person

Chuyên đề Tính từ đi kèm giới từ ôn thi THPT/Đại học

1. Tính từ đi với giới từ OF

Full of: (đầy đủ) ...

Proud of: (tự hào về) ...

Aware of: (nhận thức về) ...

Afraid of: (sợ hãi) ...

Tired of: (mệt mỏi với) ...

Capable of: (có khả năng) ...

Sure of: (chắc chắn về) ...

Consistent of: (gồm) ...

Critical of: (phê phán về) ...

Representative of: (đại diện cho) ...

Typical of: (đặc trưng của) ...

Ví dụ:

I am proud of my sister for graduating with honors.
(Tôi tự hào về em gái mình vì em ấy đã tốt nghiệp loại xuất sắc.)

She is aware ofthe challenges that come with the new job.
(Cô ấy nhận thức được những thách thức đi kèm với công việc mới.)

He is afraid of heights, so he avoids climbing tall buildings.
(Anh ấy sợ độ cao nên tránh leo lên những tòa nhà cao tầng.)

2. Các tính từ đi với giới từ TO

Similar to: (tương tự)

Different to: (khác với)

Superior to: (vượt trội hơn)

Inferior to: (thấp hơn, kém hơn)

True to: (trung thành với)

Open to: (mở lòng, sẵn sàng tiếp nhận)

Close to: (gần)

Attached to: (gắn kết, gắn bó)

Relevant to: (liên quan đến)

Kind to: (tốt bụng với)

Generous to: (hào phóng với)

Nice to: (tốt, lịch sự với)

Hostile to: (thù địch với)

Resistant to: (kháng cự với)

Addicted to: (nghiện đối với)

Devoted to: (tận tụy, tận tụy với)

Responsive to: (phản ứng tích cực với)

Obliged to: (biết ơn, đảm bảo với)

Adaptable to: (thích ứng với)

Ví dụ:

I am attached to this old watch; it has sentimental value.
(Tôi gắn bó với chiếc đồng hồ cũ này; nó có giá trị về mặt tình cảm.)

The two paintings are similar to each other in terms of color and composition.
(Hai bức tranh giống nhau về màu sắc và bố cục.)

Her skills are superior tothose of her competitors.
(Kỹ năng của cô ấy vượt trội so với các đối thủ cạnh tranh.)

3. Tính từ đi với giới từ IN

Deficient in: (Thiếu hụt cái gì)

Disappointed in: (Thất vọng về cái gì)

Engaged in: (Tham dự, liên quan)

Experienced in: (Có kinh nghiệm trong việc)

Fortunate in: (May mắn trong cái gì)

Honest in: (Trung thực với cái gì)

Interested in: (Thích thú trong việc)

Involved in: (Liên quan tới cái gì)

Skilled in: (Có kĩ năng trong việc)

Slow in: (Chậm chạp trong việc)

Successful in: (Thành công trong cái gì)

Talented in: (Có tài trong cái gì)

Weak in: (Yếu trong cái gì)

Ví dụ:

I am disappointed in my team's performance in the last match.
(Tôi thất vọng về màn thể hiện của đội mình trong trận đấu vừa qua.)

We are fortunate in having supportive friends during difficult times.
(Chúng ta thật may mắn khi có những người bạn luôn hỗ trợ trong những lúc khó khăn.)

He is weak in public speaking, but excels in written communication.
(Anh ấy yếu về việc phát biểu trước công chúng nhưng lại xuất sắc trong giao tiếp bằng văn bản.)

4. Tính từ đi với giới từ ABOUT

Angry about: (Tức giận về)

Anxious about: (Lo lắng về)

Curious about: (Tò mò về)

Doubtful about: (Hoài nghi về)

Enthusiastic about: (Hào hứng về)

Excited about: (Phấn khích về)

Furious about: (Tức giận về)

Happy about: (Vui vì)

Pessimistic about: (Tiêu cực về)

Reluctant about: (Ngần ngại với)

Serious about: (Nghiêm túc với)

Sorry about: (Hối tiếc, tiếc về)

Uneasy about: (Không thoải mái về)

Ví dụ:

She is pessimistic about the chances of success in the current economic climate.
(Cô ấy thấy bi quan về cơ hội thành công trong bối cảnh kinh tế hiện nay.)

He was reluctant about accepting the new position due to the increased workload.
(Anh ấy miễn cưỡng chấp nhận vị trí mới do khối lượng công việc tăng lên.)

She is serious about her career and is always looking for opportunities to improve.
(Cô ấy nghiêm túc với sự nghiệp của mình và luôn tìm kiếm cơ hội để tiến bộ.)

5. Tính từ đi với giới từ WITH

Angry with: (Tức giận với)

Associated with: (Liên kết với)

Blessed with: (May mắn)

Bored with: (Chán với)

Busy with: (Bận với)

Consistent with: (Kiên trì với)

Content with: (Hài lòng với)

Crowded with: (Đông đúc)

Disappointed with: (Thất vọng với)

Familiar with: (Quen thuộc với)

Fed up with: (Chán ngấy)

Furious with: (Tức giận với)

Impressed with: (Ấn tượng với)

Ok with: (Ổn với)

Patient with: (Kiên nhẫn với)

Pleased with: (Hài lòng với)

Popular with: (Phổ biến với)

Satisfied with: (Hài lòng với)

Ví dụ:

She feels blessed with a loving family and good health.
(Cô cảm thấy may mắn khi có một gia đình yêu thương và sức khỏe tốt.)

He is familiar with the latest developments in technology.
(Anh ấy quen thuộc với những cải tiến mới nhất trong lĩnh vự công nghệ.)

She was furious with her colleague for taking credit for her work.
(Cô ấy rất tức giận với đồng nghiệp của mình vì đã lấy đi công lao của cô ấy.)

6. Tính từ đi với giới từ ON

Dependent on: (Phụ thuộc vào)

Reliant on: (Phụ thuộc vào)

Keen on: (Rất thích, đam mê)

Intent on: (Quyết tâm)

Ví dụ:

He is intent on achieving his fitness goals by following a strict workout routine.
(Anh ấy quyết tâm đạt được mục tiêu về thể lực của mình bằng cách tuân theo một thói quen tập luyện nghiêm ngặt.)

She is keen on learning new languages and exploring different cultures.
(Cô ấy thích học ngôn ngữ mới và khám phá các nền văn hóa khác nhau.)

The company is reliant on technology for its day-to-day operations.
(Công ty đó phụ thuộc vào công nghệ để có thể hoạt động hàng ngày)

7. Tính từ đi với giới từ AT

Amazed at: (Kinh ngạc về)...

Angry at: (Tức giận về)...

Annoyed at sth: (Khó chịu về)...

Bad at: (Tệ về)...

Clever at: (Thông minh về)...

Clumsy at: (Vụng về về)...

Excellent at: (Xuất sắc về)...

Good at: (Giỏi về)...

Glad at: (Vui mừng vì)...

Quick at: (Nhanh về)...

Skillful at: (Có kỹ năng về)...

Surprised at: (Ngạc nhiên về)...

Shocked at: (Sửng sốt về)...

Ví dụ:

She was annoyed at the constant noise from the construction site next door.
(Cô khó chịu vì tiếng ồn liên tục từ công trường bên cạnh.)

He is clever atsolving complex mathematical problems.
(Anh ấy rất giỏi trong việc giải quyết các bài toán phức tạp.)

She is clumsy at dancing and often steps on others' feet.
(Cô ấy nhảy rất vụng về và thường giẫm lên chân người khác.)

8. Tính từ đi với giới từ FOR

Available for sth: (Có sẵn cái gì)

Anxious for): (Lo lắng về)

Bad for: (Xấu cho)

Convenient for: (Thuận lợi cho)

Difficult for: (Khó khăn cho)

Late for: (Muộn cho)

Liable for sth: (Có trách nhiệm pháp lý cho)

Dangerous for: (Nguy hiểm cho)

Famous for: (Nổi tiếng cho)

Fit for: (Phù hợp cho)

Well – known for: (Nổi tiếng cho)

Greedy for: (Tham lam)

Good for: (Tốt cho)

Grateful for: (Biết ơn về)

Helpful for: (Có ích cho)

Necessary for: (Cần thiết cho)

Perfect for: (Hoàn hảo cho)

Prepare for: (Chuẩn bị cho)

Qualified for: (Có phẩm chất cho)

Ready for sth: (Sẵn sàng cho việc gì đó)

Responsible for sth: (Chịu trách nhiệm về việc gì)

Suitable for: (Thích hợp cho)

Sorry for: (Lấy làm tiếc về)

Useful for: (Có lợi cho)

Ví dụ:

This software is suitable for small businesses looking to streamline their operations.
(Phần mềm này phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ muốn hợp lý hóa hoạt động của mình.)

A laptop is useful for remote work, allowing flexibility in location.
(Máy tính xách tay rất hữu ích cho việc làm từ xa, cho phép linh hoạt về vị trí.)

She is responsible formanaging the project and ensuring its timely completion.
(Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý dự án và đảm bảo hoàn thành đúng thời hạn.)

9. Tính từ đi với giới từ FROM

Absent from: (Vắng mặt ở) ……

Tired from: (Mệt mỏi vì) ……

Ví dụ:

She was absent from the meeting due to a family emergency.
(Cô ấy vắng mặt trong cuộc họp vì gia đình có việc khẩn cấp.)

He was tired from working long hours without a break.
(Anh ấy mệt mỏi vì phải làm việc nhiều giờ liền mà không được nghỉ ngơi.)

Đăng ký Tài khoản

Họ và tên học sinh *

Nhập: "Họ và tên gồm chữ cái và dấu cách"

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
(Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự.)
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự."

Đăng nhập

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự"
Đăng ký Tài khoản Quên mật khẩu

Quên mật khẩu

Số điện thoại hoặc email đã đăng ký *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"