I. Khái niệm cụm động từ (phrasal verb)
Cụm động từ (phrasal verb) là sự kết hợp giữa một động từ đi kèm với một trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition), tạo nên một cụm động từ mang ý nghĩa đặc biệt khác.
Phrasal verb = Verb + preposition
Chúng thường được sử dụng trong các tình huống hội thoại thân mật giữa bạn bè, người thân … thay cho những động từ mang tính chất trang trọng hơn.
Ví dụ:
look after: chăm sóc
pick up: đón
take over: đảm nhận, tiếp quản
II. Cấu tạo cụm động từ (phrasal verb)
Có 3 cách chính để tạo nên một cụm động từ trong tiếng Anh, đó là:
- Sự kết hợp giữa động từ – giới từ
- Sự kết hợp giữa động từ – trạng từ
- Sự kết hợp giữa động từ – trạng từ – giới từ
Động từ trong các cấu trúc này thường có thể là nội động từ (intransitive) hay ngoại động từ (transitive).
1. Động từ đi cùng giới từ
Động từ đi cùng giới từ là một dạng khá phổ biến và thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. Một số giới từ thường gặp: on, about, in, of, at, for, into, from, to, by, …
Ví dụ:
Stand by: ủng hộ
Look for: tìm kiếm
Bring about: gây ra
2. Động từ đi cùng trạng từ
Một số trạng từ thường gặp: up, anyway, down, back, out, through, off.
Ví dụ:
take off: cất cánh
get through: trải qua
bring down: hạ gục
3. Động từ đi cùng trạng từ và giới từ
(động từ + trạng từ + giới từ)
Ví dụ:
look up on: kính trọng
look down on: kinh thường
come up with: nghĩ ra
catch up with: đuổi kịp
face up to: đối mặt
cut down on: cắt giảm
break up with: chia tay với
get on with: hòa thuận với
III. Cách sử dụng Phrasal verb trong tiếng Anh
Thông thường thì chúng ta sẽ sử dụng các phrasal verb đóng vai trò như một động từ trong câu. Nghĩa là chúng sẽ được đặt ngay sau chủ ngủ.
Ví dụ:
She has to look after her little sister.
(Cô ấy phải chăm em.)
The festival was put off because of the bad weather.
(Lễ hội đã phải tạm dừng vì thời tiết xấu.)
Tuy nhiên trong một số trường hợp, nếu tân ngữ là đại từ thì người ta có thể tách giới từ hay trạng từ của các cụm động từ ra và đặt chúng ngay sau đại từ.
Ví dụ:
We can put you up for tonight.
(Chúng tớ có thể cho cậu ngủ nhờ tối nay.)
They've called the meeting off.
(Họ đã hủy cuộc họp.)
I'll pick you up from the station at 8 p.m.
(Tôi sẽ đón bạn ở nhà ga lúc 8 giờ tối.)
Trong một số trường hợp, chúng ta không thể thể tách rời cụm động từ trong câu ra được. Trường hợp này là đối với cụm nội động từ – intransitive phrasal verb.
Ví dụ:
Who looks after the baby when you're at work?
(Ai trông em bé khi bạn đi làm?)
KHÔNG DÙNG: Who looks the baby after when you're at work?
Who came up with that idea?
(Ai đã nghĩ ra ý tưởng đó?)
IV. Một số Phrasal verbs thông dụng
1. Phrasal verbs với Get
Get up to – làm gì Get on with (someone) – Có một mối quan hệ tốt với Get over (something/someone) – Khôi phục, phục hồi (sau 1 cú sốc, sau cơn bệnh…) Get away with (something) – Thành công trong một lĩnh vực Get at (someone) – Chỉ trích ai đó Get rid of (something) – Loại bỏ, vứt bỏ Get out of (doing something) – Tránh làm việc gì, tránh việc bạn không muốn làm Get through to (someone) – Giải thích thành công | Get wound up (about something) – Giận dữ với cái gì Get along: hòa thuận với Get around: giải quyết được Get away (from): tránh khỏi, thoát ra Get behind (with): tụt lại phía sau Get by: sống được, làm được gì đó Get on (with): tiếp tục Get over: vượt qua, kiểm soát được Get sb/sth together: nhóm lại, tập hợp Get together (with sb): họp lại, gặp Get up: thức dậy, tỉnh giấc |
2. Phrasal verbs với put
Put off: hoãn lại, để lại sau Put up with: chịu đựng Put down something: Ngăn chặn, hạn chế Put on: ăn mặc chỉnh chu | Put up: để xây dựng, xây dựng nên Put across: Để giao tiếp, kết nối Put out: Xuất bản, đẩy ra Put back: Đặt thứ gì đó lại ở địa điểm cũ |
3. Phrasal verbs với go
Go after: Theo đuổi. Go along: Tiếp tục một hoạt động Go along (with); Đồng ý với Go away: rời 1 địa điểm Go back: Trở lại Go by: Vượt qua, đi qua Go down: Giảm bớt Go in: Đi vào (đi mất) Go over sth: Kiểm tra,xem xét Go about: đi khắp nơi Go along with: tán thành, ủng hộ một ý kiến | Go back: quay lại Go by: đi qua, trôi qua Go down: giảm Go off: rung (chuông), khởi hành Go off: hỏng, ngừng hoạt động Go on: tiếp tục việc đang làm dở dang Go on: xảy ra Go over: xem lại, duyệt Go through with: trải qua một cách khó khăn Go together: đi cùng với nhau, hòa hợp |
4. Phrasal verbs với do
Do away with: Chấm dứt, thoát khỏi Do over: Làm lại từ đầu | Do up: Kéo lên Do without: Làm mà không cần có… |
5. Phrasal verbs với make
Make do with: Sử dụng thứ gì đó kém chất lượng hơn Make for: Di chuyển theo hướng của, Make fun of: Cười, pha trò về Make (something) into: Chuyển đổi, thay đổi thành Make of: Hiểu ý nghĩa, tính cách của ai đó Make off with: Ăn trộm gì đó và nhanh chóng bỏ đi. Make out: giải quyết một vấn đề Make for /meɪk fɔːr/: đi theo một hướng nhất định | Make into: chuyển cái này thành cái khác Make off with: ăn trộm Make out: hiểu Make out : thấy hoặc nghe một cách khó khăn Make over: đưa tiền hoặc tài sản cho ai đó một cách hợp pháp Make over: thay đổi diện mạo Make up: sáng tạo ra một câu chuyện Make up: tạo thành, chiếm (tỷ lệ) Make up for: bồi thường, bù đắp cho |
6. Phrasal verbs với Break
Break down: hỏng, ngừng hoạt động (máy móc, phương tiện) Break down: phá vỡ trở ngại, rào cản Break in: đột nhập, xông vào một tòa nhà Break in: cắt ngang, xen vào Break into: thành công tham gia vào việc gì | Break off: đột ngột chấm dứt, tuyệt giao Break out: nổ ra, bùng ra (chiến tranh, xung đột) Break out of: thoát ra khỏi (địa điểm, tình huống) Break through: vượt qua Break up: chia tay, kết thúc |
7. Phrasal verbs với Bring
Bring about: làm cho điều gì xảy ra Bring along: mang (ai, cái gì) theo cùng Bring around: làm ai đó tỉnh lại sau khi họ bất tỉnh Bring around: thuyết phục ai đó Bring back: gợi lại, làm nhớ lại | Bring back: mang cái gì quay trở lại, trả lại Bring off: làm thành công một việc khó khăn Bring out: công bố, ra mắt, phát hành Bring sb in sth: kiếm được, thu được Bring up: nuôi nấng một đứa trẻ |
8. Phrasal verbs với Carry
Carry forward: chuyển (số dư/ số liệu) sang một trang/ cột khác Carry off: chiến thắng, giành được cái gì Carry on: tiếp tục Carry on: cãi nhau ầm ĩ Carry out: làm (điều bạn được bảo) | Carry out: thực hiện, tiến hành Carry over: trì hoãn, kéo dài sang đoạn thời gian khác Carry over: tiếp tục áp dụng, ảnh hưởng trong một tình huống khác Carry sb back (to sth): khiến ai đó nhớ lại chuyện gì Carry through: thành công hoàn thành gì đó |
9. Phrasal verbs với Come
Come across: tình cờ gặp, thấy ai/cái gì Come along: đến, xuất hiện Come apart: vỡ thành từng mảnh nhỏ Come back: trở lại, trở về Come down to: phụ thuộc, bị ảnh hưởng lớn bởi | Come out: để lộ bí mật, tin tức Come out: giặt, tẩy sạch vết bẩn Come round: tỉnh lại sau khi hôn mê Come up against: đối mặt với vấn đề/ tình trạng khó khăn Come up with: tìm ra câu trả lời, giải pháp |
10. Phrasal verbs với Give
Give away: trao con gái cho cho chú rể (trong lễ cưới) Give away: trao đi làm quà tặng Give back: trả lại cho chủ sở hữu Give in: đầu hàng, chấp nhận thất bại Give it up (for/to sb): vỗ tay hoan nghênh, chào đón | Give off: tạo ra (mùi, nhiệt, ánh sáng…) Give onto: nhìn ra, hướng thẳng ra (địa điểm) Give out: phát, phân phát Give up : từ bỏ, bỏ cuộc Give up: cắt đứt mối quan hệ với |
11. Phrasal verbs với Look
Look ahead: nghĩ về những gì sẽ xảy ra trong tương lai Look around: quan sát, hỏi han xung quanh để tìm thứ gì đó Look at: kiểm tra, cân nhắc để đưa ra quyết định Look down on: khinh thường, coi thường ai đó | Look forward to: mong chờ điều gì đó Look out: hãy cẩn thận Look out for: chăm sóc ai đó (để đảm bảo không có điều gì tệ xảy ra) Look up: tra (từ điển, thông tin) Look up to: kính trọng, tôn trọng |
12. Phrasal verbs với Keep
Keep (sb) from: kiềm chế, ngăn ai đó làm gì Keep (sb/ sth) off: ngăn ai/cái gì chạm vào, lại gần Keep away (from sb/sth): không cho phép ai đó gần thứ gì Keep in touch: giữ liên lạc Keep off: tránh đề cập đến | Keep sb in: không cho ai đó ra ngoài Keep sb up: không để cho ai đó ngủ Keep sth from sb: tránh nói cho ai về điều gì Keep up: duy trì ở một mức độ Keep up with: bắt kịp |
13. Phrasal verbs với Take
Take apart: tháo rời, tách thành từng mảnh nhỏ Take away: mang đi Take back: trả lại, rút lại Take in: tiếp thu kiến thức Take in: quan sát kỹ | Take off: máy bay cất cánh Take off: cởi ra Take on: cho phép hành khách lên (tàu, xe) Take up: bắt đầu một hoạt động, công việc, thói quen |
14. Phrasal verbs với Back
Back down: rút lại quan điểm, ý kiến Bring down: khiến cho ai đó bị đánh bại Bring down: giảm, hạ xuống Burn down: thiêu rụi Calm down: bình tĩnh lại | Come down: rơi (mưa, tuyết) Count down: đếm ngược Pin down: dùng lực khống chế, đè ai đó Turn down: giảm âm lượng, nhiệt độ Turn down: từ chối (lời mời, đề nghị…) |
15. Phrasal verbs với For
Ask for: yêu cầu, đòi hỏi, thỉnh cầu Call for: kêu gọi, đòi hỏi, yêu cầu một cách công khai Care for: yêu Go for: lựa chọn Live for: tin ai/ điều gì là quan trọng nhất trong cuộc sống | Look for: cố gắng tìm kiếm, mong chờ Send for: yêu cầu ai đó đến và giúp đỡ Sit for: làm mẫu (cho họa sĩ/nhiếp ảnh gia) Stand for: viết tắt của Try for: cố gắng đạt được gì đó |
16. Phrasal verbs với In
Call in: mời ai đó đến làm gì Come in: xếp hạng (trong một cuộc đua) Cut in: xen vào, chen ngang Hand in: nộp Let in: cho phép (ai, cái gì) vào trong | Lock in: khóa để ngăn ai rời đi Log in: đăng nhập Look in: ghé thăm Move in: chuyển vào, bắt đầu sống ở Plug in: kết nối máy móc với nguồn điện |
17. Phrasal verbs với Of
Call off: hủy bỏ, ngừng lại Clear off: rời đi nhanh chóng Doze off: ngủ gật Drop off: đưa ai/cái gì đến đâu đó Hold off: tạm dừng, hoãn việc gì đó lại | Laugh off: giả vờ rằng thứ gì đó không quan trọng Let off: tha, không trừng phạt Lift off: cất cánh (tên lửa, trực thăng) See off: đến sân bay, nhà ga… để tạm biệt ai đó Send off: gửi qua đường bưu điện |
18. Phrasal verbs với On
Count on: tin tưởng, Depend on: phụ thuộc vào Hand on: để lại, truyền lại, đưa cho ai cái gì Keep on: tiếp tục Pass on: qua đời | Try on: mặc thử quần áo Turn on: bật, khởi động máy móc Wait on: chờ đợi điều gì đó xảy ra trước khi làm hoặc quyết định Weigh on: làm (ai đó) lo lắng, không vui Work on: cố gắng cải thiện |
19. Phrasal verbs với Out
Cut out: chết máy Cut out: cắt ra, loại bỏ Hang out: đi chơi, dành thời gian ra ngoài Help out: giúp đỡ, hỗ trợ Leave out: không bao gồm, không nhắc đến | Let out: cho phép rời đi, ra ngoài Run out (of): hết sạch See out: tiễn ai đó đến cửa Show sb out: đưa ai đó ra khỏi (tòa nhà, phòng…) Wear out: dùng gì đó đến khi hỏng, sờn, mòn |
20. Phrasal verbs với Up
Clear up: dọn dẹp cho sạch sẽ, gọn gàng Clear up: giải quyết, giải thích, làm sáng tỏ Drink up: uống hết Hang up: cúp máy (điện thoại) Set up: chuẩn bị, thiết lập (thiết bị, phần mềm…) để sử dụng Set up: xây dựng, thành lập | Show up: đến, xuất hiện Show up: trở nên rõ ràng, nhìn thấy được Tidy up/: hoàn thành, sắp xếp, dọn dẹp cho gọn gàng Tidy up: hoàn thành, sắp xếp, dọn dẹp cho gọn gàng Use up: sử dụng hết |
21. Phrasal verbs với With
Catch up with: theo kịp, bắt kịp Catch up with: tìm ra và trừng phạt ai đó sau một khoảng thời gian Deal with: giải quyết, xử lý Deal with: đề cập đến Finish with: ngừng sử dụng | Get in with: trở nên thân thiện, cởi mở với ai Hang around with: dành rất nhiều thời gian với ai Not agree with: (thức ăn) khiến ai thấy không khỏe Side with: ủng hộ ai Stick with: không thay đổi điều gì đó |