person

Chuyên đề Danh từ đi kèm với giới từ ôn thi vào 10

I. DANH TỪ ĐỨNG TRƯỚC GIỚI TỪ

1. DANH TỪ ĐỨNG TRƯỚC GIỚI TỪ “FOR”

A check for: (Kiểm tra để phát hiện lỗi sai)

Admiration for: (Ngưỡng mộ ai/cái gì)

Advertisement for: (Quảng cáo cho cái gì)

Approval for: (Chấp nhận, phê duyệt điều gì)

Arguments for: (Lập luận ủng hộ cho điều gì)

Bid for: (Đấu thầu, trả giá cho thứ gì/để nhận được điều gì)

Case for: (Bào chữa, lập luận, đấu tranh cho điều gì/để làm gì)

Credit for: (Ghi công, sự công nhận cho điều gì/vì đã làm gì)

Cure for: (Cách chữa trị, cách chữa lành cho một căn bệnh/vấn đề nào đó)

Demand for: (Nhu cầu có được ai đó/điều gì đó)

Desire for: (Khao khát, mong muốn mãnh liệt có được ai/cái gì)

Fondness for: (Tình thương mến, yêu thích dành cho ai/cái gì)

Hatred for: (Sự thù hận, ghét bỏ với ai/cái gì)

Love for: (Tình yêu dành cho ai/cái gì)

Need for: (Nhu cầu cần có ai/cái gì)

Preference for: (Sự ưu tiên cho ai/cái gì)

Reason for: (Nguyên nhân cho điều gì/hành động gì)

Recipe for: (Công thức, hướng dẫn, phương thuốc cho cái gì)

Reputation for: (Danh tiếng, nổi tiếng vì điều gì)

Respect for: (Sự tôn trọng dành cho ai/điều gì)

Responsibility for: (Trách nhiệm cho điều gì, trách nhiệm làm gì)

Room for: (Chỗ trống, vị trí dành cho ai/cái gì)

Search for: (Tìm kiếm ai/cái gì)

Talent for: (Tài năng trong hoạt động gì)

Thirst for: (Khao khát có được điều gì)

Ví dụ:

Her desire for knowledge led her to pursue higher education.
(Niềm khao khát có thêm kiến thức đã khiến cô theo đuổi con đường học vấn cao hơn.)

The company has a strong reputation for delivering high-quality products.
(Công ty đó nổi tiếng nhờ cung cấp các sản phẩm chất lượng cao.)

In our team, there is always room for personal and professional growth.
(Trong nhóm của chúng tôi, luôn có chỗ dành cho sự phát triển cá nhân và phát triển chuyên môn.)

2. DANH TỪ ĐỨNG TRƯỚC GIỚI TỪ “OF”

A cause of: (Nguyên nhân của điều gì)

A photograph of: (Bức ảnh chụp về cái gì)

Address of: (Địa chỉ của ai/cái gì)

Advantage of: (Lợi thế của điều gì, lợi ích của hành động gì)

Awareness of: (Nhận thức về điều gì)

Cause of: (Nguyên nhân của điều gì)

Disadvantage of: (Sự bất lợi của ai)

Example of: (Ví dụ về điều gì)

Exhibition of: (Cuộc triển lãm về cái gì)

Experience of: (Kinh nghiệm cho lĩnh vực gì)

Fear of: (Sự sợ hãi gây ra bởi ai/cái gì)

Grasp of: (Nắm vững cái gì)

Habit of: (Thói quen làm gì)

Knowledge of: (Kiến thức, hiểu biết về điều gì)

Love of: (Tình yêu dành cho ai/cái gì)

Member of: (Thành viên của)

Memory of: (Kỷ niệm về điều gì/hoạt động gì)

Method of: (Phương pháp cho vấn đề gì/để làm gì)

Possibility of: (Khả năng về điều gì đó/để làm gì đó)

Problem of: (Vấn đề, rắc rối về điều gì/khi làm gì)

Process of: (Quá trình làm gì)

Relevance of: (Sự liên kết của cái gì)

Risk of: (Nguy cơ dẫn đến vấn đề/hành động gì)

Understanding of: (Sự hiểu biết về vấn đề gì)

Way of: (Cách để làm gì)

Ví dụ:

There is a high possibility of rain tomorrow, so you might want to bring an umbrella.
(Ngày mai khả năng cao sẽ mưa nên bạn có thể mang theo ô.)

She has a habit of checking her email first thing in the morning.
(Cô ấy có thói quen kiểm tra email đầu tiên vào buổi sáng.)

One disadvantage of living in the city is the high cost of living.
(Một bất lợi khi sống ở thành phố là chi phí sinh hoạt cao.)

3. DANH TỪ ĐỨNG TRƯỚC GIỚI TỪ “IN”

A decrease in: (Sự suy giảm số lượng, kích thước, giá trị… của cái gì)

A fall in: (Sự suy giảm số lượng, kích thước, mức độ… của cái gì)

A rise in: (Sự gia tăng giá trị của cái gì)

An increase in: (Sự gia tăng của cái gì)

Belief in: (Niềm tin vào ai/cái gì)

Course in: (Khóa học về lĩnh vực gì)

Change in: (Sự thay đổi của cái gì)

Delay in: (Sự trì hõa của cái gì, chậm trễ làm gì)

Difference in: (Sự khác biệt trong vấn đề gì)

Difficulty in: (Khó khăn trong việc làm gì)

Experience in: (Kinh nghiệm trong vấn đề gì/làm việc gì)

Growth in: (Sự phát triển, sự tăng trưởng trong vấn đề gì)

Interest in: (Sự quan tâm, sự hứng thú với điều gì/việc làm gì)

Lesson in: (Học về vấn đề gì)

Participation in: (Sự tham gia vào vấn đề gì)

Place in: (Vị trí trong lĩnh vực gì)

Success in: (Sự thành công trong việc làm gì)

Ví dụ:

There was a delay in the delivery of the goods due to bad weather.
(Có sự chậm trễ trong việc giao hàng do thời tiết xấu.)

He worked hard and achieved success in his academic pursuits.
(Anh ấy đã học tập chăm chỉ và đạt được thành công trong sự nghiệp học tập của mình.)

There has been an increase in the number of students enrolling in online courses.
(Số lượng sinh viên đăng ký tham gia các khóa học trực tuyến ngày càng tăng.)

4. DANH TỪ ĐỨNG TRƯỚC GIỚI TỪ “WITH”

Arguments with: (Cuộc tranh luận với ai đó)

Concern with: (Mối quan tâm đến)

Connection with: (Sự kết nối với cái gì)

Contact with: (Liên lạc với ai đó)

Date with: (Cuộc hẹn với ai đó)

Dealings with: (Giao dịch với ai/tổ chức/ cơ quan nào đó)

Difficulty with: (Gặp khó khăn trong việc gì)

Involvement with: (Liên quan đến ai/cái gì)

Link with: (Liên kết, kết nối mới ai/cái gì)

Meeting with: (Cuộc gặp, cuộc họp với ai đó)

Quarrel with: (Cãi nhau với ai đó)

Relationship with: (Mối quan hệ với ai đó, mối ràng buộc với cái gì)

Sympathy with: (Thông cảm với ai/việc gì)

Ví dụ:

His dealings with the suppliers have always been fair and transparent.
(Giao dịch của ông với các nhà cung cấp luôn công bằng và minh bạch.)

She has a strong and supportive relationship with her colleagues.
(Cô ấy và đồng nghiệp có mối quan hệ gắn bó và ủng hộ lẫn nhau.)

I have deep sympathy with those who are facing hardships due to natural disasters.
(Tôi có sự đồng cảm sâu sắc với những người đang gặp khó khăn do thiên tai.)

5. DANH TỪ ĐỨNG TRƯỚC GIỚI TỪ “TO”

Access to: (Truy cập vào hệ thống hoặc kết nối với ai/cái gì)

Addiction to: (Chứng nghiện, biểu hiện nghiện cái gì)

Allusion to: (Ám chỉ đến ai/cái gì)

An attitude to: (Thái độ với ai/điều gì)

An invitation to: (Lời mời tham dự sự kiện/dịp vào đó)

Approach to: (Tiếp cận với cái gì)

Concern to: (Quan tâm đến ai)

Contribution to: (Đóng góp vào đâu)

Change to: (Sự thay đổi đối của cái gì)

Damage to: (Gây thiệt hại về mặt nào đó)

Dedication to: (Cống hiến cho ai/cái gì)

Desire to: (Sự mong muốn, khao khát làm gì)

Devotion to: (Sự tận tâm với ai/cái gì)

Newcomer to: (Người mới đến nơi nào đó hoặc mới bắt đầu tiếp xúc với hoạt động gì, lính mới trong lĩnh vực gì)

Reaction to: (Sự phản ứng với cái gì)

Reason to: (Lý do để làm gì)

Reference to: (Đề cập đến ai/cái gì)

Relevance to: (Liên quan đến điều gì)

Resistance to: (Sự phản đối với ai/cái gì)

Response to: (Phản hồi đến ai/cái gì)

Solution to: (Giải pháp cho vấn đề gì)

Threat to: (Đe dọa làm điều gì)

Transition to: (Quá trình chuyển đổi sang đối tượng mới)

Visit to: (Thăm ai/cái gì)

Ví dụ:

Her reaction to the news was one of surprise and disbelief.

The team is working on finding a sustainable solution to the environmental challenges.
(Nhóm đang nỗ lực tìm kiếm giải pháp bền vững cho những thách thức về môi trường.)

His dedication to social justice has driven him to work tirelessly for positive change.
(Sự cống hiến của ông cho công bằng trong xã hội đã thúc đẩy ông làm việc không mệt mỏi để có được những thay đổi tích cực.)

Economic instability can be a serious threat to the country's financial health.
(Bất ổn kinh tế có thể là mối đe dọa nghiêm trọng đối với tình hình tài chính của đất nước.)

6. DANH TỪ ĐỨNG TRƯỚC GIỚI TỪ “ON”

Agreement on: (Thảo luận về điều gì)

Ban on: (Lệnh cấm điều gì)

Congratulations on: (Chúc mừng vì điều gì)

Debate on: (Tranh luận về vấn đề gì)

Decision on: (Sự quyết định với vấn đề gì)

Hold on: (Hành động nắm lấy, giữ lấy ai/cái gì)

Information on: (Thông tin về ai/cái gì)

Report on: (Báo cáo về điều gì)

Ví dụ:

The countries reached an agreement on trade policies to promote economic cooperation.
(Các nước đã đạt được thỏa thuận về chính sách thương mại nhằm thúc đẩy hợp tác kinh tế.)

There is a strict ban on smoking in public places to protect public health.
(Có một lệnh cấm nghiêm ngặt đối với việc hút thuốc ở nơi công cộng để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.)

The committee made a unanimous decision on the new policy for employee benefits.
(Ủy ban đã đưa ra quyết định nhất trí về chính sách mới vì lợi ích của nhân viên.)

7. DANH TỪ ĐỨNG TRƯỚC GIỚI TỪ “ABOUT”

Agreement about: (Đồng ý về điều gì)

Anxiety about: (Lo lắng về vấn đề gì)

Concern about: (Lo ngại về ai/cái gì)

Confusion about: (Nhầm lẫn về điều gì)

Debate about: (Tranh luận về điều gì)

Decision about: (Sự quyết định về vấn đề gì)

Information about: (Thông tin về ai/cái gì)

Story about: (Câu chuyện về ai/cái gì)

Ví dụ:

She has a lot of anxiety about the upcoming exams.
(Cô ấy rất lo lắng về kỳ thi sắp tới.)

There is an ongoing debate about the impact of technology on society.
(Có một cuộc tranh luận đang diễn ra về tác động của công nghệ đối với xã hội.)

The website provides valuable information about health and wellness.
(Trang web cung cấp thông tin có giá trị về sức khỏe và sắc đẹp)

II. DANH TỪ ĐỨNG SAU GIỚI TỪ

1. DANH TỪ ĐỨNG SAU GIỚI TỪ “BY”

By accident/ by chance/ by mistake/ by coincidence: (Sự tình cờ, không có chủ đích)

By air: (Bằng đường hàng không)

By all means: (Bằng mọi cách, bằng mọi giá)

By cheque: (Bằng séc, bằng chi phiếu)

By far: (Cho đến nay Hơn hẳn, vượt trội)

By heart: (Thuộc lòng)

By name: (Thuộc thể loại…Với tên gọi là …)

By oneself: (Một mình, tự thân)

By surprise: (Một cách bất ngờ)

By the time: (Vào lúc mà…Vào thời điểm mà …)

By the way: (Nhân tiện)

Ví dụ:

If you need help, by all means, ask for assistance.
(Nếu bạn cần giúp đỡ, bằng mọi cách, hãy yêu cầu hỗ trợ.)

The package was shipped by air to ensure quick delivery.
(Gói hàng được vận chuyển bằng đường hàng không để đảm bảo được giao hàng nhanh chóng.)

The company accepts payments by cheque for its services.
(Công ty chấp nhận thanh toán bằng séc cho các dịch vụ của mình.)

2. DANH TỪ ĐỨNG SAU GIỚI TỪ “IN”

In a moment: (Trong một khoảnh khắc)

In addition: (Ngoài ra, thêm vào đó)

In advance: (Trước)

In all likelihood: (Gần như chắc chắn)

In common: (Giống với, giống như)

In charge of: (Đảm nhiệm)

In danger of: (Trong tình trạng nguy hiểm Có nguy cơ…)

In debt: (Mắc nợ)

In dispute with: (Tranh chấp, tranh giành quyền lợi)

In favor of: (Có thiện cảm, ủng hộ)

In fear of: (Sợ hãi không dám làm gì)

In general: (Nhìn chung)

In (good/bad) order: (Trong trạng thái ngăn nắp/bừa bộn)

In ink: (Dùng mực để viết, vẽ …)

In love with: (Phải lòng, yêu)

In my opinion: (Theo ý kiến của tôi)

In other words: (Nói cách khác)

In pain: (Chịu đựng sự đau đớn)

In person: (Đích thân, trực tiếp ra mặt)

In practice: (Thực tế là…)

In public: (Công khai)

In recognition of: (Với sự công nhận, với sự thừa nhận)

In short: (Tóm lại)

In silence: (Trong sự im lặng)

In time: (Vừa kịp giờ)

In turn: (lần lượt)

In the balance: (Ở trạng thái cân bằng)

In the end: (Cuối cùng)

In the past: (Trong quá khứ)

In trouble with: (Gặp rắc rối với …)

In vain: (Không có hiệu quả, công cốc …)

Ví dụ:

He is in trouble with the authorities for not following the regulations.
(Anh ta đang gặp rắc rối với chính quyền vì không tuân thủ các quy định.)

All our efforts were in vain; we couldn't save the project.
(Mọi nỗ lực của chúng tôi đều vô ích; chúng tôi không thể cứu được dự án.)

Each participant will have a chance to speak in turn during the meeting.
(Mỗi người tham gia sẽ có cơ hội được lần lượt phát biểu trong cuộc họp.)

3. DANH TỪ ĐỨNG SAU GIỚI TỪ “FOR”

For a change: (để thay đổi)

For a picnic: (Đi dã ngoại)

For a drink: (Đi uống thứ gì đó)

For a walk: (Đi dạo)

For a while: (Một lát)

For ages: (Đã được một khoảng thời gian dài, đã từ rất lâu rồi)

For a long time: (Đã được một khoảng thời gian dài, đã từ rất lâu rồi)

For example: (Ví dụ)

For instance: (Ví dụ)

For fear of: (E rằng, sợ rằng)

For life: (Suốt cả cuộc đời)

For sale: (rao bán)

Ví dụ:

The house is for sale, and there will be an open house this weekend.
(Ngôi nhà đang được rao bán, và cuối tuần này sẽ có lượt xem nhà.)

Many cities around the world face similar challenges; for instance, pollution and overpopulation.
(Nhiều thành phố trên thế giới phải đối mặt với những thách thức tương tự; ví dụ, ô nhiễm và tình trạng dân số quá đông.)

Let's go to a different restaurant for a change; I'm tired of the same ones we always go to.
(Chúng ta hãy đến một nhà hàng khác để thay đổi đi, tớ chán ngấy những nơi mà chúng ta vẫn thường đến rồi.)

4. DANH TỪ ĐỨNG SAU GIỚI TỪ “ON”

On a diet: (Ăn kiêng, ăn theo chế độ nghiêm ngặt)

On account of: (Lí do là … Nguyên nhân là vì …)

On average: (Trung bình)

On behalf of: (Đại diện, thay mặt)

On board: (Đã bốc hàng lên tàu, xe, máy bay …)

On business: (Đang đi công tác)

On condition that: (Với điều kiện là …)

On display: (Trưng bày)

On duty: (Đang trực, đang làm nhiệm vụ)

On fire: (Cháy)

On foot: (Đi chân đất, chân không)

On holiday: (Đang trong kỳ nghỉ, không làm việc)

On loan: (Mượn tiền, đang nợ tiền)

On one’s own: (Tự thân, độc lập, tự chịu trách nhiệm)

On purpose: (Có chủ đích, cố tình)

On sale: (Giảm giá)

On strike: (Bãi công, đình công)

On time: (Đúng giờ)

On the contrary to: (Ngược lại với … Trái với)

On the market: (Sẵn sàng chào bánĐang được bày bán trên thị trường)

On the other hand: (Mặt khác)

On the phone: (Đang trong một cuộc điện thoại)

On the verge of: (Bên bờ vực của … Sắp sửa …)

On the whole: (Chung quy lại, nhìn chung)

On trial: (Dùng thử)

Ví dụ:

She is on a diet to lose weight before the wedding.
(Cô đang thực hiện chế độ ăn kiêng để giảm cân trước đám cưới.)

The police officer is on duty patrolling the neighborhood.
(Cảnh sát đang làm nhiệm vụ tuần tra khu vực lân cận.)

The building is on fire; we need to evacuate immediately.
(Tòa nhà đang cháy; chúng ta cần phải sơ tán ngay lập tức.)

Đăng ký Tài khoản

Họ và tên học sinh *

Nhập: "Họ và tên gồm chữ cái và dấu cách"

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
(Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự.)
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự."

Đăng nhập

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự"
Đăng ký Tài khoản Quên mật khẩu

Quên mật khẩu

Số điện thoại hoặc email đã đăng ký *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"