person

Chuyên đề Cụm động từ (phrasal verbs) ôn thi vào 10

I. Khái niệm cụm động từ (phrasal verb)

Cụm động từ (phrasal verb) là sự kết hợp giữa một động từ đi kèm với một trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition), tạo nên một cụm động từ mang ý nghĩa đặc biệt khác.

Phrasal verb = Verb + adverb
Phrasal verb = Verb + preposition

Chúng thường được sử dụng trong các tình huống hội thoại thân mật giữa bạn bè, người thân … thay cho những động từ mang tính chất trang trọng hơn.

Ví dụ:

look after: chăm sóc

pick up: đón

take over: đảm nhận, tiếp quản

II. Cấu tạo cụm động từ (phrasal verb)

Có 3 cách chính để tạo nên một cụm động từ trong tiếng Anh, đó là:

- Sự kết hợp giữa động từ – giới từ

- Sự kết hợp giữa động từ – trạng từ

- Sự kết hợp giữa động từ – trạng từ – giới từ

Động từ trong các cấu trúc này thường có thể là nội động từ (intransitive) hay ngoại động từ (transitive).

1. Động từ đi cùng giới từ

Verb + preposition (động từ + giới từ)

Động từ đi cùng giới từ là một dạng khá phổ biến và thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. Một số giới từ thường gặp: on, about, in, of, at, for, into, from, to, by, …

Ví dụ:

Stand by: ủng hộ

Look for: tìm kiếm

Bring about: gây ra

2. Động từ đi cùng trạng từ

Verb + adverb (động từ + trạng từ).

Một số trạng từ thường gặp: up, anyway, down, back, out, through, off.

Ví dụ:

take off: cất cánh

get through: trải qua

bring down: hạ gục

3. Động từ đi cùng trạng từ và giới từ

verb + adverb + preposition
(động từ + trạng từ + giới từ)

Ví dụ:

look up on: kính trọng

look down on: kinh thường

come up with: nghĩ ra

catch up with: đuổi kịp

face up to: đối mặt

cut down on: cắt giảm

break up with: chia tay với

get on with: hòa thuận với

III. Cách sử dụng Phrasal verb trong tiếng Anh

Thông thường thì chúng ta sẽ sử dụng các phrasal verb đóng vai trò như một động từ trong câu. Nghĩa là chúng sẽ được đặt ngay sau chủ ngủ.

Ví dụ:

She has to look after her little sister.
(Cô ấy phải chăm em.)

The festival was put off because of the bad weather.
(Lễ hội đã phải tạm dừng vì thời tiết xấu.)

Tuy nhiên trong một số trường hợp, nếu tân ngữ là đại từ thì người ta có thể tách giới từ hay trạng từ của các cụm động từ ra và đặt chúng ngay sau đại từ.

Ví dụ:

We can put you up for tonight.
(Chúng tớ có thể cho cậu ngủ nhờ tối nay.)

They've called the meeting off.
(Họ đã hủy cuộc họp.)

I'll pick you up from the station at 8 p.m.
(Tôi sẽ đón bạn ở nhà ga lúc 8 giờ tối.)

Trong một số trường hợp, chúng ta không thể thể tách rời cụm động từ trong câu ra được. Trường hợp này là đối với cụm nội động từ – intransitive phrasal verb.

Ví dụ:

Who looks after the baby when you're at work?
(Ai trông em bé khi bạn đi làm?)

KHÔNG DÙNG: Who looks the baby after when you're at work?

Who came up with that idea?
(Ai đã nghĩ ra ý tưởng đó?)

IV. Một số Phrasal verbs thông dụng

1. Phrasal verbs với Get

Get up tolàm gì

Get on with (someone) – Có một mối quan hệ tốt với

Get over (something/someone) – Khôi phục, phục hồi (sau 1 cú sốc, sau cơn bệnh…)

Get away with (something) – Thành công trong một lĩnh vực

Get at (someone) – Chỉ trích ai đó

Get rid of (something) – Loại bỏ, vứt bỏ

Get out of (doing something) – Tránh làm việc gì, tránh việc bạn không muốn làm

Get through to (someone) – Giải thích thành công

Get wound up (about something) – Giận dữ với cái gì

Get along: hòa thuận với

Get around: giải quyết được

Get away (from): tránh khỏi, thoát ra

Get behind (with): tụt lại phía sau

Get by: sống được, làm được gì đó

Get on (with): tiếp tục

Get over: vượt qua, kiểm soát được

Get sb/sth together: nhóm lại, tập hợp

Get together (with sb): họp lại, gặp

Get up: thức dậy, tỉnh giấc

2. Phrasal verbs với put

Put off: hoãn lại, để lại sau

Put up with: chịu đựng

Put down something: Ngăn chặn, hạn chế

Put on: ăn mặc chỉnh chu

Put up: để xây dựng, xây dựng nên

Put across: Để giao tiếp, kết nối

Put out: Xuất bản, đẩy ra

Put back: Đặt thứ gì đó lại ở địa điểm cũ

3. Phrasal verbs với go

Go after: Theo đuổi.

Go along: Tiếp tục một hoạt động

Go along (with); Đồng ý với

Go away: rời 1 địa điểm

Go back: Trở lại

Go by: Vượt qua, đi qua

Go down: Giảm bớt

Go in: Đi vào (đi mất)

Go over sth: Kiểm tra,xem xét

Go about: đi khắp nơi

Go along with: tán thành, ủng hộ một ý kiến

Go back: quay lại

Go by: đi qua, trôi qua

Go down: giảm

Go off: rung (chuông), khởi hành

Go off: hỏng, ngừng hoạt động

Go on: tiếp tục việc đang làm dở dang

Go on: xảy ra

Go over: xem lại, duyệt

Go through with: trải qua một cách khó khăn

Go together: đi cùng với nhau, hòa hợp

4. Phrasal verbs với do

Do away with: Chấm dứt, thoát khỏi

Do over: Làm lại từ đầu

Do up: Kéo lên

Do without: Làm mà không cần có…

5. Phrasal verbs với make

Make do with: Sử dụng thứ gì đó kém chất lượng hơn

Make for: Di chuyển theo hướng của,

Make fun of: Cười, pha trò về

Make (something) into: Chuyển đổi, thay đổi thành

Make of: Hiểu ý nghĩa, tính cách của ai đó

Make off with: Ăn trộm gì đó và nhanh chóng bỏ đi.

Make out: giải quyết một vấn đề

Make for /meɪk fɔːr/: đi theo một hướng nhất định

Make into: chuyển cái này thành cái khác

Make off with: ăn trộm

Make out: hiểu

Make out : thấy hoặc nghe một cách khó khăn

Make over: đưa tiền hoặc tài sản cho ai đó một cách hợp pháp

Make over: thay đổi diện mạo

Make up: sáng tạo ra một câu chuyện

Make up: tạo thành, chiếm (tỷ lệ)

Make up for: bồi thường, bù đắp cho

6. Phrasal verbs với Break

Break down: hỏng, ngừng hoạt động (máy móc, phương tiện)

Break down: phá vỡ trở ngại, rào cản

Break in: đột nhập, xông vào một tòa nhà

Break in: cắt ngang, xen vào

Break into: thành công tham gia vào việc gì

Break off: đột ngột chấm dứt, tuyệt giao

Break out: nổ ra, bùng ra (chiến tranh, xung đột)

Break out of: thoát ra khỏi (địa điểm, tình huống)

Break through: vượt qua

Break up: chia tay, kết thúc

7. Phrasal verbs với Bring

Bring about: làm cho điều gì xảy ra

Bring along: mang (ai, cái gì) theo cùng

Bring around: làm ai đó tỉnh lại sau khi họ bất tỉnh

Bring around: thuyết phục ai đó

Bring back: gợi lại, làm nhớ lại

Bring back: mang cái gì quay trở lại, trả lại

Bring off: làm thành công một việc khó khăn

Bring out: công bố, ra mắt, phát hành

Bring sb in sth: kiếm được, thu được

Bring up: nuôi nấng một đứa trẻ

8. Phrasal verbs với Carry

Carry forward: chuyển (số dư/ số liệu) sang một trang/ cột khác

Carry off: chiến thắng, giành được cái gì

Carry on: tiếp tục

Carry on: cãi nhau ầm ĩ

Carry out: làm (điều bạn được bảo)

Carry out: thực hiện, tiến hành

Carry over: trì hoãn, kéo dài sang đoạn thời gian khác

Carry over: tiếp tục áp dụng, ảnh hưởng trong một tình huống khác

Carry sb back (to sth): khiến ai đó nhớ lại chuyện gì

Carry through: thành công hoàn thành gì đó

9. Phrasal verbs với Come

Come across: tình cờ gặp, thấy ai/cái gì

Come along: đến, xuất hiện

Come apart: vỡ thành từng mảnh nhỏ

Come back: trở lại, trở về

Come down to: phụ thuộc, bị ảnh hưởng lớn bởi

Come out: để lộ bí mật, tin tức

Come out: giặt, tẩy sạch vết bẩn

Come round: tỉnh lại sau khi hôn mê

Come up against: đối mặt với vấn đề/ tình trạng khó khăn

Come up with: tìm ra câu trả lời, giải pháp

10. Phrasal verbs với Give

Give away: trao con gái cho cho chú rể (trong lễ cưới)

Give away: trao đi làm quà tặng

Give back: trả lại cho chủ sở hữu

Give in: đầu hàng, chấp nhận thất bại

Give it up (for/to sb): vỗ tay hoan nghênh, chào đón

Give off: tạo ra (mùi, nhiệt, ánh sáng…)

Give onto: nhìn ra, hướng thẳng ra (địa điểm)

Give out: phát, phân phát

Give up : từ bỏ, bỏ cuộc

Give up: cắt đứt mối quan hệ với

11. Phrasal verbs với Look

Look ahead: nghĩ về những gì sẽ xảy ra trong tương lai

Look around: quan sát, hỏi han xung quanh để tìm thứ gì đó

Look at: kiểm tra, cân nhắc để đưa ra quyết định

Look down on: khinh thường, coi thường ai đó

Look forward to: mong chờ điều gì đó

Look out: hãy cẩn thận

Look out for: chăm sóc ai đó (để đảm bảo không có điều gì tệ xảy ra)

Look up: tra (từ điển, thông tin)

Look up to: kính trọng, tôn trọng

12. Phrasal verbs với Keep

Keep (sb) from: kiềm chế, ngăn ai đó làm gì

Keep (sb/ sth) off: ngăn ai/cái gì chạm vào, lại gần

Keep away (from sb/sth): không cho phép ai đó gần thứ gì

Keep in touch: giữ liên lạc

Keep off: tránh đề cập đến

Keep sb in: không cho ai đó ra ngoài

Keep sb up: không để cho ai đó ngủ

Keep sth from sb: tránh nói cho ai về điều gì

Keep up: duy trì ở một mức độ

Keep up with: bắt kịp

13. Phrasal verbs với Take

Take apart: tháo rời, tách thành từng mảnh nhỏ

Take away: mang đi

Take back: trả lại, rút lại

Take in: tiếp thu kiến thức

Take in: quan sát kỹ

Take off: máy bay cất cánh

Take off: cởi ra

Take on: cho phép hành khách lên (tàu, xe)

Take up: bắt đầu một hoạt động, công việc, thói quen

14. Phrasal verbs với Back

Back down: rút lại quan điểm, ý kiến

Bring down: khiến cho ai đó bị đánh bại

Bring down: giảm, hạ xuống

Burn down: thiêu rụi

Calm down: bình tĩnh lại

Come down: rơi (mưa, tuyết)

Count down: đếm ngược

Pin down: dùng lực khống chế, đè ai đó

Turn down: giảm âm lượng, nhiệt độ

Turn down: từ chối (lời mời, đề nghị…)

15. Phrasal verbs với For

Ask for: yêu cầu, đòi hỏi, thỉnh cầu

Call for: kêu gọi, đòi hỏi, yêu cầu một cách công khai

Care for: yêu

Go for: lựa chọn

Live for: tin ai/ điều gì là quan trọng nhất trong cuộc sống

Look for: cố gắng tìm kiếm, mong chờ

Send for: yêu cầu ai đó đến và giúp đỡ

Sit for: làm mẫu (cho họa sĩ/nhiếp ảnh gia)

Stand for: viết tắt của

Try for: cố gắng đạt được gì đó

16. Phrasal verbs với In

Call in: mời ai đó đến làm gì

Come in: xếp hạng (trong một cuộc đua)

Cut in: xen vào, chen ngang

Hand in: nộp

Let in: cho phép (ai, cái gì) vào trong

Lock in: khóa để ngăn ai rời đi

Log in: đăng nhập

Look in: ghé thăm

Move in: chuyển vào, bắt đầu sống ở

Plug in: kết nối máy móc với nguồn điện

17. Phrasal verbs với Of

Call off: hủy bỏ, ngừng lại

Clear off: rời đi nhanh chóng

Doze off: ngủ gật

Drop off: đưa ai/cái gì đến đâu đó

Hold off: tạm dừng, hoãn việc gì đó lại

Laugh off: giả vờ rằng thứ gì đó không quan trọng

Let off: tha, không trừng phạt

Lift off: cất cánh (tên lửa, trực thăng)

See off: đến sân bay, nhà ga… để tạm biệt ai đó

Send off: gửi qua đường bưu điện

18. Phrasal verbs với On

Count on: tin tưởng,

Depend on: phụ thuộc vào

Hand on: để lại, truyền lại, đưa cho ai cái gì

Keep on: tiếp tục

Pass on: qua đời

Try on: mặc thử quần áo

Turn on: bật, khởi động máy móc

Wait on: chờ đợi điều gì đó xảy ra trước khi làm hoặc quyết định

Weigh on: làm (ai đó) lo lắng, không vui

Work on: cố gắng cải thiện

19. Phrasal verbs với Out

Cut out: chết máy

Cut out: cắt ra, loại bỏ

Hang out: đi chơi, dành thời gian ra ngoài

Help out: giúp đỡ, hỗ trợ

Leave out: không bao gồm, không nhắc đến

Let out: cho phép rời đi, ra ngoài

Run out (of): hết sạch

See out: tiễn ai đó đến cửa

Show sb out: đưa ai đó ra khỏi (tòa nhà, phòng…)

Wear out: dùng gì đó đến khi hỏng, sờn, mòn

20. Phrasal verbs với Up

Clear up: dọn dẹp cho sạch sẽ, gọn gàng

Clear up: giải quyết, giải thích, làm sáng tỏ

Drink up: uống hết

Hang up: cúp máy (điện thoại)

Set up: chuẩn bị, thiết lập (thiết bị, phần mềm…) để sử dụng

Set up: xây dựng, thành lập

Show up: đến, xuất hiện

Show up: trở nên rõ ràng, nhìn thấy được

Tidy up/: hoàn thành, sắp xếp, dọn dẹp cho gọn gàng

Tidy up: hoàn thành, sắp xếp, dọn dẹp cho gọn gàng

Use up: sử dụng hết

21. Phrasal verbs với With

Catch up with: theo kịp, bắt kịp

Catch up with: tìm ra và trừng phạt ai đó sau một khoảng thời gian

Deal with: giải quyết, xử lý

Deal with: đề cập đến

Finish with: ngừng sử dụng

Get in with: trở nên thân thiện, cởi mở với ai

Hang around with: dành rất nhiều thời gian với ai

Not agree with: (thức ăn) khiến ai thấy không khỏe

Side with: ủng hộ ai

Stick with: không thay đổi điều gì đó

Đăng ký Tài khoản

Họ và tên học sinh *

Nhập: "Họ và tên gồm chữ cái và dấu cách"

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
(Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự.)
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự."

Đăng nhập

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự"
Đăng ký Tài khoản Quên mật khẩu

Quên mật khẩu

Số điện thoại hoặc email đã đăng ký *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"