trò chơi điện tử nữa.)
27. Cấu trúc diễn đạt ai đó quen với việc làm gì
S + be accustomed to + V-ing/N
⇔ S + be used to + V-ing/N
Ví dụ:
She is accustomed to getting up early every morning.
(Cô đã quen với việc thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng.)
She is used to getting up early every morning.
(Cô đã quen với việc thức dậy sớm vào mỗi buổi sáng.)
28. Dùng to infinitive thay thế cho cấu trúc because
S + V + because + S + V
⇔ S + V + to V
Ví dụ:
She studies hard because she wants to pass the exam.
(Cô ấy học chăm chỉ vì cô ấy muốn vượt qua kỳ thi.)
⇔ She studies hard to pass the exam.
(Cô ấy học tập chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
29. Cấu trúc với manage to V: xoay xở làm được gì
S + succeed in + Ving
⇔ S + manage + to V(inf) + O
Ví dụ:
She succeeded in completing the project on time.
(Cô đã thành công trong việc hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
She managed to complete the project on time.
(Cô đã xoay sở để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
30. Cấu trúc cho phép ai làm gì
S + let sb + V(inf)
S + allow sb to V
Ví dụ:
The teacher lets the students choose their own topics for the research project.
(Giáo viên cho phép học sinh tự lựa chọn chủ đề cho dự án nghiên cứu.)
The teacher allows the students to choose their own topics for the research project.
(Giáo viên cho phép học sinh tự lựa chọn chủ đề cho dự án nghiên cứu.)
31. Cấu trúc To V/Ving làm chủ ngữ
To V/Ving + be + adj = It + be + adj + to V
Ví dụ:
To learn a new language is challenging.
(Học một ngôn ngữ mới rất khó khăn.)
It is challenging to learn a new language.
(Rất khó để học được 1 ngôn ngữ mới.)
32. Cấu trúc với have/get sth done
S + have + sb + V(inf)+ O ( hoặc S + get + sb + to V + O)
= S + have/get + sth + Phân từ 2 + by sb
Ví dụ:
She had her assistant prepare the report.
(Cô đã nhờ trợ lý của mình chuẩn bị báo cáo.)
She had the report prepared by her assistant.
(Cô đã nhờ trợ lý của mình chuẩn bị báo cáo.)
II. Các cấu trúc thông dụng
1. S + V + too + adj/adv + (for someone) + to do something: Quá….để cho ai làm gì…
Ví dụ:
The problem was too complex for the students to solve in a short amount of time.
(Bài toán quá phức tạp nên học sinh không thể giải trong thời gian ngắn.)
2. S + V + so + adj/ adv + that + S + V: Quá… đến nỗi mà…
Ví dụ:
She was so tired that she fell asleep as soon as she got into bed.
(Cô ấy mệt đến mức ngủ ngay khi lên giường.)
3. It + V + such + (a/an) + N(s) + that + S + V: Quá… đến nỗi mà…
Ví dụ:
It was such a beautiful day that we decided to have a picnic in the park.
(Đó là một ngày đẹp trời nên chúng tôi quyết định đi dã ngoại ở công viên.)
4. S + V + adj/ adv + enough + (for someone) + to do something: Đủ… cho ai đó làm gì…
Ví dụ:
The explanation was clear enough for the students to understand the complex scientific concept.
(Lời giải thích đủ rõ ràng để học sinh hiểu được khái niệm khoa học phức tạp đó.)
5. Have/ get + something + done (past participle): nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…
Ví dụ:
I had/got my car serviced yesterday.
(Hôm qua tôi đã đi bảo dưỡng ô tô của mình.)
6. It + be + time + S + V (quá khứ) / It’s + (high) time +for someone +to do something: đã đến lúc ai đó phải làm gì…
Ví dụ:
It's time for us to start planning our next vacation. = It's time we started planning our next vacation.
(Đã đến lúc chúng ta bắt đầu lên kế hoạch cho kỳ nghỉ tiếp theo.)
7. It + take + someone + amount of time + to do something: mất bao nhiêu thời gian… để làm gì
Ví dụ: It takes him 30 minutes to commute to work every day.
(Anh ấy phải mất 30 phút để đi làm mỗi ngày.)
8. To prevent/stop + someone/something + From + V-ing: ngăn cản ai/ cái gì… làm gì…
Ví dụ:
The security measures are in place to prevent/stop unauthorized individuals from entering the restricted area.
(Các biện pháp an ninh được áp dụng để ngăn chặn mọi người không được phép vào khu vực hạn chế.)
9. S + find+ it+ adj to do something: thấy … khi làm gì…
Ví dụ:
We find it exciting to explore new cultures.
(Chúng tôi thấy thú vị khi khám phá những nền văn hóa mới.)
10. To prefer + Noun/ V-ing + to + N/ V-ing: Thích cái gì/ làm gì hơn cái gì/ làm gì
Ví dụ:
I prefer reading a book to watching TV.
(Tôi thích đọc sách hơn xem TV)
11. Would rather + V (inf) + than + V (infinitive): thích làm gì hơn làm gì
Ví dụ: I would rather stay at home and watch a movie than go out to a crowded party.
(Tôi thà ở nhà và xem phim còn hơn là đi dự một bữa tiệc đông đúc.)
12. To be/get Used to + V-ing: quen làm gì
Ví dụ: After living in the busy city for a few months, she got used to waking up to the sounds of traffic and honking horns every morning.
(Sau khi sống ở thành phố bận rộn vài tháng, cô ấy đã quen với việc thức dậy với tiếng xe cộ và tiếng còi xe mỗi sáng.)
13. Used to + V(inf): Thường làm gì trong quá khứ (và bây giờ không làm nữa)
Ví dụ:
I used to go swimming every morning when I lived near the beach.
(Tôi thường đi bơi vào mỗi buổi sáng khi tôi còn sống gần bãi biển.)
14. To be angry at + N/V-ing: tức giận về
Ví dụ:
She was angry at her brother for borrowing her car without asking.
(Cô ấy giận anh trai vì đã mượn xe của cô ấy mà không xin phép.)
15. To be good at/ bad at + N/ V-ing: giỏi về…/ kém về…
Ví dụ:
He is really good at playing the guitar.
(Anh ấy chơi ghi-ta rất giỏi.)
I'm bad at remembering names.
(Tôi nhớ tên tệ lắm.)
16. By chance = by accident (adv): tình cờ
Ví dụ: I met my old friend by chance at the airport.
(Tôi tình cờ gặp người bạn cũ ở sân bay.)
17. Do sth on purpose: cố tình làm gì
Ví dụ:
I didn't break the vase on purpose; it was an accident.
(Tôi không cố ý làm vỡ chiếc bình; đó chỉ là một tai nạn.)
18. To be/get tired of + N/V-ing: mệt mỏi về…
Ví dụ:
She got tired of her monotonous job and decided to change careers.
(Cô ấy cảm thấy mệt mỏi với công việc đơn điệu của mình và quyết định thay đổi nghề nghiệp.)
19. Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing: Không chịu nổi/không nhịn được làm gì…
Ví dụ:
I can't stand watching horror movies; they give me nightmares.
(Tôi không thể xem được phim kinh dị; chúng khiến tôi gặp ác mộng.)
He couldn't resist eating the delicious cake on the table.
(Anh ấy không thể cưỡng lại việc ăn chiếc bánh thơm ngon trên bàn.)
20. To be amazed at = to be surprised at + N/V-ing: ngạc nhiên về…
Ví dụ:
We were all amazed at the number of people who came.
(Tất cả chúng tôi đều ngạc nhiên về số lượng người đến.)
21. To be keen on/ to be fond of + N/V-ing: thích làm gì đó…
Ví dụ:
She is keen on playing the piano in her free time.
(Cô ấy thích chơi piano khi rảnh rỗi.)
I am fond of reading novels in the evenings.
(Tôi thích đọc tiểu thuyết vào buổi tối.)
22. To be interested in + N/V-ing: thích làm gì
Ví dụ:
He is interested in learning about different cultures.
(Anh ấy thích tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)
23. To waste + time/ money + V-ing: tốn tiền hoặc thời gian làm gì
Ví dụ:
Don't waste your time watching TV all day.
(Đừng lãng phí thời gian xem TV cả ngày.)
I regret wasting so much money on things I didn't need.
(Tôi hối hận vì đã lãng phí quá nhiều tiền vào những thứ tôi không cần.)
24. To spend + amount of time/ money + V-ing: dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc để làm gì.
Ví dụ:
I spent an hour studying for the exam.
(Tôi đã dành một giờ để ôn thi.)
She spent a lot of money buying new clothes.
(Cô ấy đã chi rất nhiều tiền để mua quần áo mới.)
25. To spend + amount of time/ money + on + something: dành thời gian/ tiền bạc vào cái gì/việc gì…
Ví dụ:
She spends too much money on luxury items.
(Cô ấy tiêu quá nhiều tiền vào những món đồ xa xỉ.)
26. To give up + V-ing/ N: từ bỏ làm gì/ cái gì…
Ví dụ:
She gave up smoking for the sake of her health.
(Cô ấy đã bỏ thuốc lá vì sức khỏe của mình.)
27. Would like/ want/wish + to do something: thích/ muốn làm gì…
Ví dụ:
I would like to travel to Japan someday.
(Tôi muốn đi du lịch Nhật Bản một ngày nào đó.)
She wishes to learn how to play the guitar.
(Cô ấy muốn học chơi ghi-ta.)
28. It + be + something/ someone + that/ who: chính…mà…
Ví dụ:
It is my mother that inspired me to pursue my passion for writing.
(Chính mẹ tôi đã truyền cảm hứng cho tôi theo đuổi niềm đam mê viết lách.)
29. Had better + V(infinitive): nên làm gì…
Ví dụ:
You had better finish your homework before going out.
(Tốt hơn là con nên hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi chơi.)
30. Have + (something) to + Verb: có việc gì để làm
Ví dụ: She has a lot of errands to run this afternoon. Chiều nay cô ấy có rất nhiều việc phải làm
31. It is + tính từ + (for smb) + to do smt: Thật ... cho ai khi làm gì
Ví dụ: It is difficult for him to express his feelings in words.
(hật khó để anh ấy diễn tả cảm xúc của mình bằng lời nói.)
32. To be bored with: Chán làm cái gì
Ví dụ: She is bored with her job and is considering a career change.
(Cô ấy chán công việc của mình và đang cân nhắc việc thay đổi nghề nghiệp.)
33. It’s the first time smb have (has) + PII smt: Đây là lần đầu tiên ai làm cái gì
Ví dụ:
It's the first time she has visited Europe.
(Đây là lần đầu tiên cô ấy đến thăm Châu Âu.)
34. Enough + danh từ + (to do smt): đủ cái gì để làm gì
Ví dụ:
She has enough money to buy a new car.
(Cô ấy có đủ tiền để mua một chiếc ô tô mới.)
35. Tính từ + enough + (to do smt): đủ làm sao để làm gì
Ví dụ:
He is strong enough to lift the heavy box.
(Anh ấy đủ khỏe để nâng được chiếc hộp nặng.)
36. too + tính từ + to do smt: Quá ... để làm cái gì
Ví dụ:
The suitcase is too heavy for her to carry alone.
(Cái vali quá nặng để cô ấy có thể xách một mình.)
37. To want smb to do smt = To want to have smt + PII: Muốn ai làm gì = Muốn có cái gì được làm
Ví dụ:
I want her to finish the report by tomorrow.
(Tôi muốn cô ấy hoàn thành báo cáo vào ngày mai.)
He wants to have the project completed by the end of the week.
(Anh ấy muốn dự án hoàn thành vào cuối tuần.)
38. It’s not necessary for smb to do smt = Sb don’t need/have to do smt: Ai không cần thiết phải làm gì)
Ví dụ:
It's not necessary for you to attend the meeting.
(Bạn không cần thiết phải tham dự cuộc họp.)
39. To look forward to V_ing: Mong chờ, mong đợi làm gì
Ví dụ:
I am looking forward to meeting you at the conference next week.
(Tôi rất mong được gặp bạn tại hội nghị vào tuần tới.)
40. To provide smb with sth: Cung cấp cho ai cái gì
Ví dụ:
The company provides its employees with training opportunities.
(Công ty cung cấp cho nhân viên của mình những cơ hội đào tạo.)
41. To fail to do smt: Không làm được cái gì / Thất bại trong việc làm cái gì
Ví dụ: She failed to submit the report on time.
(Cô ấy không nộp báo cáo đúng hạn.)
42. To be succeed in V_ing: Thành công trong việc làm cái gì
Ví dụ: He was successful in negotiating a better deal for the team.
(Anh ấy đã thành công trong việc đàm phán một thỏa thuận tốt hơn cho nhóm.)
43. To borrow smt from smb: Mượn cái gì của ai
Ví dụ:
Can I borrow your laptop for the presentation?
(Tôi có thể mượn máy tính xách tay của bạn để thuyết trình được không?)
44. To lend smb smt: Cho ai mượn cái gì
Ví dụ:
She lent her friend a helping hand when he was moving.
(Cô ấy đã giúp bạn mình một tay khi anh ấy chuyển nhà.)
45. To make smb do smt: Bắt ai làm gì
Ví dụ:
The teacher made the students complete the assignment by the end of the week.
(Giáo viên bắt học sinh phải hoàn thành bài tập vào cuối tuần.)