I. Đưa ra lời mời và cách đáp lại
1. Cách đưa ra lời mời
Would you like to…? (Anh có muốn…?)
Would you like to come to my wedding party this May 5th?
(Bạn có muốn đến dự bữa tiệc cưới của tớ vào ngày 5/5 này không?)
I would like to invite you to… (Tôi muốn mời anh…)
I would like to invite you to my parents’ silver anniversary at 8 P.M tomorrow ?
(Tớ muốn mời bạn đến bữa tiệc kỷ niệm 30 năm ngày cưới ba mẹ tớ vào 8h tối ngày mai!)
Do you feel like/ fancy + V-ing…? (Anh có muốn…?)
Do you feel fancy having a dinner with me tonight?
(Em thấy thích khi ăn tối cùng anh hôm nay chứ?)
Let me… (Để tôi…)
Let me welcome you to my housewarming.
(Để tôi đón tiếp bạn đến với bữa tiệc tân gia của tôi.)
Is it OK if you go to/ come to/ join…?
Is it OK if you join us in our Halloween?
(Bạn tham gia vào tiệc Halloween cùng chúng tớ được chứ?)
Ngoài ra, còn có những cách đặc biệt trang trọng hơn và có thể được dùng với người lớn tuổi, không công việc, kinh doanh như:
I would be grateful / glad / pleased If you could / can…(Tôi rất biết ơn / vui / hài lòng nếu bạn có thể…)
I would be glad if you have a dinner with me t 7 P.M tonight.
(Tôi sẽ rất vui nếu bạn có thể ăn tối với tôi vào 7h hôm nay.)
2. Cách đáp lại lời mời
- Đồng ý:
→ Absolutely! Thank you! (Tớ rất muốn! Cám ơn cậu)
→ I’d love to, thanks. (Tớ muốn đến chứ!)
→ Sure / Certainly / For sure! (Chắc chắn rồi!)
→ That’s a great idea. I will come! (Ý kiến này thật tuyệt. Tớ sẽ đến!)
→ That’s sounds lovely / fantastic/ great. (Nghe thú vị/ tuyệt đấy.)
→ That’s very kind of you to invite me, thanks. (Bạn thật tốt khi đã mời tôi đến, cảm ơn. Tớ sẽ đến)
→ Yes, please. (Vâng, làm ơn hãy cho tôi thứ đó.)
- Từ chối:
→ No, thank you so much. (Không, xin cám ơn.)
→ I would love to but I cannot… (Tớ muốn lắm nhưng tớ không thể)
→ sorry, I cannot…(Xin lỗi, tớ không thể)
→ I’d love to, but…. (Tớ rất muốn, nhưng…)
→ I am sorry I have (something to do at that time). (Tôi xin lỗi, tôi có ..việc khác phải làm vào thời gian đó..)
→ I am sorry / I am afraid I can not. (Tôi xin lỗi tôi không thể / Tôi e là không thể.)
→ Thank you for inviting me, but… (cảm ơn vì đã mời tôi, nhưng…)
→ I wish I could but… (Tớ ước tớ có thể, nhưng…)
II. Cảm ơn và đáp lại lời cảm ơn
1. Cách cách nói lời cảm ơn
→ Thank you! (Cảm ơn!)
→ Thanks! (Cảm ơn!)
→ Thank you very much! (Cảm ơn rất nhiều!)
→ Thanks a lot! (Cảm ơn rất nhiều!)
→ Many thanks (Cảm ơn nhiều)
→ That’s very kind of you. (Anh/chị thật tốt.)
→ You’re so helpful. (Anh/chị thật tốt)
→ Thanks for your kind words! (Cảm ơn anh/chị đã góp ý/chỉ bảo.)
→ Thank you for coming here today! (Cảm ơn đã đến đây ngày hôm nay.)
→ I really appreciate it! (Tôi rất cảm kích điều đó)
→ Thanks a million for…! (Ngàn lần cảm ơn vì …!)
→ Thank you for treating me so kind! (Cảm ơn vì anh đã đối xử quá tốt với tôi)
→ I owe you a great deal (Tôi mang ơn bạn nhiều lắm)
→ I really appreciate your help with my project! (Tôi rất cảm kích vì những gì bạn đã giúp đỡ cho dự án của tôi)
→ I’m grateful for having you as a friend! (Tôi thầm biết ơn vì đã có một người bạn như bạn)
→ There are no words to show my appreciation! (Không lời cảm ơn nào có thể diễn tả được sự cảm kích của tôi)
→ How can I ever thank you? (Tôi phải cảm ơn bạn như thế nào đây?)
→ How can I ever possibly thank you? (Làm thế nào tôi có thể cảm ơn bạn đây?)
→ I don’t know how to express my thanks (Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào)
→ I don’t know how to requite your favour (Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn)
→ I’ll have to thank you for the success today (Tôi được thành công như ngày hôm nay là nhờ bạn cả đấy)
→ Thank you but I can do (handle it) (Cám ơn nhưng tôi có thể làm được)
→ You are my life saver (Bạn là ân nhân của đời tôi)
→ Thank you from the bottom of my heart for everything (Thực lòng cám ơn anh vì tất cả)
2. Cách đáp lại lời cảm ơn
→ That’s all right! (Không có gì cả đâu!)
→ You’re welcome. (Không có gì.)
→ Don’t mention it. (Đừng nhắc đến việc đó./ không có gì đáng phải bận tâm đâu.)
→ Not at all. (Không có gì cả đâu!)
→ It’s nothing. (Không có gì.)
→ My pleasure. (Giúp đỡ anh/chị là niềm vinh hạnh cho tôi.)
→ Happy to help. (Rất vui khi được giúp bạn)
→ No problem/ Of course, no problem/ Not a problem (Không vấn đề gì đâu)
→ Any time! (Khi nào cũng được)
→ No worries (Đừng bận tâm)
→ Sure thing. (Chắc chắn tôi phải giúp đỡ rồi)
→ Absolutely/ Certainly (Tất nhiên tôi phải giúp rồi)
→ Always glad to help (Luôn sẵn sàng giúp đỡ)
→ Glad I could be of assistance (Rất vui vì được hỗ trợ.)
→ I’m so glad you liked it! (Tôi rất vui vì bạn thích nó!)
Đáp lại lời cảm ơn bằng tiếng anh trong trường hợp nói chuyện với sếp:
→ My pleasure (Đây là vinh dự của tôi)
→ Don’t mention it (Không có vấn đề gì đâu)
→ You’re most welcome (Anh khách sáo quá/ Không có gì)
(dùng được trong đời thường lẫn cuộc sống)
→ I’m glad I could help (Tôi rất vui vì có thể giúp đỡ anh)
→ It was not a problem at all (Đó không phải là chuyện gì lớn đâu ạ)
→ I’m so glad it was helpful! (Tôi rất vui vì nó hữu ích!)
III. Cách đưa ra lời khen ngợi và cách đáp lại
1. Cách đưa ra lời khen
Lời khen về vẻ bề ngoài
→ It looks nice on you.
(Bạn trông đẹp quá.)
→ You do look nice / great in …. (mention what you see)
(Bạn trông thật tuyệt trong …đề cập đến thứ bạn muốn nói)
Ví dụ:
You look great in this dress.
(Bạn trông thật tuyệt trong bộ váy đó)
How beautiful you are!
(Bạn đẹp thật!)
Chúng ta có cấu trúc How + adj + S + tobe! = What + ( a/an) + adj + N! đều được dùng dưới dạng câu cảm thán nêu lên cảm nhận của bản thân.
Ví dụ:
How lovely the house is! = What a beautiful house!
(Ngôi nhà thật đẹp!)
Khi khen ngợi về bề ngoài của ai đó hay cái gì đó, bạn có thể sử dụng các tính từ sau: → beautiful (đẹp), lovely=adorable=pretty (dễ thương), gorgeous (lộng lẫy), young (trẻ trung), nice / good (tốt, trông tươi tắn)…
Lời khen về thành tích
→ Good Job! Well done! (Làm tốt lắm!)
→ That’s great! (Tuyệt quá!)
→ Excellent! Amazing! Wonderful! / Fantastic! (Xuất sắc! / Kỳ diệu thật! / Tuyệt vời!)
→ You’ve done a good job! (Con đã làm rất tốt!)
→ You are a genius! (Bạn quả là thiên tài!)
→ You are an amazing / awesome / skillful… + N!
Lời khen một món đồ mới (nhà mới, áo mới, tóc mới…)
→ I like your big and tidy bedroom. (Tớ thích cái phòng ngủ to và sạch sẽ của cậu!)
→ What a beautiful garden! (Quả là một khu vườn xinh xắn!)
→ I just love your house. (Tớ rất thích ngôi nhà của cậu!)
Dưới đây là một số tính từ thông dụng miêu tả ngôi nhà mà chúng tôi gợi ý cho bạn khi đưa ra một cảm nhận tích cực về ngôi nhà: lovely (xinh xắn), beautiful (đẹp), big / large (rộng rãi), tidy (gọn gàng, sạch sẽ), cozy (ấm cúng), comfortable (thoải mái)….
You look so cool in this short hair!
(Bộ tóc ngắn mới khiến bạn trông thật ngầu!)
Oh, what a beautiful dress.
(Ôi, bộ váy đẹp thật)
2. Cách đáp lại lời khen
→ Thank you / Thanks. (Cảm ơn bạn!)
→ Thanks, I need that. (Cảm ơn, tôi cần lời khen từ bạn đấy!)
→ That is really a nice compliment, thank you! (Một lời khen thật hay, cảm ơn bạn!)
→ It’s very kind / good of you to say that. (Bạn thật tốt khi nói như vậy)
Khi tỏ vẻ khiêm tốn, ta có thể dùng:
→ Do you really think that? / Really? (Thật sao?)
→ You must be kidding! (Chắc hẳn bạn đang nói đùa!)