1. Từ đồng nghĩa & từ trái nghĩa
1.1 . Từ đồng nghĩa (Synonym/ closet meaning)
Từ đồng nghĩa là những từ mà nghĩa của chúng giống hoặc gần giống nhau.
Ví dụ:
Danh từ: chance - opportunity, energy - power, speed - pace, …
Động từ: gain - acquire, hold - keep, gather - collect, …
Tính từ: beautiful - pretty, bad - terrible, solid - stable, …
Trạng từ: accidentally - unintentionally, rapidly - immediately, …
1.2. Từ trái nghĩa (Antonyms/ opposite meaning):
Từ trái nghĩa là những từ/cụm từ có sự trái ngược, tương phản về nghĩa.
Ví dụ:
above (trên) >< below (dưới)
add ((cộng, thêm vào)) >< subtract (trừ đi)
alone (đơn độc, 1 mình) >< together (cùng nhau)
back (phía sau) >< front (phía trước)
begin (bắt đầu) >< end (kết thúc)
difficult (khó) >< easy (dễ)
dry (khô) >< wet (ướt)
empty (trống không) >< full (đầy)
fact (sự thật) >< fiction (điều hư cấu)
first (đầu tiên) >< last (cuối cùng)
2. Các cặp từ đồng nghĩa thường gặp trong bài thi
account for = explain: (giải thích cho) aridity = drought: (hạn hán) advance = improvement: (cải thiện) advent = arrival: (đến) acquire = obtain: (đạt được) accomplished = achieved: (hoàn thành) accompany = join: (tham gia) altered = changed: (thay đổi) affluence = wealth: (giàu) ample = abundant: (dồi dào, phong phú) aggravating = irritating: (khó chịu) anxious = eager: (lo lắng) = (háo hức) inhabitants = population : (dân cư) archaic = ancient: (cổ xưa) array = range: (phạm vi) assess = evaluate : (đánh giá) assigned = specified/studied specified: (xác định) arid = dry: (khô) annually = yearly : (hàng năm) bad-tempered (adj) = easily annoyed or irritated: (nóng tính) ban = forbid = be made illegal: (cấm, ngăn cấm) (not) bat an eyelid = (not) show surprise = remain calm: (không ngạc nhiên, thản nhiên) bewildered = puzzled = confused (: hoang mang, thắc mắc) busy = hectic = have a lot on one’s plate: (bận rộn) carpets = rugs: (thảm) celebrated = famous: (nổi tiếng) chiefly = mostly: (chủ yếu) classic = typical: (điển hình) classify = categorize = sort out: (phân nhóm, phân loại) compelled = obliged: (nghĩa vụ) complicated (adj) = intricate (adj) = complex (adj) collapse = fall down = crumble : (sụp đổ, sập) confine = limit: nhốt = (giới hạn) conspicuous = obvious = easily seen: (dễ nhìn thấy, dễ chú ý) consequently = therefore/ thus: (do đó) constant = continuous: (liên tục) contend = maintain: (duy trì) conventional = traditional: (truyền thống) conveys = communicate: (giao tiếp) created = produced: (tạo ra / sản xuất) critical = significant: (quan trọng) dawn = beginning=start= emergence : (sự bắt đầu) devoid = empty: (trống rỗng) | default on one’s loan = fail to pay: (không trả được nợ, vỡ nợ) defective = imperfect = flawed: (bị lỗi, hỏng) diplomatic = tactful = sensitive: (khéo léo, khôn khéo) discourtesy = rudeness = bad manners : (bất lịch sự, thô lỗ) drought = heatwave = dry spell: (hạn hán) diminished = reduced: (giảm) display = exhibit: (hiển thị, trưng bày) diversity = varied: (đa dạng) echo = reflect: (phản ánh) employ = use: tuyển dụng = (sử dụng) encompass = include: (bao gồm) ensue = follow: (theo sau) endure = persevere: (chịu đựng kiên trì) fantastic = wonderful: (tuyệt vời) flock = swarm = crowd = come in large number: (kéo bầy, đàn) huge = tremendous: (lớn) heritage = tradition = legacy: (di sản) home and dry = successful: (thành công) increase = augmentation = growth: (tăng thêm, sự gia tăng) installment = monthly/yearly payment: (trả góp) intricate = complicated: (phức tạp) instance = circumstance = situation = occasion: (trường hợp, tình huống) jeopardize = risk = hazard= endanger: (mạo hiểm, gây nguy hiểm) mediocre = average = ordinary: (bình thường, tầm thường) legal = illicit: (bất hợp pháp) mishaps = accidents: (rủi ro) miserable = upset = dismal: (đau khổ, buồn phiền) mishap = misfortune: (việc rủi, không may mắn, sự cố) once and for all = forever = for good: (mãi mãi) proclaim = declare = announce: (tuyên bố) prominent = significant = famous: (nổi bật, quan trọng) sage = wise = intelligent: (uyên bác, khôn ngoan) settle = reconcile = resolve: (giải quyết, dàn xếp) suggestion = hint = implication: (gợi ý, đề xuất) tremendous = huge = great = enormous: (to lớn) turn up = arrive = show up = appear: (xuất hiện) wanderer = vagabond: (kẻ lang thang) |
3. Các cặp từ trái nghĩa thường gặp trong bài thi
abolish (từ bỏ, loại bỏ luật) >< establish (thành lập, enact thi hành), institute (xây dựng, ban hành luật) abundance (sự có nhiều, sự giàu có tài nguyên, nguyên liệu,...) >< scarcity (sự khan hiếm), shortage (sự thiếu), lack (sự thiếu, sự không có) addicted to (nghiện) >< indifferent to (thờ ơ) adopted (được chấp nhận, thông qua dự luật, chính sách) >< disowned (không được thừa nhận, không được công nhận), rejected (không được chấp thuận, bị bác bỏ) advocate (ủng hộ, tán thành) ><oppose (chống đối, phản đối), condemn (chỉ trích, lên án, quy tội), criticize (phê bình, chỉ trích) affluent (giàu có) >< poor (adj) (nghèo), destitute (thiếu thốn, nghèo túng), penniless (nghèo, không xu dính túi) ascent (sự đi lên, sự lên) >< descent (sự đi xuống, sự xuống), decline (sự suy giảm, sự sụt giảm), fall (sự đi xuống) anxiety (lo lắng)>< confidence (tự tin) at first hand (trực tiếp) >< indirectly (gián tiếp) celibate (độc thân) >< married (đã kết hôn) concern (sự quan tâm, mối lo lắng) >< indifference (sự lãnh đạm, sự thờ ơ), disregard (sự không để ý, sự coi nhẹ, sự bất chấp), apathy (sự lãnh đạm, sự thờ ơ) cozy (ấm cúng, thoải mái, dễ chịu) >< uncomfortable (không thoải mái, không dễ chịu), unpleasant (không thoải mái, không dễ chịu), cold (lạnh lẽo) discernible (có thể nhận thức rõ, thấy rõ) >< insignificant (không quan trọng, không rõ ràng). down in the dumps (tụt hứng, thất vọng) >< happy (vui) endangered (tuyệt chủng) ><abundant (dồi dào); thriving (phát triển mạnh) exaggerate: (bị phóng đại, cường điệu) >< understated (nói bớt, nói giảm đi) ; minimized(tối thiểu hóa) ; reduced (bị giảm đi, bị thu nhỏ) expertise (sự thành thạo, sự tinh thông, tính chuyên môn) >< ignorance (sự ngu dốt, sự không biết); incompetence (sự thiếu khả năng, thiếu trình độ) ; amateurism (tính nghiệp dư, không chuyên) extraordinary (phi thường, khác thường, to lớn lạ thường) >< ordinary (bình thường), usual (thông thường, thường dùng), normal (thông thường, bình thường) few and far between (khó tìm) >< easy to find (dễ tìm) home and dry (thành công) >< unsuccessful (không thành công) | hit the roof (giận dữ) >< remain calm (giữ bình tĩnh) fake (làm giả, giả mạo) >< genuine (thật, chính cống), real: (thật), authentic: (thật, đích thực) identical (giống) >< different (khác biệt), distinct (khác biệt) illicit (bất hợp pháp) >< legal (hợp pháp) impediment (cản trở) >< advantage (thuận lợi) in a chance (một cách ngẫu nhiên) >< intentionally (có chủ ý), purposely (có mục đích), deliberately (cố tình) inconsistent (không nhất quán, mâu thuẫn với nhau) >< consistent (nhất quán) indiscriminate (không phân biệt, bừa bãi) >< selective (có chọn lọc), targeted (có mục tiêu, được nhắm tới), specific (cụ thể, rõ ràng) infinite (adj) (vô hạn, vô tận) >< limited (adj) (hạn chế, có giới hạn), finite (adj) (hữu hạn, có giới hạn), bounded (adj) (bị chặn) insubordinate (adj) (không chịu phục tùng, không chịu vâng lời) >< obedient (adj) (ngoan ngoãn, vâng) make fun of (chế giễu) ><admire (ngưỡng mộ) punish (phạt) >< reward (thưởng) profound (uyên bác) >< superficial (nông cạn) out of work (thất nghiệp)>< employed (có việc làm) shout (la hét) >< whisper (thì thầm) stable (ổn định) >< temporary (tạm thời) waste (lãng phí) >< save (tiết kiệm) |