1. Định nghĩa động từ khuyết thiếu (modal verbs)
Động từ khuyết thiếu là những động từ có chức năng bổ nghĩa cho động từ chính, dùng để diễn tả khả năng, dự định, sự cấm đoán, cần thiết, …
Động từ khuyết thiếu phổ biến bao gồm: can, could, may might, must, have to, need, should, ought to, …
Modal verbs được coi là động từ bất quy tắc và dùng để bổ nghĩa cho động từ chính trong câu, do đó, sau modal verbs, động từ chính thường giữ nguyên không chia. Trong một số trường hợp, động từ khuyết thiếu sẽ đứng trước have + PII để diễn đạt một khả năng có thể xảy ra trong quá khứ.
2. Đặc điểm của động từ khuyết thiếu (modal verbs)
2.1 Vị trí của động từ khuyết thiếu trong câu:
- Câu khẳng định: S + modal verb + V (nguyên thể)
- Câu phủ định: S + modal verb + not + V (nguyên thể)
- Câu hỏi: Modal verb + S + V (nguyên thể)?
2.2 Động từ khuyết thiếu có những đặc điểm sau
- Luôn phải có một động từ nguyên mẫu theo sau
Ví dụ:
You must submitthe report by Friday.
(Bạn phải nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
- Không bao giờ thay đổi hình thức theo chủ ngữ
Các động từ thường phải thêm -s hay -es nếu chủ ngữ là danh từ số ít, nhưng động từ khuyết thiếu thì không thay đổi hình thức.
Ví dụ:
My sister can speak 3 languages.
(Chị gái tớ có thể nói được 3 ngôn ngữ.)
Như ví dụ trên dù my sister là ngôi thứ 3 số ít nhưng động từ khuyết thiếu can vẫn giữ nguyên, không chia.
- Không cần mượn thêm trợ động từ trong câu phủ định hay nghi vấn
Động từ khuyết thiếu có thể được dùng như trợ động từ trong câu, do đó trong câu phủ định thì không cần trợ động từ mà chỉ cần thêm "not" trực tiếp vào phía sau, còn trong câu nghi vấn thì đảo động từ khuyết thiếu lên trước chủ ngữ.
Ví dụ:
He should not lie to his parents. (Cậu ấy không nên nói dối bố mẹ.)
May I use your phone? (Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn không?)
- Không có các dạng V-ing, V-ed, to Verb
Khác với những động từ bình thường, động từ khiếm khuyết chỉ có một dạng duy nhất là dạng nguyên mẫu.
Ví dụ: động từ khiếm khuyết must không có dạng musting, musted hay to must.
3. Các động từ khuyết thiếu thường gặp
3.1 Can
- Dùng để chỉ khả năng của người, vật trong thời điểm hiện tại.
Ví dụ:
I can speak English. (Tớ có thể nói tiếng Anh.)
- Chỉ sự xin phép, cho phép hoặc lời đề nghị, yêu cầu.
Ví dụ:
Can I use your phone?
(Tớ dùng điện thoại của cậu được không?)
You can go out as long as you finish your homework. ?
(Con có thể đi chơi miễn là con làm xong bài tập.)
3.2 Could
- Diễn đạt một khả năng của người/vật trong quá khứ.
Ví dụ: I could swim when I was 3. ?
(Tớ biết bơi khi 3 tuổi.)
- Dùng để xin phép, đề nghị, yêu cầu (lịch sự hơn can).
Ví dụ:
Could you pass me the salt, please?
(Cậu đưa cho tớ lọ muối được không?)
- Diễn tả, phỏng đoán điều gì đó có thể xảy ra ở hiện tại , quá khứ nhưng không chắc chắn.
Ví dụ:
You could have left it on the bus.
(Có thể là cậu đã để quên nó trên xe bus rồi.)
The phone is ringing. It could be Mary.
(Điện thoại đang reo kìa. Có thể là Mary đó.)
3.3 May
- Dùng để diễn tả khả năng xảy ra cao của một sự việc, hiện tượng.
Ví dụ:
It may rain today. (Hôm nay trời có thể sẽ mưa đó.)
- Dùng để xin phép
Ví dụ:
May I go out? (Em xin phép ra ngoài được không ạ?)
3.4 Might
- Diễn tả điều gì có thể xảy ra ở quá khứ (cũng có thể dùng cho hiện tại nhưng ít khả năng hơn “may”).
Ví dụ:
He said he might come tomorrow.
(Anh ấy nói anh ấy có thể sẽ đến vào ngày mai.)
He might get there in time, but I can't be sure.
(Có thể anh ấy sẽ kịp tới đó, nhưng tớ không chắc.)
- Dùng để đưa ra gợi ý 1 cách lịch sự
Ví dụ:
You might try calling the help desk.
(Cậu có thể thử gọi lễ tân xem.)
- Dùng để xin phép 1 cách lịch sự
Might I use your car?
(Tớ có thể mượn xe cậu được không?)
3.5 Must
- Dùng để diễn tả sự cần thiết, bắt buộc phải làm ở thời điểm hiện tại hoặc tương lai (đến từ phía người nói- là mong muốn và cảm xúc của người nói)
Ví dụ:
I must go now. (Tớ phải đi đây.)
- Dùng để phỏng đoán điều chắc hẳn đang/sẽ/đã xảy ra
Ví dụ:
All visitors must report to reception.
(Tất cả du khách phải thông báo với lễ tân.)
You must be hungry after all that walking.
(Cậu chắc hẳn là đã đói sau khi đi bộ từng ấy.)
- Must not: (không được làm gì)
Ví dụ:
Cars must not be parked in front of the entrance.
(Ô tô không được phép đỗ trước cửa ra vào.)
3.6 Have to
- Diễn tả sự cần thiết phải làm điều gì nhưng là do tác động bởi yếu tố khách quan (nội quy, quy định…)
Ví dụ: You have to pay a fine if you run a red light.
(Cậu phải nộp phạt nếu vượt đèn đỏ.)
- Not have to = not need to (không cần làm gì)
Ví dụ:
You don't have to knock—just walk in.
(Cậu không cần phải gõ cửa- cứ vào đi.)
3.7 Should
- Dùng để đưa ra lời khuyên và ý kiến
Ví dụ:
You should stop worrying about it.
(Bạn nên thôi lo lắng về điều đó đi.)
You shouldn't drink and drive.
(Bạn không nên uống rượu rồi lái xe.)
- Dùng để đưa ra suy đoán
Ví dụ:
The roads shouldbe less crowded today.
(Đường xá hôm nay chắc ít đông đúc hơn.)
- Dùng để diễn tả điều nhẽ ra đang/đã xảy ra nhưng lại không xảy ra
It should be snowing now, according to the weather forecast.
(Theo dự báo thời tiết thì đáng lẽ ra phải đang có tuyết chứ.)
The bus should have arrived ten minutes ago.
(Xe bus nhẽ ra phải tới từ 10 phút trước rồi chứ.)
3.8 Ought to
- dùng để đưa ra lời khuyên, nên làm gì.
Ví dụ: You ought to eat less meat. (Bạn nên ăn ít thịt đi.)
- Chỉ sự bắt buộc, có tính chất mạnh hơn “Should” nhưng nhẹ hơn “Must”
Ví dụ:
You ought to see a doctor. (Bạn phải đi gặp bác sĩ đi.)
3.9 Had better
- Dùng để đưa ra lời khuyên ai đó nên làm gì
Ví dụ:
You had better not do that again.
(Bạn không nên làm lại điều đó.)