person

Chuyên đề Đại từ ôn thi THPT/Đại học

I. Khái niệm đại từ (pronoun)

Đại từ (Pronouns) là các từ dùng để xưng hô, thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật cụ thể trong tiếng Anh.

Đại từ được sử dụng nhằm mục đích tránh lặp lại từ quá nhiều lần, giúp văn phong mạch lạc hơn. Đại từ còn được sử dụng thay cho các tính từ, động từ trong câu để câu văn không lủng củng khi viết và nói.

II. Các loại đại từ trong tiếng Anh

1. Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng là các từ dùng để xưng hô trong tiếng Anh và thay thế cho các từ chỉ người, sự vật, sự việc, … Thường đóng vai trò làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu và được chia thành 3 ngôi:

Ngôi thứ nhất gồm đại từ I và We. Trong đó I chỉ số ít và We dùng để chỉ số nhiều. Lúc này IWe được dùng làm chủ ngữ. Nếu chuyển sang tân ngữ, đại từ I MeWe Us.

Ngôi thứ hai gồm đại từ You. Đại từ này dù dùng ở số ít hay số nhiều, chủ ngữ hay tân ngữ thì nó cũng đều ở dạng You.

Ngôi thứ ba có các đại từ là She, He It. Các đại từ này khi làm tân ngữ có sự biến đổi như sau: He Him, She Her), It It), They Them.

Ví dụ:

He is a student. (Anh ấy là học sinh.)

She gave me a hat on my birthday. (Cô ấy đã tặng tôi 1 chiếc mũ vào ngày sinh nhật.)

2. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)

Đại từ sở hữu là từ dùng để thay thế cho danh từ chỉ người, vật được nhắc đến trước đó có chứa tính từ. Đại từ sở hữu có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Trong một số trường hợp, đại từ sở hữu đứng sau giới từ được gọi là sở hữu kép.

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh được chia thành 2 loại là đại từ số ít và đại từ số nhiều

Trong đại từ sở hữu số ít có

- Đại từ ngôi thứ nhất là mine

- Đại từ ngôi thứ 2 là your.

- Đại từ ngôi thứ 3 gồm his; her

Đại từ sở hữu số nhiều:

- Đại từ ngôi thứ nhất: ours

- Đại từ ngôi thứ hai: yours

- Đại từ ngôi thứ ba: theirs

Ví dụ:
His car is black, mine is red.
(Xe của anh ấy màu đen, của tôi màu đỏ.)

This house is ours; we bought it last year.
(Căn nhà này là của chúng tôi; chúng tôi mua nó vào năm ngoái.)

3. Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)

Đại từ chỉ định được là từ dùng để chỉ người hoặc vật đã được nhắc đến trước đó. Để hiểu được chính xác nghĩa của các đại từ chỉ định, chúng ta cần đặt nó vào ngữ cảnh của câu. Đại từ chỉ định có thể làm cả chủ ngữ và tân ngữ trong câu.

Đại từ chỉ định số ít ở gần: This

Đại từ chỉ định số ít ở xa: That

Đại từ chỉ định số nhiều ở gần: These

Đại từ chỉ định số nhiều ở xa: Those

Ví dụ:

This is my daughter. (Đây là con gái tôi.)

Those are my books. (Đó là những cuốn sách của tôi.)

Lưu ý: Khi this, that, these, those đứng liền trước danh từ thì chúng là tính từ chỉ định, không phải đại từ.

Ví dụ: Those books are mine. (Những cuốn sách đó là của tôi.)

Ở đây those đứng trước danh từ nên nó đóng vai trò là 1 tính từ.

4. Đại từ nghi vấn

Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns) trong tiếng Anh là những từ được dùng để hỏi. Nó thường xuất hiện trong các câu hỏi như ai, cái gì… Đại từ nghi vấn thường đứng ở đầu câu.

Những đại từ nghi vấn thường gặp như: Who, Which, What, Whose

What: Gì, cái gì.

Đại từ nghi vấn ‘What” được sử dụng trong những câu hỏi về vật, sự việc nào đó. Nó có thể làm chủ ngữ, hoặc tân ngữ trong câu.

Cấu trúc khi what làm chủ ngữ: What + động từ….?

Ví dụ:

What made you cry? (Điều gì khiến cậu khóc vậy?)

What happened? (Có chuyện gì vậy?)

Cấu trúc khi what làm tân ngữ: What + trợ động từ + S + V…?

Ví dụ:

What do you want? (Cậu muốn gì?)

Which: Cái nào, người nào.

Đại từ nghi vấn “which” cũng tương tự như “what”. Tuy nhiên which có thể dùng cho cả người lẫn vật. Câu hỏi với which cho thấy sự lựa chọn giữa hai hay nhiều người, vật, sự việc nào đó.

Cấu trúc câu khi đại từ which làm chủ ngữ: Which+ động từ +...?

Ví dụ:

Which is better? (Cái nào tốt hơn?)

Cấu trúc câu khi đại từ which làm tân ngữ: Which + trợ động từ + S + V…?

Which do you prefer? (Bạn thích cái nào?)

Who/Whom: Ai, người nào.

Đại từ nghi vấn Who chỉ dùng cho những câu hỏi về người. Who thực hiện chức năng làm chủ ngữ, hoặc tân ngữ trong câu hỏi.

Cấu trúc câu khi đại từ Who làm chủ ngữ: Who + động từ +...?

Ví dụ: Who won the award? (Ai đã giành được giải thưởng?)

Cấu trúc câu khi đại từ Who làm tân ngữ: Who + trợ động từ + S + V...?

Ví dụ: Who will you invite to your birthday party? (Bạn sẽ mời ai đến buổi tiệc sinh nhật của mình?)

Đại từ nghi vấn “Whom” chỉ dùng với chức năng duy nhất: Làm tân ngữ trong câu.

Ví dụ: Whom did they invite? (Họ đã mời ai?)

Chú ý:

- Whom được dùng trong văn phong trang trọng, người bản địa ít dùng Whom trong văn nói hàng ngày.
- Who có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, nhưng Whom chỉ có thể làm tân ngữ.

Một số trường hợp khi hỏi cho tân ngữ dùng Who hay Whom đều được (Ví dụ: ”Who did you talk to?” hoặc “Whom did you talk to?)

Whose: Của ai.

Đại từ nghi vấn whose dùng để hỏi về người, whose mang tính sở hữu.

Đại từ nghi vấn whose thường có chức năng làm chủ ngữ trong câu.

Mẫu câu khi whose làm chủ ngữ: Whose + be + pronoun.

Ví dụ:

Whose is that? (Cái đó là của ai?)

Whose are those? (Những cái đó là của ai?)

5. Đại từ quan hệ (Relative Pronouns)

Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) trong tiếng Anh là từ dùng để nối hai hay nhiều mệnh đề với nhau.
Thông thường, người ta dùng đại từ quan hệ để nối một mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) với mệnh đề quan hệ (mệnh đề phụ) trong câu.

Những đại từ quan hệ thông dụng: What, which, who, whom, that.

Ví dụ:

He introduced me to a friend whom I hadn't met before.
(Anh ấy giới thiệu tôi với một người bạn mà tôi chưa từng gặp trước đó.)

Do you know where she lives? (Bạn có biết cô ấy sống ở đâu không?)

6. Đại từ bất định (Indefinite pronouns)

Đại từ bất định (Indefinite pronouns) là địa từ dùng để chỉ một nhóm người hoặc sự vật chung chung, không rõ ràng. Đại từ này có thể được dùng ở dạng số ít hoặc số nhiều. Trong đó:

Đại từ bất định số ít gồm các từ: another, much, other, either, neither, one, anyone, anybody, anything, somebody, something, everybody, everything, no one, nothing; each; someone, everyone, nobody

Đại từ bất định số nhiều: few, many, several; both; other

Đại từ bất định có thể dùng cho cả số nhiều và số ít: any, more, none, some, all, most

Ví dụ:

Everyone has to study hard for the next exam.
(Mọi người đều phải học tập chăm chỉ cho kỳ thi tới.)

Do you have any plans for the weekend?
(Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?)

She ate all the cookies.
(Cô ấy đã ăn hết số bánh quy)

There is none left.
(Không còn lại gì cả.)

I bought several books at the bookstore.
(Tôi đã mua vài cuốn sách ở hiệu sách.)

7. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)

Đại từ phản thân (reflexive pronouns) được dùng trong câu mà cả chủ ngữ và tân ngữ cùng nói đến một người hoặc một vật.
Đại từ phản thân trong câu không bao giờ đứng đầu câu làm chủ ngữ. Nó chỉ được dùng làm tân ngữ cho thấy chủ thể vừa cho lại vừa nhận hành động.

Các đại từ phản thân thường gặp: Myself, Yourself, Himself, Herself, Itself, Yourselves, Themselves

Ví dụ:

Take good care of yourself during the flu season.
(Hãy chăm sóc bản thân thật tốt trong mùa cúm.)

I treated myself to a nice dinner after a long day at work.
(Tôi đã tự thưởng cho mình một bữa tối ngon sau một ngày làm việc dài.)

He fixed the car himself instead of taking it to the mechanic.
(Anh ấy đã tự sửa chiếc xe thay vì đưa nó đến thợ cơ khí.)

We decided to solve the problem ourselves without asking for external help.
(Chúng tôi quyết định giải quyết vấn đề mà không cần đến sự giúp đỡ từ bên ngoài.)

Đăng ký Tài khoản

Họ và tên học sinh *

Nhập: "Họ và tên gồm chữ cái và dấu cách"

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
(Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự.)
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự."

Đăng nhập

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự"
Đăng ký Tài khoản Quên mật khẩu

Quên mật khẩu

Số điện thoại hoặc email đã đăng ký *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"