I. OSASCOMP là gì?
Trong tiếng Anh, để đặt câu mô tả một sự vật hoặc hiện tượng nào đó, bạn chỉ cần tuân theo cấu trúc đơn giản Adj + Noun, nghĩa là đặt tính từ ngay trước danh từ. Tuy nhiên, khi cần dùng nhiều hơn 1 tính từ, bạn cần phải nắm được trật tự tính từ trong câu. OSASCOMP là quy tắc sắp xếp trật từ tính từ trong tiếng Anh.
II. Công thức OSASCOMP trong tiếng Anh
Khi trong 1 cụm có nhiều hơn 1 tính từ thì các tính từ này nên được sắp xếp theo một thứ tự cụ thể đã được quy định sẵn và được sắp xếp dựa theo loại của từng tính từ (OSASCOMP) như sau:
Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose.
Trong đó:
Opinion: Tính từ miêu tả quan điểm, đánh giá trên sự vật hiện tượng.
Ví dụ: beautiful: đẹp; terrible: khủng khiếp; wonderful: tuyệt vời
Size: Những tính từ chỉ kích thước của sự việc, hiện tượng.
Ví dụ: long: dài; short: ngắn; small: nhỏ
Age: Những tính từ chỉ độ tuổi.
Ví dụ: young: trẻ; old: già/cũ; new: mới
Shape: Những tính từ chỉ hình dáng.
Ví dụ: circular: tròn; square: vuông; fat: mập
Color: Những tính từ chỉ màu sắc.
Ví dụ: pink: hồng; blue: xanh da trời; red: đỏ
Origin: Những tính từ chỉ nguồn gốc.
Ví dụ: American: Mỹ; Vietnamese: Việt Nam; Chinese: Trung Quốc
Material: Những tính từ chỉ chất liệu.
Ví dụ: plastic: nhựa; glass: thủy tinh; stone: đá; wooden: gỗ
Purpose: Những tính từ chỉ mục đích, tác dụng.
Ví dụ: washing machine: máy giặt; hound dog: chó săn; pickup truck: xe bán tải
Các ví dụ về trật tự tính từ trong câu:
- She bought a beautiful silk dress.
(Cô ấy đã mua một chiếc váy lụa rất đẹp.)
→ beautiful là tính từ chỉ quan điểm/đánh giá - Opinion nên được đặt trước tính từ silk chỉ chất liệu - Material.
- She has a round Japanese wooden table in her kitchen.
(Cô ấy có một chiếc bàn gỗ tròn kiểu Nhật trong bếp.)
→ round là tính từ chỉ hình dáng (Shape) nên được đặt trước tính từ Japanese chỉ nguồn gốc, rồi sau đó mới đến wooden chỉ chất liệu-Material.
- She is looking for a stylish black leather bag.
(Cô ấy đang tìm kiếm một chiếc túi da màu đen sành điệu.)
→ Các tính từ được sắp xếp theo trật tự stylish (O) – black (C) – leather (M)
III. Các tính từ ngang hàng
Những câu tiếng Anh có từ hai, thậm chí là ba tính từ thuộc cùng 1 nhóm (ví dụ 2 tính từ cùng chỉ quan điểm), hay chúng ta có thể gọi là các tính từ ngang hàng coordinate adjectives. Ở trong câu, cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách chúng hoặc cũng có thể chèn thêm liên từ “and”, “but” vào giữa những tính từ này.
Ví dụ:
She wore abeautiful, elegant gown to the party.
(Cô diện chiếc váy xinh đẹp, sang trọng khi dự tiệc.)
The talented but inexperienced musician impressed the audience with his raw talent.
(Người nhạc sĩ tài năng nhưng thiếu kinh nghiệm đã gây ấn tượng với khán giả bằng tài năng chưa qua đào tạo của mình.)