person

Chuyên đề Thì quá khứ đơn ôn thi THPT/Đại học

I. Khái niệm thì quá khứ đơn (past simple)

Thì quá khứ đơn (Past simple tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

I visited London last summer.
(Tôi đã ghé thăm London vào mùa hè năm ngoái.)

Cách thêm ed vào sau động từ có quy tắc

- Thông thường ta thêm ed vào sau động từ

Ví dụ: ask – asked; enjoy – enjoyed

- Động từ tận cùng là e → chỉ cần thêm d

Ví dụ: like – liked, bake- baked

- Động từ có MỘT âm tiết, tận cùng là MỘT phụ âm, trước phụ âm là MỘT nguyên âm → ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed.

Ví dụ: stop – stopped, shop – shopped, tap – tapped

- Động từ có HAI âm tiết, tận cùng là MỘT phụ âm, trước phụ âm là MỘT nguyên âm, trọng âm rơi vào âm tiết thứ HAI → ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm -ed.

Ví dụ: commit – committed, prefer – preferred

NGOẠI LỆ: travel – travelled/ traveled

- Động từ tận cùng là y:

- Nếu trước y là MỘT nguyên âm
(a,e,i,o,u), ta thêm ed.

Ví dụ: play – played, stay – stayed

- Nếu trước y là phụ âm (còn lại) ta đổi y i + ed.

Ví dụ: study – studied, cry – cried

II. Cấu trúc thì quá khứ đơn (past simple)

1. Thể khẳng định

- Với động từ tobe

Cấu trúc: S + was/were + noun/adj…

I/He/She/It/danh từ số ít + Was +…

We/You/They/danh từ số nhiều + Were +…

Ví dụ:

She was a great singer when she was young.
(Cô ấy là một ca sĩ xuất sắc khi còn trẻ.)

The children were at the party last night.
(Lũ trẻ đã ở bữa tiệc tối qua.)

- Với động từ thường

Cấu trúc: S + V-ed

Ví dụ:

The concert started at 7 PM.
(Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 7 giờ tối.)

They bought a new car last month.
(Họ đã mua một chiếc ô tô mới tháng trước.)

2. Thể phủ định

- Với động từ tobe

Cấu trúc: S + was/were + not + noun/adj…

Lưu ý:

wasn’t = was not

Weren’t = were not

Ví dụ:

The weather wasn't good on our vacation.
(Thời tiết trong kỳ nghỉ của chúng tôi thì không được đẹp.)

We weren't in Paris for our honeymoon.
(Chúng tôi đã không ở Paris trong chuyến trăng mật.)

- Với động từ thường

Cấu trúc: S + did + not + V nguyên thể + O

Lưu ý: didn’t = did not

Ví dụ:

He didn't visit his grandparents last weekend.
(Anh ấy đã không đến thăm ông bà vào cuối tuần qua.)

They didn't go to school yesterday.
(Hôm qua họ không đi học.)

3. Thể nghi vấn

3.1 Câu hỏi Yes/No

- Với động từ tobe

Cấu trúc:

Was/Were+ S + N/Adj?

Yes, S + was/were.
No, S + wasn’t/weren’t.

Ví dụ:

Was he happy when you saw him yesterday? (Hôm qua lúc cậu gặp anh ấy thì anh ấy có vui không?)
Yes, he was.

Were the students excited at the trip? (Học sinh có hào hứng với chuyến đi không?)
No, they weren’t. ((Không, chúng không hào hứng.))

- Với động từ thường

Cấu trúc:

Did + S + V nguyên thể + O

Yes, S + did
No, S + didn’t

Ví dụ:

Did you forget to buy the book? (Cậu quên không mua sách à?)
Yes, I did. (Ừ, tớ quên mất.)

Did he read a book last night? (Tối qua cậu ấy có đọc sách không?)
No, he didn’t. (Không, cậu ấy không đọc.)

3.2 Câu hỏi có từ để hỏi (Wh-question)

- Với động từ tobe:

Cấu trúc: Wh- + was/were + S + …?

Ví dụ:

Where were you last night? (Tối qua cậu đã ở đâu?)
I was at my friend’s house. (Tớ ở nhà bạn.)

How was she when she got the result? (Khi nhận kết quả thì cô ấy thế nào?)
She was very happy. (Cô ấy rất vui.)

- Với động từ thường:

Cấu trúc: Wh- + did + S + V nguyên thể +…?

Ví dụ:

What did you do at the park yesterday? (Hôm qua cậu làm gì ở công viên?)
I went for a walk. (Tớ đi dạo)

Why did he drop out of school? (Sao cậu ấy lại bỏ học?)
Because he was very poor. (Vì cậu ấy quá nghèo.)

III. Cách dùng thì quá khứ đơn

1. Diễn tả một hành động xảy ra và hoàn tất trong quá khứ với mốc thời gian cụ thể

Ví dụ:

It was a beautiful day yesterday.
(Hôm qua là một ngày đẹp trời.)

I was sick last week, so I couldn't go to work.
(Tôi bị ốm tuần trước, nên không thể đi làm.)

2. Diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ

Ví dụ:

Susie opened the door, turned on the light and took off her clothes.
(Susie mở cửa, bật đèn và cởi quần áo).

3. Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ

Ví dụ:

When he came, we were having dinner.
(Khi anh ta đến thì chúng tôi đang ăn tối.)

IV. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn

Trong câu có các trạng từ thời gian chỉ quá khứ như:

- yesterday: hôm qua

- last night/ last week/ last month/ last year: tối qua/ tuần trước/ tháng trước/ năm ngoái

- ago: cách đây (two hours ago, two weeks ago …)

- Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/ rather (thích hơn)

Đăng ký Tài khoản

Họ và tên học sinh *

Nhập: "Họ và tên gồm chữ cái và dấu cách"

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
(Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự.)
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự."

Đăng nhập

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự"
Đăng ký Tài khoản Quên mật khẩu

Quên mật khẩu

Số điện thoại hoặc email đã đăng ký *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"