person

Chuyên đề Động từ ôn thi vào 10

I. Định nghĩa động từ trong tiếng Anh (verb)

Động từ (Verb) là những từ dùng để chỉ hành động, trạng thái của sự vật, sự việc hoặc con người. Trong một câu tiếng Anh động từ là thành phần thiết yếu không thể lược bỏ.

Ví dụ:

She has some questions about the assignment.
(Cô ấy có một số câu hỏi về bài tập.)

Ở đây haslà động từ ở thì hiện tại đơn chia theo chủ ngữ ngôi thứ ba số ít she, dạng nguyên thể của nó là have

There were many books on the shelf.
(Có rất nhiều sách trên kệ.)

Trong câu này were là động từ tobe, chia ở thì quá khứ theo danh từ số nhiều books, dạng nguyên thể của nó là be

II. Phân loại động từ trong tiếng Anh

1. Phân loại theo vai trò của động từ

a. Động từ tobe

Động từ tobe trong tiếng Anh đóng vai trò thể hiện trạng thái, đặc điểm hoặc sự tồn tại của sự vật/ hiện tượng nào đó. Các dạng của động từ tobe gồm có be(d dạng nguyên thể]is/am/are (thì hiện tại), were/was(thì quá khứ), been(phân từ 2), being(dạng V-ing)

Sau tobe thường là tính từ hoặc danh từ (chỉ vai trò, chức vụ)

Ví dụ:

They aredoctors. (Họ là bác sĩ.)

The sky is blue. (Bầu trời có màu xanh.)

b. Động từ thường

Động từ thường (action verbs) là động từ diễn tả hành động thông thường.

Ví dụ:

She runsevery morning in the park.
(Cô ấy thường chạy trong công viên vào mỗi buổi sáng.)

The artist paints vibrant landscapes.
(Người họa sĩ đó vẽ nên những bức tranh phong cảnh sống động.)

c. Trợ động từ

Trợ động từ trong tiếng Anh là các động từ hỗ trợ các động từ khác để tạo nên các cấu trúc về thì động từ, thể bị động,… Một số trợ động từ phổ biến trong tiếng Anh thường dùng là do, have.

Lưu ý:

- Ở thì hiện tại: trợ động dohave sẽ có hai dạng chính là: do, have (đối với động từ số nhiều), và does, has (đối với động từ chia ở dạng số ít);

- Ở thì quá khứ do did, have had (với tất cả các chủ ngữ)

Ví dụ:

I don't understand why you get so mad.
(Tôi không hiểu tại sao bạn lại nổi điên như vậy.)

Have you ever eaten this dish?
(Bạn đã từng ăn món này chưa?)

d. Động từ khuyết thiếu ( Modal Verbs)

Động từ khuyết thiếu – những động từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính, dùng để diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán, cần thiết. Những động từ khuyết thiếu phổ biến bao gồm các từ như: can, could, may might, must, have to, need, should, ought to.

Ví dụ:

He should not lie to his parents. (Cậu ấy không nên nói dối bố mẹ.)

It may rain today. (Hôm nay trời có thể sẽ mưa đó.)

All visitors must report to reception. (Tất cả du khách phải thông báo với lễ tân.)

e. Động từ liên kết

Động từ nối (Linking verb)

Động từ nối hay liên động từ (linking verb) là một động từ khác hẳn với động từ chỉ hành động (action verbs); động từ nối diễn tả trạng thái, cảm xúc của sự vật sự việc, không phải là diễn tả, mô tả một hành động cụ thể.

Ví dụ:

Two pictures from Jay’s shop are beautiful. (Hai bức ảnh từ cửa hàng của Jay thật đẹp.)

Trong câu trên, động từ liên kết là are, nối giữa tính từ beautiful và chủ ngữ Two pictures from Jay’s shop nhằm làm rõ nghĩa cho chủ ngữ.

Không giống như động từ hành động (Action verb), Linking verbs được gọi là động từ nối hay liên động từ có tác dụng chỉ ra mối quan hệ giữa chủ ngữ và vị ngữ trong câu chứ không thể hiện hành động. Vị ngữ trong câu được mô tả thường là tính từ hoặc danh từ/ cụm danh từ. Động từ nối Linking verb phổ biến nhất là động từ to be và các dạng của nó như: am, is, are, was, were, be, being và been.

Ngoài tobe là Liên động từ được sử dụng rộng rãi nhất trong tiếng Anh thì chúng ta còn có một số liên động từ khác cũng được sử dụng rất nhiều trong các bài kiểm tra, tuy chúng không mô tả hành động nhưng chúng có sự liên kết chặt chẽ giữa chủ thể với thông tin cần bổ sung (được gọi là vị ngữ).

Dưới đây là các động từ liên kết phổ biến trong tiếng Anh:

Become (trở nên):
She becomes suspicious of everything they say.
(Cô ấy trở nên đa nghi với tất cả những gì mà họ nói.)

Get (trở nên)

It’s getting dark.
(Trời đang dần tối rồi.)

Grow (trở nên)

Anna grows prettier every day.
(Anna trở nên xinh đẹp hơn mỗi ngày.)

Feel (cảm thấy)

I feel worthy when the boss compliments me.
(Tôi cảm thấy bản thân có giá trị khi sếp khen tôi.)

Seem (dường như, có vẻ)

She seems happy after hearing the news.
(Cô ấy trông có vẻ vui sau khi nghe được tin.)

Look (trông có vẻ)

The puppy looks so cute.
(Chú chó con trông thật dễ thương.)

Smell (có mùi)

The flowers smell sweet.
(Những bông hoa này có mùi ngọt ngào quá.)

Sound (nghe có vẻ)

You sound tired.
(Bạn nghe có vẻ mệt.)

Taste (có vị)

The food tasted delicious.
(Thức ăn có vị ngon tuyệt.)

Stay (vẫn)

They still stay cold toward each other after the fight.
(Họ vẫn lạnh nhạt với nhau sau trận cãi vã.)

Remain (vẫn)

She remains the mean girl a she always was.
(Cô ấy vẫn là cô gái xấu tính như trước đây vậy.)

Appear (hóa ra, xem ra, có vẻ ra)

She didn’t appear at all happy at the news.
(Cô ấy không có vẻ gì là vui vẻ với tin tức đó.)

2. Nội động từ và ngoại động từ

Ngoài cách phân loại như trên, người ta còn có thể phân loại động từ theo hai dạng là nội động từ và ngoại đồng từ.

a. Nội động từ

Nội động từ là những từ chỉ hành động nội tại, được thực hiện một cách trực tiếp từ chủ thể của hành động và không tác động lên đối tượng nào. Những câu sử dụng nội động từ không thể chuyển sang dạng bị động.

Một số nội động từ phổ biến:

smile: (mỉm cười)

laugh: (cười)

cry: (khóc)

grow: (lớn lên)

pose: (tạo dáng)

dance: (nhảy)

pause: (tạm ngừng)

walk: (đi bộ)

run: (chạy)

sleep: (ngủ)

think: (nghĩ)

Ví dụ:

She smiled at her friend when they met.
(Cô ấy mỉm cười với người bạn của mình khi họ gặp nhau.)

He cried after watching the emotional movie.
(Anh ấy đã khóc sau khi xem bộ phim đầy xúc động.)

The children ran around the playground.
(Bọn trẻ chạy quanh sân chơi.)

He thought carefully before making a decision.
(Anh đã suy nghĩ kỹ càng trước khi đưa ra quyết định.)

b. Ngoại động từ

Trái với nội động từ, ngoại động từ trong tiếng Anh là những động từ được theo sau bởi một hoặc nhiều tân ngữ và có khả năng chuyển về dạng câu bị động. Về mặt ngữ pháp, ngoại động từ bắt buộc phải có ít nhất 1 tân ngữ theo sau từ đó. Ngoại động từ đơn là những động từ chỉ cần 1 tân ngữ theo sau. Ngoại động từ kép là những động từ cần đến 2 tân ngữ, có thể là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp.

Ví dụ:

The construction workers built a new bridge.
(Các công nhân xây dựng đã xây một cây cầu mới.)

He wrote a heartfelt letter to his friend.
(Anh ấy đã viết một bức thư chân thành cho người bạn của mình.)

We bought new furniture for the living room.
(Chúng tôi đã mua đồ nội thất mới cho phòng khách.)

3. Một số dạng động từ thường gặp trong tiếng Anh

a. Động từ thể chất (Physical verbs)

Động từ chỉ thể chất (physical verbs) trong tiếng Anh là những từ diễn tả hành động của một chủ thể nào đó trong câu. Đó có thể là hành động của cơ thể hoặc việc chủ thể sử dụng vật nào đó để hoàn thành một hành động cụ thể.

Ví dụ:

The artist painted a beautiful landscape.
(Người họa sĩ đã vẽ 1 bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp.)

She opened the door with a smile.
(Cô ấy ra mở cửa với nụ cười trên môi.)

We watched an interesting documentary last night.
[Chúng tôi đã xem một bộ phim tài liệu thú vị vào tối qua.)

b. Động từ chỉ trạng thái (Stative verb)

Động từ chỉ trạng thái là những động từ chỉ giác quan của con người, sự vật,vật. Cụ thể như: tình cảm, nhận thức, suy nghĩ, sự sở hữu, ....

Ví dụ:

She loves her family deeply.
(Cô ấy rất yêu gia đình mình.)

I hate waiting for long periods.
(Tôi ghét phải chờ đợi trong thời gian dài.)

He believes in the power of positive thinking.
(Anh ấy tin vào sức mạnh của suy nghĩ tích cực.)

They own a beautiful house in the countryside.
(Họ sở hữu một ngôi nhà tuyệt đẹp ở nông thôn.)

I think chocolate is delicious.
(Tôi nghĩ sô cô la rất ngon.)

They like spending weekends in nature.
(Họ thích dành những ngày cuối tuần hòa mình vào thiên nhiên.)

Các động từ thông dụng thường gặp:

Chỉ cảm xúc (Emotion): Love (yêu), need (cần), care (quan tâm), feel (cảm thấy),...

Chỉ giác quan (Sense): See (nhìn), smell (ngửi), touch (tiếp xúc), taste (nếm thử), hear (nghe),...

Chỉ sự sở hữu (Possession): have (có), belong (thuộc về), own (là chủ),...

Chỉ tư tưởng (Thought): believe (tin), know (biết), matter (vấn đề), promise (hứa), equal (công bằng), exist (hiện hữu),...

III. Vị trí của động từ trong câu

1. Động từ đứng sau chủ ngữ

Trong một câu tiếng Anh cơ bản thì động từ đứng ngay sau chủ ngữ với mục đích diễn tả hành động của chủ thể đó.

Ví dụ:

They ate bread for breakfast.
(Họ ăn bánh mì vào bữa sáng.)

He runs in the park every morning.
(Anh ấy chạy trong công viên mỗi sáng.)

2. Động từ đứng sau trạng từ chỉ tần suất

Trong những câu diễn tả thói quen thì động từ không trực tiếp đứng sau chủ ngữ mà nó sẽ đứng sau trạng từ chỉ tần suất.

Ví dụ:

She always arrives on time for meetings.
(Cô ấy luôn đến đúng giờ trong các cuộc họp.)

They often visit their grandparents on weekends.
(Họ thường đến thăm ông bà vào cuối tuần.)

I sometimes eat lunch at my desk.
(Thỉnh thoảng tôi ăn trưa tại bàn làm việc.)

I never drink coffee in the evening.
(Tôi không bao giờ uống cà phê vào buổi tối.)

Các trạng từ chỉ tần suất thông dụng trong tiếng Anh:

Never: không bao giờ

Seldom: hiếm khi

Sometimes: đôi khi

Often: thường

Usually: thường xuyên

Always: luôn luôn

3. Động từ đứng trước tân ngữ

Ngoài cách xác định vị trí của động từ qua chủ ngữ thì chúng ta còn có thể xác định qua tân ngữ. Trong tiếng Anh, động từ sẽ đứng trước tân ngữ.

Ví dụ:

The kids played soccer in the park.
(Bọn trẻ chơi bóng đá trong công viên.)

She is reading a fascinating book.
(Cô ấy đang đọc một cuốn sách hấp dẫn.)

Lưu ý: Một số trường hợp động từ sẽ đi kèm cùng với giới từ sau đó mới là tân ngữ.

Wait for me five minutes!
(Đợi tôi năm phút nhé!)

She is listening to music.
(Cô ấy đang nghe nhạc.)

4. Động từ đứng trước tính từ

Có một loại động từ trong tiếng Anh duy nhất đứng trước tính từ đó là động từ nối (linking verbs).

Ví dụ:

She is a talented musician.
(Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.)

The weather seems nice today.
(Thời tiết hôm nay có vẻ đẹp.)

Over time, she became a successful entrepreneur.
(Theo thời gian, cô đã trở thành một doanh nhân thành đạt.)

I feel happy about the news.
(Tôi cảm thấy vui mừng về tin tức này.)

The soup tastes delicious.
(Súp có vị ngon.)

The new building looks modern.
(Toà nhà mới trông có vẻ hiện đại.)

IV. Cách chia động từ

1. Cách thêm s, es cho động từ

Đối với các ngôi thứ 3 số ít (He, She, It) thì đa số các động từ ở hiện tại đơn sẽ được thêm s hoặc es vào cuối động từ.

Nguyên tắc thêm đuôi “s/es” cho động trong từ tiếng Anh

- Phần lớn các động từ sử dụng ở ngôi thứ 3 số ít thì sẽ được thêm s vào cuối.

- Đối với các động từ có tận cùng là o, x, ss, sh, ch thì sẽ thêm es vào cuối động từ.

- Đối với các động từ tận cùng là y mà trước đó là phụ âm thì sẽ chuyển y ies.

2. Cách thêm đuôi ed cho động từ trong tiếng Anh

Nếu bạn sử dụng động từ trong thì quá khứ hoặc trong câu bị động thì bắt buộc phải thêm đuôi ed (trừ các trường hợp bất quy tắc).

Nguyên tắc thêm đuôi “ed” cho động trong từ tiếng Anh

- Với động từ kết thúc bằng đuôi e thì bạn chỉ cần thêm d.

- Với động từ kết thúc bằng y thì y được đổi thành i và thêm ed.

- Với động từ kết thúc bằng một nguyên âm và 1 phụ âm thì bạn gấp đôi phụ âm và thêm ed.

- Với động từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, kết thúc bằng phụ âm thì nhân đôi phụ âm cuối và thêm ed

3. Cách thêm đuôi -ing cho động từ trong tiếng Anh

Nếu bạn muốn sử dụng thì tiếp diễn hoặc muốn chuyển động từ thành danh từ thì bắt buộc phải thêm đuôi ing cho động từ chính.

Nguyên tắc thêm đuôi “ing” cho động trong từ tiếng Anh

- Cuối động từ nguyên mẫu thêm trực tiếp đuôi ing.

- Cuối động từ kết thúc bằng e thì bạn bỏ e và thêm ing.

- Những động từ kết thúc bằng đuổi ie thì đổi thành y và thêm ing.

- Những động từ kết thúc bằng 1 nguyên âm và 1 phụ âm thì bạn gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi ing.

Đăng ký Tài khoản

Họ và tên học sinh *

Nhập: "Họ và tên gồm chữ cái và dấu cách"

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
(Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự.)
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự."

Đăng nhập

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự"
Đăng ký Tài khoản Quên mật khẩu

Quên mật khẩu

Số điện thoại hoặc email đã đăng ký *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"