person

Chuyên đề Danh từ ôn thi vào 10

I. Định nghĩa danh từ (noun)

Danh từ (Noun) là những từ đóng vai trò là chủ ngữ/tân ngữ trong câu, được dùng để chỉ một hay nhiều người, sự vật, hiện tượng cụ thể.

Ví dụ:

Danh từ chỉ người: he (anh ấy),doctor (bác sĩ), women (phụ nữ), man (đàn ông),

Danh từ chỉ con vật: mouse (con chuột), chicken (con gà), horse (con ngựa), dog (con chó)

Danh từ chỉ đồ vật: table (cái bàn), chair (cái ghế), book (cuốn sách)...

Danh từ chỉ hiện tượng: thunder (tiếng sấm), storm (cơn bão), earthquake (động đất), eclipse (nguyệt thực)

Danh từ chỉ địa điểm: school (trường học), cinema (rạp chiếu phim), library (thư viện), hospital (bệnh viện)

Danh từ chỉ khái niệm: equality (sự bình đẳng), friendship (tình bạn), beauty (vẻ đẹp), freedom (tự do)

II. Các loại danh từ trong tiếng Anh

1. Danh từ số ít và danh từ số nhiều

- Danh từ số ít (Singular Nouns): là những danh từ dùng để chỉ một sự vật/ một hiện tượng đếm được, hoặc danh từ không đếm được.

Ví dụ: a man (một người đàn ông), an elephant (một con voi), water (nước)

- Danh từ số nhiều (Plural Nouns): là những danh từ dùng để chỉ hai sự vật/ hiện tượng đếm được trở lên. Danh từ số nhiều thường có “s” hoặc “es” ở đuôi.

Ví dụ: girls (những cô bé), cats (những con mèo), elephants (những con voi)

Một số danh từ ở dạng số nhiều nhưng không thêm s/es như men (những người đàn ông), women (những người phụ nữ), children (những đứa trẻ), people (nhiều người)...

Một số quy tắc cần nhớ khi chuyển danh từ dạng số ít sang dạng số nhiều bằng cách thêm “es”:

Nếu danh từ đếm được số ít kết thúc bằng “ch, sh, s, x, o”, khi chuyển sang dạng số nhiều cần thêm “es”.

Ví dụ: one glass → four glasses, watch → 2 watches

Nếu danh từ đếm được số ít kết thúc bằng “y”, khi sang dạng số nhiều cần chuyển “y” thành “i” sau đó thêm “es”.

Ví dụ: one family → two families, a lady → 2 ladies

Nếu danh từ đếm được số ít có tận cùng là “f, fe, ff”, khi chuyển sang dạng số nhiều ta bỏ đi và thêm “ves” vào cuối.

Ví dụ: a knife → knives, wolf (một con sói) → wolves (những con sói)

2. Danh từ đếm được và danh từ không đếm được

- Danh từ đếm được: Là những danh từ chỉ người, chỉ động vật, chỉ sự vật hoặc hiện tượng,… tồn tại độc lập riêng lẻ mà ta có thể đếm được, được thể hiện bằng số lượng cụ thể, chính vì vậy thường sẽ đi cùng với số đếm phía trước.

Ví dụ: a chair, an apple, five pens, …

Danh từ đếm được có 2 loại hình thái: danh từ số ít (single) và danh từ số nhiều (plural).

Danh từ số ít thường đi kèm mạo từ “a/an” phía trước, còn danh từ số nhiều dùng để chỉ sự vật với số lượng từ 2 trở lên.

- Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns): là những danh từ chỉ đồ vật, sự vật, hiện tượng,… không đếm được, không thể sử dụng với số đếm. Đây thường là các danh từ chỉ khái niệm trừu tượng như hiện tượng tự nhiên, vật chất ở thể khí/ lỏng/ rắn, các loại bệnh, các môn học, các môn thể thao, một số danh từ tập hợp, …

Ví dụ: flour (bột), water (nước), money (tiền), advice (lời khuyên), air (không khí), tea (trà), information (thông tin), …

Khác với danh từ đếm được, các danh từ không đếm được thường có dạng số ít.

Danh từ không đếm được có thể chia thành 5 nhóm điển hình như sau:

Danh từ chỉ đồ ăn: meat (thịt), food (đồ ăn), rice (gạo), water (nước), sugar (đường), ...

Danh từ chỉ khái niệm trừu tượng: fun (niềm vui), help (sự giúp đỡ), information (thông tin), patience (sự kiên trì), knowledge (kiến thức), …

Danh từ chỉ lĩnh vực, môn học: ethics (đạo đức học), mathematics (môn toán), music (âm nhạc), grammar (ngữ pháp), history (lịch sử), …

Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên: snow (tuyết), thunder (sấm), heat (nhiệt độ), light (ánh sáng), wind (gió), …

Danh từ chỉ hoạt động: walking (đi bộ), swimming (bơi), reading (đọc), sleeping (ngủ), cooking (nấu ăn), …

Một số danh từ vừa đếm được, vừa không đếm được, nhưng ở mỗi dạng khác nhau sẽ có ý nghĩa khác nhau.

Ví dụ:

- Chickens (những con gà) – chicken (thịt gà)

- Lights (những cái đèn) – light (ánh sáng)

- Times (số lần) – time (thời gian, giờ giấc)

- Works (tác phẩm) – work (công việc)

Một số danh từ như “water, money, food, …” thỉnh thoảng có thể được dùng ở dạng số nhiều để chỉ các loại hay dạng khác nhau ở vật liệu này.

Ví dụ: This is the foods that I want to eat. (Đây là loại thực phẩm mà tôi muốn ăn.)

Một số danh từ không đếm được có dạng giống với danh từ số nhiều, rất dễ gây nhầm lẫn.

Ví dụ: news (tin tức), physics (vật lý), mumps (bệnh quai bị), mechanics (cơ học),…

Khi muốn nói tới số lượng của các danh từ không đếm được, bạn có thể sử dụng các từ chỉ lượng kết hợp với mạo từ “a/an”.

Ví dụ: a cup of coffee (1 tách cà phê)

3. Danh từ chung và danh từ riêng

- Danh từ chung (Common Nouns): là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng xung quanh chúng ta.

Ví dụ:

Chỉ người: friend (người bạn), police (cảnh sát), nurse (y tá)

Chỉ sự vật hoặc hiện tượng: building (tòa nhà), bottle (cái chai), cup (cái ly)

Chỉ địa điểm: city (thành phố), island (hòn đảo), town (thị trấn)

- Danh từ riêng (Proper Nouns): là những danh từ dùng để gọi tên những người, sự vật, hiện tượng hoặc đối tượng cụ thể nào đó.

Ví dụ:

Chỉ người: Mary, Mark, John, Christ…

Chỉ vật: Everest, Dead Sea, Facebook…

Chỉ địa điểm: India, England German…

4. Danh từ cụ thể và danh từ trừu tượng

- Danh từ cụ thể (Concrete Nouns) là danh từ chỉ những sự vật, hiện tượng có thể xác định, cảm nhận được qua các giác quan như nhìn thấy, sờ nắm được, nghe thấy, nếm được, ngửi được.

Ví dụ: apple (quả táo), pen (cái bút), cat (con mèo),…

Trên thực tế, có rất nhiều người nghĩ rằng danh từ cụ thể phải là vật đếm được, sờ nắm được, nhưng thực ra không phải vậy. Chỉ cần danh từ ấy có thể cảm nhận qua một trong những giác quan trên thì sẽ được coi là danh từ cụ thể.

Ví dụ: rainbow (cầu vồng) là danh từ cụ thể vì có thể nhìn thấy được, noise (tiếng ồn) là danh từ cụ thể vì có thể nghe thấy được, music (âm nhạc) là danh từ cụ thể vì có thể cảm nhận được, heat (sức nóng) là danh từ cụ thể vì có thể cảm nhận được…

- Danh từ trừu tượng (Abstract Nouns): là danh từ chỉ những sự vật không thể xác định, cảm nhận được qua các giác quan thông thường. Danh từ trừu tượng chỉ những điều mà bạn chỉ có thể cảm nhận, cảm giác qua ý thức.

Ví dụ: love (tình yêu), courage (sự dũng cảm), joy (niềm vui), beauty (vẻ đẹp), fear (sự sợ hãi),…

Một dấu hiệu để bạn nhận ra những danh từ trừu tượng dễ dàng hơn: danh từ trừu tượng là từ chỉ cảm xúc, cảm giác, trạng thái, chất lượng, khái niệm, sự kiện.

Danh từ chỉ cảm giác: anxiety (lo lắng), pain (đau đớn), pleasure (hài lòng), stress (căng thẳng), sympathy (đồng cảm), …

Danh từ chỉ cảm xúc: anger (giận giữ), happiness (sự hạnh phúc), hate (sự ghét), sorrow (sự buồn bã), …

Danh từ chỉ trạng thái: chaos (lộn xộn), freedom (tự do), luxury (sang trọng), peace (yên bình), misery (bí ẩn), …

Danh từ chỉ chất lượng: brilliance (thông minh), determination (kiên quyết), trust (tin cậy), …

Danh từ chỉ khái niệm: charity (từ thiện), culture (văn hóa), energy (năng lượng), …

Danh từ chỉ ý sự kiện: birthday (sinh nhật), holiday (kỳ nghỉ), marriage (cưới), …

5. Danh từ đơn và danh từ ghép

- Danh từ đơn (Simple Nouns): là danh từ chỉ được cấu tạo từ một từ duy nhất.

Ví dụ: chair (ghế), table (bàn), cat (mèo), house (ngôi nhà), ...

- Danh từ ghép (compound nouns) là danh từ gồm hai hoặc nhiều từ kết hợp với nhau. Do đó, danh từ ghép có thể được viết thành hai từ riêng biệt, có gạch ngang giữa hai từ hoặc kết hợp thành một từ.

Ví dụ:

Greenhouse: (nhà kính)

World peace: (hòa bình thế giới)

Non-stop train: (tàu suốt)

Writing-table: (bàn viết)

Quy tắc thành lập danh từ ghép:

Danh từ + Danh từ

Ví dụ:

Basketball: (Bóng rổ)

Bookstore: (Hiệu sách)

Danh từ + Giới từ

Ví dụ:

Son-in-law: (Con rể)

Lady-in-waiting: (Thị nữ, thị tỳ)

Danh từ + Động từ

Ví dụ:

Snowfall: (Tuyết rơi)

Haircut: (cắt tóc)

Danh từ + Trạng từ

Ví dụ:

Passer-by: (người qua đường)

Danh từ + Tính từ

Ví dụ:

Lime green: (xanh vôi)

Town square: (trung tâm thị trấn)

Tính từ + Danh từ

Ví dụ:

Black box: (hộp đen)

Hot dog: (bánh mì kẹp xúc xích)

Tính từ + Động từ

Ví dụ:

Dry-cleaning: (giặt khô)

Public speaking: (sự diễn thuyết)

Giới từ + Danh từ

Ví dụ:

Underworld: (thế giới ngầm)

Overdose: (quá liều)

Trạng từ + Danh từ

Ví dụ:

Upstairs: (tầng trên)

Away day: (ngày đi vắng)

Động từ + Danh từ

Ví dụ:

Surfboard: (Ván lướt sóng)

Swimsuit: (Đồ bơi)

Động từ + Giới từ/ Trạng từ

Ví dụ:

Cutback: (sự cắt giảm)

Breakthrough: (đột phá)

Từ + Giới từ + Từ

Ví dụ:

daughter-in-law: (con dâu)

good-for-nothing: (kẻ vô tích sự)

III. Vị trí của danh từ trong Tiếng Anh

1. Đứng sau mạo từ

Danh từ đứng sau mạo từ a/an/the. Trong một số trường hợp, bạn có thể thêm tính từ giữa danh từ và mạo từ để mô tả chi tiết hơn về danh từ được đề cập.

Ví dụ:

A woman (một người phụ nữ) Woman là danh từ.

A beautiful woman (một người phụ nữ đẹp) beautiful là tính từ bổ nghĩa cho danh từ woman

2. Đứng sau tính từ sở hữu

Danh từ còn được đặt sau các tính từ sở hữu như my, your, his, her, its, our, their. Tương tự trường hợp trên, bạn cũng có thể thêm tính từ giữa tính từ sở hữu và danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ:

My shirt (chiếc áo của tôi) “Shirt” là danh từ.

My new shirt (chiếc áo mới của tôi) “New” là tính từ bổ nghĩa cho danh từ “shirt”.

3. Đứng sau từ chỉ số lượng

Danh từ có thể đứng sau từ chỉ số lượng như few, little, some, any, many, all…

Ví dụ:

A few students (một vài học sinh)

Some bananas (một vài quả chuối)

All people (tất cả mọi người)

4. Đứng sau giới từ

Danh từ có thể đứng sau các giới từ như in, on, at, under, with, … để bổ nghĩa cho giới từ.

Ví dụ:

Have you looked under the bed? (Bạn đã nhìn dưới gầm giường chưa?)

Please report to reception on arrival. (Vui lòng thông báo cho lễ tân khi đến nơi.)

5. Đứng sau từ hạn định

Danh từ có thể đứng sau một số từ hạn định như this, that, these, those, both, all, …

Ví dụ:

These stories (những câu chuyện này)

That boy (cậu bé đó)

IV. Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh

Để nhận biết danh từ (Noun), ta dựa vào các hậu tố sau:

1. Danh từ (Noun): Hậu tố chỉ vật/ cái trừu tượng

tion: communication (giao tiếp), education (giáo dục), information (thông tin)

sion: decision (quyết định), discussion (cuộc thảo luận), vision (tầm nhìn)

ment: improvement (cải thiện), development (phát triển), achievement (thành tựu)

ence: existence (sự tồn tại), influence (ảnh hưởng), reference (tài liệu tham khảo)

ship: friendship (tình bạn), partnership (đối tác), ownership (quyền sở hữu)

age: luggage (hành lý), language (ngôn ngữ), package (gói hàng)

th: length (chiều dài), depth (độ sâu), truth (sự thật)

hood: childhood (tuổi thơ), adulthood (tuổi trưởng thành), neighborhood (hàng xóm)

logy: biology (sinh học), psychology (tâm lý học), sociology [xã hội học] …

ure: literature (văn học), agriculture (nông nghiệp), adventure (cuộc phiêu lưu)

dom: freedom (tự do), kingdom (vương quốc), wisdom (sự khôn ngoan)

• cy: accuracy (độ chính xác), efficiency (hiệu quả), privacy (sự riêng tư)

• (i)ty: creativity (sáng tạo), diversity (đa dạng), quality (chất lượng)

ness: happiness (hạnh phúc), kindness (tình tử tế), darkness (sự tối tăm)

• ism: capitalism (chủ nghĩa tư bản), socialism (chủ nghĩa xã hội), nationalism (chủ nghĩa dân tộc)

• (t)ry: scenery (phong cảnh), bakery (tiệm bánh), jewelry (đồ trang sức)

2. Danh từ (Noun): Hậu tố chỉ người

or: actor (diễn viên), doctor (bác sĩ), author (tác giả), director (đạo diễn)

• er: singer (ca sĩ), teacher (giáo viên), photographer (nhiếp ảnh gia), dancer (vũ công)

• ee: employee (nhân viên), trainee (người đang được đào tạo), interviewee (người được phỏng vấn), referee (trọng tài)

ist: artist (nghệ sĩ), journalist (nhà báo), scientist (nhà khoa học), biologist (nhà sinh học)

• ician: musician (nhạc sĩ), politician (chính trị gia), magician (ảo thuật gia), mathematician (nhà toán học)

• ant: participant (người tham gia), accountant (kế toán), assistant (trợ lý), immigrant (người nhập cư)

Đăng ký Tài khoản

Họ và tên học sinh *

Nhập: "Họ và tên gồm chữ cái và dấu cách"

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
(Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự.)
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự."

Đăng nhập

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự"
Đăng ký Tài khoản Quên mật khẩu

Quên mật khẩu

Số điện thoại hoặc email đã đăng ký *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"