person
×

Bài kiểm tra đánh giá Từ vựng My House

[["We went to the __________ to buy clothes and shoes.",["bus stop","post office","department store","stadium"]],["She decided to __________ a new laptop for her studies.",["buy","wash","live","garden"]],["The __________ was stocked with fresh vegetables and fruits.",["wardrobe","sofa","fridge","chest"]]]
list
skip_previous
1/1
skip_next

Đăng nhập để làm tham gia luyện tập.

Em đã hoàn thành bài tập

Đúng:

Thời gian làm bài:

9

50 phút 20 giây

Chúc mừng em đã làm đúng hết.

➜ Vocab: My House
Danh sách câu hỏi
Em hãy đăng nhập để Kiểm tra đáp án và giải thích chi tiết.

Em đang làm dở bài này!

Đăng ký Tài khoản

Họ và tên học sinh *

Nhập: "Họ và tên gồm chữ cái và dấu cách"

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
(Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự.)
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự."

Đăng nhập

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự"
Đăng ký Tài khoản Quên mật khẩu

Quên mật khẩu

Số điện thoại hoặc email đã đăng ký *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"