1. Định nghĩa câu giả định
Câu giả định (Subjunctive) hay còn được gọi là câu cầu khiến, được dùng khi mong muốn ai đó làm việc gì đó. Cấu trúc câu này mang tính chất cầu khiến, không biểu đạt tính ép buộc như câu mệnh lệnh.
II. Một số cấu trúc câu giả định trong tiếng Anh
1. Cấu trúc giả định với Would Rather That
- Câu giả định would rather ở hiện tại và tương lai
Cấu trúc: S1 + would rather (that) + S2 + V_ed/P1
Ví dụ:
I would rather that you didn't tell anyone about the surprise party.
(Tôi muốn bạn đừng nói với ai về bữa tiệc bất ngờ.)
I would rather that he finished the project by Friday.
(Tôi muốn anh ấy hoàn thành dự án trước thứ Sáu.)
Lưu ý:
- Động từ trong câu ở chia ở thì quá khứ
- Nếu V là to be thì dùng were cho mọi chủ ngữ
- Từ “that” có thể được lược bỏ
- Câu giả định would rather ở quá khứ: thể hiện mong ước cho sự việc ở quá khứ
Cấu trúc: S1 + would rather (that) + S2 + had + V_ed/P2
Ví dụ:
I would rather that she had informed me about the changes in the schedule.
(Tôi ước gì cô ấy đã thông báo cho tôi về những thay đổi trong lịch trình.)
He would rather that they had booked a larger venue for the event.
(Anh ấy ước gì mình đã đặt một địa điểm lớn hơn cho sự kiện này.)
2. Câu giả định với It’s time, It’s high time, It’s about time
Cấu trúc: It's (high/about) time + S + V (quá khứ đơn): đến lúc ai đó phải làm gì
Ví dụ:
It's about time we repaired the roof before the rainy season starts.
(Đã đến lúc chúng ta phải sửa lại mái nhà trước khi mùa mưa bắt đầu.)
It's high time she apologized for her rude behavior.
(Đã đến lúc cô phải xin lỗi vì hành vi thô lỗ của mình.)
Lưu ý:
- Các cấu trúc it’s (about/high) time = It’s time for sb to do sth: đến lúc ai đó phải làm gì
- Động từ Vtrong câu giả định với time chia ở thì quá khứ
3. Câu giả định với 1 số động từ
Cấu trúc: S1 + V1 + that + S2 + V2 (nguyên thể) + O …
Các động từ giả định thường gặp là:
advise -khuyên bảo
demand - đòi hỏi, yêu cầu
prefer - thích hơn, ưa hơn
require - đòi hỏi, yêu cầu
insist - khăng khăng
propose - đề xuất
stipulate - quy định, ra điều kiện
command - ra lệnh, chỉ thị
recommend - giới thiệu, đề cử
suggest - đề xuất, gợi ý
decree - ra quy định
order - ra lệnh
request - yêu cầu, đề nghị
urge -thúc giục.
ask - đòi hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu
Ví dụ:
I suggest that he take a break before starting the next task.
(Tôi đề nghị anh ấy nên nghỉ ngơi trước khi bắt đầu nhiệm vụ tiếp theo.)
I asked that she complete the assignment by tomorrow.
(Tôi đã yêu cầu cô ấy hoàn thành nhiệm vụ trước ngày mai.)
My boss ordered that we go to work earlier.
(Sếp yêu cầu chúng tôi phải đi làm sớm hơn.)
4. Câu giả định với tính từ
Cấu trúc: It + be + Adj + that + S + V (nguyên thể)
Các tính từ giả định thường gặp là:
important - quan trọng
necessary - cần thiết, thiết yếu
urgent - khẩn thiết, cấp bách
obligatory - bắt buộc, cưỡng bách
essential - cần thiết
advisable - nên, đáng theo
recommended - được giới thiệu
required - cần thiết, đòi hỏi
mandatory - có tính cách bắt buộc
proposed - được đề nghị, dự kiến
suggested - giới thiệu
vital - quan trọng, mang tính sống còn
crucial - chủ yếu, quan trọng
imperative - bắt buộc, cấp bách
Ví dụ: It is important that he attend the meeting tomorrow.
(Điều quan trọng là anh ấy phải tham dự cuộc họp ngày mai)
It is mandatory that the manager attend the safety training session.
(Người quản lý bắt buộc phải tham gia buổi huấn luyện an toàn.)
It is vital that everyone get vaccinated thoroughly.
(Ai cũng cần thiết phải được tiêm đầy đủ vaccine.)