I. Khái niệm trạng từ (adverbs)
Trạng từ trong tiếng Anh Adverb là những từ dùng để bổ sung thông tin về tính chất, đặc điểm, hoàn cảnh cho những từ loại khác như tính từ, động từ, một mệnh đề hoặc một trạng từ khác, trừ danh từ và đại từ.
Chúng ta thường dùng trạng từ trong tiếng Anh để trả lời các dạng câu hỏi có từ để hỏi như: how, when, where, why hoặc các câu hỏi về mức độ như: how often, how much.
She speaks English fluently. (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy.)
The car moved slowly through the crowded street.
(Chiếc xe chầm chậm di chuyển qua con đường đông đúc.)
II. Cách nhận biết trạng từ tiếng Anh trong câu
Hầu hết tận cùng của trạng từ tiếng Anh sẽ là đuôi -ly, vậy nên để thành lập trạng từ, chúng ta hãy gắn đuôi -ly vào sau tính từ (adj + ly)
Ví dụ:
dangerous → dangerously (nguy hiểm)
careless → carelessly (không cẩn thận)
nice → nicely (tốt đẹp)
horrible → horribly (kinh khủng)
Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ, ví dụ cụ thể như hình thức của tính từ và trạng từ là giống hoàn toàn nhau, hoặc khác hẳn nhau.
Tính từ giống trạng từ: fast → fast (nhanh)
Tính từ khác trạng từ: good → well (tốt, ngon, giỏi,…)
hard (chăm chỉ)
hardly (hầu như không)
Một số tính từ tiếng Anh có thể phát sinh ra cả 2 loại trạng từ: trạng từ đuôi -ly và trạng từ bất quy tắc, đặc biệt đó là ý nghĩa của 2 trạng từ trong tiếng Anh đó khác nhau
Ví dụ:
high
high (cao – nghĩa đen)
highly (cao – nghĩa bóng)
late
late (trễ)
lately (gần đây)
Lưu ý:
- Danh từ tiếng Anh tận cùng là -ly: ally, bully, assembly, melancholy, …
- Động từ tiếng Anh tận cùng là -ly: rely, apply, supply, …
III. Các loại trạng từ phổ biến trong tiếng Anh và cách dùng
1. Trạng từ chỉ tần suất (Frequency)
Trạng từ chỉ tần suất được sử dụng để diễn đạt thông tin về mức độ thường xuyên hoặc không thường xuyên của một hành động diễn ra. Trạng từ này sẽ giúp người nghe hoặc người đọc biết được tần suất lặp lại của một hành động xảy ra.
Ví dụ:
Always (luôn luôn) Often (thường xuyên) Usually (thông thường) Frequently (thường xuyên) Sometimes (thỉnh thoảng) | Occasionally (đôi khi) Rarely (hiếm khi) Seldom (hiếm khi) Hardly ever (hiếm khi) Never (không bao giờ) |
2. Trạng từ chỉ nơi chốn (Place)
Trạng từ chỉ nơi chốn được sử dụng để mô tả hoặc chỉ ra vị trí, khoảng cách mà một hành động xảy ra, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về địa điểm của các sự kiện, hành động, hoặc vật thể trong câu.
Ví dụ:
Here (ở đây) There (ở đó) Everywhere (khắp nơi) Somewhere (một nơi nào đó) Nowhere (không nơi nào) Anywhere (bất cứ nơi nào) | Upstairs (lên lầu) Downstairs (xuống dưới) Nearby (gần đây) Inside (bên trong) Outside (bên ngoài) Away (đi khỏi) |
3. Trạng từ chỉ thời gian (Time)
Trạng từ chỉ thời gian được sử dụng để xác định hoặc mô tả thời gian mà một hành động xảy ra, giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về lịch trình hoặc thời điểm diễn ra của sự kiện trong câu.
Ví dụ:
Now (bây giờ) Today (hôm nay) Tomorrow (ngày mai) Yesterday (hôm qua) Soon (sớm) | Later (sau) Lately (gần đây) Early (sớm) Recently (gần đây) Finally (cuối cùng thì) |
4. Trạng từ chỉ cách thức (Manner)
Trạng từ chỉ cách thức được sử dụng để mô tả cách thức hoặc cách mà một hành động diễn ra. Chúng giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về cách mà một sự kiện, hành động, hoặc quá trình xảy ra trong câu.
Ví dụ:
Quickly (nhanh chóng) Carefully (cẩn thận) Loudly (to) Quietly (yên lặng) Easily (dễ dàng) Enthusiastically (hăng hái) Patiently (kiên nhẫn) Gracefully (duyên dáng) | Angrily (giận dữ) Happily (hạnh phúc) Beautifully (đẹp đẽ) Carelessly (cẩu thả) Politely (lịch sự) Cautiously (cẩn trọng) Bravely (dũng cảm) |
5. Trạng từ chỉ mức độ (Degree)
Trạng từ chỉ mức độ giúp thể hiện cường độ, mức độ cao hoặc thấp của sự kiện hoặc tính chất của các sự vật mà nó mô tả.
Ví dụ:
Very (rất) Extremely (cực kỳ) Quite (khá) Too (quá) Rather (khá là) Fairly (tương đối) Almost (gần như) Nearly (gần như) | Just (chỉ) Barely (vừa vặn) Absolutely (tuyệt đối) Perfectly (hoàn hảo) Highly (rất) Exceedingly (vô cùng) Hardly (hầu như không) |
6. Trạng từ chỉ số lượng (Quantity)
Trạng từ chỉ số lượng được sử dụng để diễn đạt một thông tin cụ thể về số lượng ít hay nhiều của một hành động, sự kiện, tính từ, hoặc trạng từ khác trong câu.
Ví dụ:
Much (nhiều) Many (nhiều) More (nhiều hơn) A lot (nhiều) Little (ít) Less (ít hơn) A bit (một chút) Some (một số) | Plenty (dư dả) Most (hầu hết) All (tất cả) None (không có) Enough (đủ) Several (một vài) Few (một ít, ít) |
7. Trạng từ nghi vấn (Question)
Trạng từ nghi vấn là trạng từ được sử dụng để hỏi về một vấn đề nào đó. Các trạng từ nghi vấn phổ biến là:
Ví dụ:
When (khi nào) Where (ở đâu) Why (tại sao) How (như thế nào) Maybe (có lẽ) | Perhaps (có lẽ) Surely (chắc chắn) Willingly (sẵn lòng) Very well (được rồi) Of course (dĩ nhiên) |
8. Trạng từ liên hệ (Relation)
Trạng từ liên hệ là các trạng từ có vai trò liên kết hai mệnh đề trong câu. Các trạng từ liên hệ thường gặp là:
Ví dụ:
However (tuy nhiên) Therefore (do đó) Meanwhile (trong khi đó) Furthermore (hơn nữa) Otherwise (nếu không) Instead (thay vì) Consequently (do đó) Nevertheless (tuy nhiên) | Thus (do đó) In addition (ngoài ra) On the other hand (mặt khác) Meanwhile (trong khi đó) In conclusion (kết luận) In fact (trong thực tế) In summary (tóm lại) |
IV. Vị trí của trạng từ trong tiếng anh
1.Đứng sau động từ thường
Trạng từ đứng sau động từ để bổ sung ý nghĩa cho các hành động trong câu. Ở trường hợp này, trạng từ thường xuất hiện ở cuối câu.
Ví dụ:
He completed the task quickly.
(Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ một cách nhanh chóng.)
The children played happily in the park.
(Bọn trẻ chơi đùa vui vẻ trong công viên.)
Tuy nhiên, đối với các trạng từ chỉ tần suất thì những trạng từ này thường đứng trước các động từ mà nó cần bổ nghĩa trong câu.
Ví dụ:
She often visits her grandparents. (Cô ấy thường đến thăm ông bà của mình.)
2. Đứng trước các tính từ và các trạng từ khác
Trạng từ thường đứng trước tính từ để bổ nghĩa và gia tăng mức độ cho tính từ.
Ví dụ:
The weather was extremely hot yesterday.
(Thời tiết ngày hôm qua cực kỳ nóng.)
The performance was incredibly impressive.
(Màn trình diễn vô cùng ấn tượng.)
Trạng từ cũng thường đứng trước các trạng từ khác để bổ nghĩa cho mức độ, cường độ hoặc tính chất của một hành động hoặc sự kiện diễn ra trước đó.
They tiptoed extremely quietly into the room.
(Họ nhón chân vô cùng nhẹ nhàng đi vào phòng.)
He completed the race very quickly.
(Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua rất nhanh chóng.)
3. Đứng đầu câu
Trạng từ khi đứng đầu câu sẽ bổ nghĩa cho cả câu và giúp đảm bảo rõ ràng và mạch lạc trong việc truyền đạt các ý nghĩa.
Ví dụ:
Suddenly, the lights went out, leaving the room in complete darkness.
(Đột nhiên, đèn tắt, căn phòng hoàn toàn chìm trong bóng tối.)
Surprisingly, she won the first prize in the art competition.
(Điều bất ngờ là cô đã giành được giải nhất trong cuộc thi nghệ thuật.)
Incredibly, the rescue team reached the stranded climbers within a few hours.
(Thật đáng kinh ngạc, đội cứu hộ đã tiếp cận được những người leo núi bị mắc kẹt chỉ trong vòng vài giờ.)
V. Thứ tự vị trí của trạng từ trong một câu
Khi trong câu có nhiều trạng từ thì các trạng từ thường đứng theo thứ tự sau:
1. Trạng từ chỉ cách thức
2. Trạng từ chỉ nơi chốn
3. Trạng từ chỉ tần suất
4. Trạng từ chỉ thời gian
6. Trạng từ chỉ mục đích
Ví dụ:
I run quickly down the road every 7 a.m before school because I might miss the bus.
(Cứ mỗi 7h sáng hàng ngày trước khi đi học tôi lại chạy nhanh xuống đường bởi tôi có thể bị lỡ xe buýt)
Trong câu này thì:
run – động từ
quicky – trạng từ chỉ cách thức
down the road – trạng từ chỉ địa điểm
every morning – trạng từ chỉ tần suất
before school – trạng từ chỉ thời gian
because – trạng từ chỉ mục đích
Mặc dù có quy tắc, vị trí của trạng từ vẫn có thể thay đổi linh hoạt. Trong một số trường hợp, với mục đích tạo sự nhấn mạnh cho câu, trạng từ chỉ thời gian và tần suất vẫn thường được đặt ở đầu câu.