person

Chuyên đề Mệnh đề quan hệ (relative clauses) ôn thi vào 10

1. Định nghĩa mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ, còn được gọi là mệnh đề tương quan (relative clause) trong tiếng Anh, là một loại mệnh đề được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ trong câu. Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng một từ quan hệ [relative pronoun] như who, which, that, hoặc whom và liên kết thông tin trong mệnh đề với danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ 1:

The book that I bought yesterday is interesting.
[Cuốn sách mà tôi đã mua hôm qua rất thú vị.]

Trong ví dụ này, mệnh đề quan hệ là that I bought yesterday, và nó bổ sung ý nghĩa cho danh từ book.

Ví dụ 2.

The girl who won the race is my sister. [Cô gái mà đã thắng cuộc đua là em gái của tôi.]

Trong ví dụ này, mệnh đề quan hệ là who won the race, và nó bổ sung ý nghĩa danh từ girl.

Mệnh đề quan hệ giúp bổ sung thông tin và mô tả chi tiết hơn về danh từ trong câu. Chúng có thể xuất hiện ở vị trí sau danh từ mà chúng liên quan đến hoặc sau một động từ có mối liên quan với danh từ đó.

2. Các đại từ quan hệ

Các đại từ quan hệ (relative pronouns) được sử dụng để kết nối mệnh đề quan hệ (relative clauses) với các danh từ mà chúng liên quan đến. Có một số đại từ quan hệ chính, và cách bạn sử dụng chúng phụ thuộc vào mối quan hệ giữa mệnh đề quan hệ và danh từ. Dưới đây là các đại từ quan hệ chính và cách sử dụng chúng:

2.1 Who

Who: Sử dụng khi đề cập đến con người.

The woman who is sitting there is my sister.
[Người phụ nữ đang ngồi đó là chị tôi.]

2.2 Whom

Whom: Sử dụng khi đề cập đến con người và làm đối tượng của động từ trong mệnh đề quan hệ. Thường dùng trong tiếng Anh viết hơn là nói.

The woman whom I met yesterday is a doctor.
[Người phụ nữ mà tôi gặp ngày hôm qua là bác sĩ.]

2.3 which

Which: Sử dụng khi đề cập đến động vật, sự vật, sự việc.

The car which is parked outside is mine.
[Chiếc xe hơi được đậu bên ngoài là của tôi.]

2.4 that

That: Sử dụng cho cả con người và vật. Thường dùng trong tiếng Anh nói và viết. Tuy nhiên, that sẽ không dùng trong các mệnh đề quan hệ không xác định hoặc đứng sau giới từ.

Ngoài ra, that còn thường sử dụng trong các trường hợp sau: khi đi sau là các hình thức so sánh nhất; khi đi sau các từ như: only, the last, the first; khi các danh từ đi trước bao gồm cả người cả vật. Hoặc sử dụng khi đi sau các đại từ bất định, đại từ phủ định như: nobody, anyone, no one, anything, something,...

Ví dụ: The book that I'm reading is interesting. [Cuốn sách tôi đang đọc rất thú vị.]

2.5 Whose

1. Whose: Sử dụng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người hoặc vật và một đối tượng khác.

Ví dụ: The man whose car was stolen is upset. [Người đàn ông mà xe hơi của anh ấy bị đánh cắp thì đang rất buồn.]

Lưu ý rằng các đại từ quan hệ thường đứng ở đầu mệnh đề quan hệ và liên kết thông tin trong mệnh đề với danh từ mà chúng liên quan đến. Chúng có thể thay thế cho danh từ trong mệnh đề quan hệ và giúp câu trở nên rõ ràng và không lặp lại.

Trong tiếng Anh, có một số trạng từ quan hệ [relative adverbs] được sử dụng để giới thiệu mệnh đề quan hệ và kết nối chúng với các danh từ. Dưới đây là các trạng từ quan hệ chính và cách sử dụng chúng:

3. trạng từ quan hệ

3.1 When

When: Sử dụng để chỉ thời gian và thường đi kèm với danh từ hoặc động từ liên quan đến thời gian.

This is the day when we met.
[Đây là ngày mà chúng tôi gặp nhau.]

Do you remember the time when we went on vacation?
[Bạn còn nhớ lúc chúng ta đi nghỉ chứ?]

3.2 Where

Where: Sử dụng để chỉ vị trí hoặc nơi chốn và thường đi kèm với danh từ hoặc động từ liên quan đến địa điểm.

Ví dụ: This is the house where I grew up. [Đây là căn nhà nơi tôi lớn lên.]

The park where we had a picnic is beautiful. [Công viên mà chúng tôi đã có bữa picnic rất đẹp.]

3.3 Why

Why: Sử dụng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân và thường đi kèm với danh từ hoặc động từ liên quan đến lý do.

This is the reason why I couldn't come to the party.
[Đây là lý do tại sao tôi không thể đến buổi tiệc.]

She explained the reason why she was late.
[Cô ấy giải thích lý do tại sao cô ấy trễ.]

Các trạng từ quan hệ này giúp mô tả thời gian, địa điểm và lý do trong mệnh đề quan hệ. Chúng kết nối thông tin trong mệnh đề với danh từ mà mệnh đề quan hệ liên quan đến một cách rõ ràng và logic.

4. Các dạng mệnh đề quan hệ thường gặp:

4.1 Mệnh đề quan hệ xác định

Đây là mệnh đề cung cấp những thông tin quan trọng cần thiết để xác định danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu sẽ tối nghĩa.

Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính.

Ví dụ:

The car that I bought is red.
[Chiếc xe mà tôi đã mua có màu đỏ.]

Trong ví dụ này, mệnh đề quan hệ that I bought xác định danh từ car. Nó cho biết chiếc xe cụ thể mà người nói đã mua là chiếc xe màu đỏ. Mệnh đề quan hệ xác định giúp xác định danh từ cụ thể trong câu.

4.2 Mệnh đề quan hệ không xác định

Mệnh đề quan hệ không xác định [non-restrictive relative clause] là một loại mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ trong câu, nhưng không nhằm xác định danh từ đó. Mệnh đề quan hệ không xác định thường được ngăn cách bởi dấu phẩy và có thể bỏ đi mà không làm mất đi ý nghĩa cơ bản của câu.

My sister, who is a doctor, lives in New York.
[Chị gái của tôi, là bác sĩ, sống ở New York.]

Trong ví dụ này, mệnh đề quan hệ who is a doctor không nhằm xác định danh từ my sister. Thay vào đó, nó cung cấp thông tin bổ sung về chị gái của người nói là việc cô ấy là bác sĩ. Mệnh đề quan hệ không xác định thường được sử dụng để thêm thông tin mà không nhằm xác định danh từ.

Mệnh đề quan hệ không xác định thường được bắt đầu bằng các từ quan hệ như who, which, hoặc whom và thường được ngăn cách bởi dấu phẩy để phân biệt với mệnh đề quan hệ xác định.

5. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ

5.1 Nếu đại từ quan hệ đóng vai trò là tân ngữ

Đối với các mệnh đề quan hệ đóng vai trò là tân ngữ trong câu thì sẽ lược bỏ đại từ quan hệ, nếu có giới từ trước đại từ quan hệ thì đảo giới từ ra cuối mệnh đề.

- The book that I read yesterday is interesting. The book I read yesterday is interesting (Cuốn sách mà tôi đã đọc ngày hôm qua thì rất thú vị).

Trong mệnh đề này, that đóng vai trò là tân ngữ của read, vì thế có thể lược bỏ that.

- I saw the boy whom my teacher talked to yesterday I saw the boy my teacher talked to yesterday.(Tôi đã trông thấy cậu bé mà giáo viên của tôi nói chuyện cùng ngày hôm qua.)

Đối với mệnh đề này, whom cũng đóng vai trò làm tân ngữ của talk to nên có thể lược bỏ whom.

5. 2 Nếu đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ

a. Rút gọn bằng cách dùng V-ing

Đối với trường hợp này, nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì sử dụng V-ing.

The girl who is singing is my sister The girl singing is my sister.(Cô gái mà đang hát là chị gái tôi.)

The man who stands at the door is my brother. The man standing at the door is my brother. (Người con trai mà đang đứng ở cửa kia là anh trai tôi.)

b. Rút gọn bằng cách dùng V3/ed

Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề bị động thì rút thành cụm quá khứ phân từ [V3/ed].

The car which is parked outside is mine. The car parked outside is mine. (Chiếc xe đỗ bên ngoài là của tôi.)

c. Rút gọn bằng cách dùng to Verb

Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the onlyhoặc hình thức so sánh bậc nhất.

- Mary was the last person that left the party. Mary was the last person to leave the party.(Mary là người cuối cùng rời bữa tiệc.)

- He was the best player that we admire. He was the best player to be admired. (Anh ấy là cầu thủ xuất sắc nhất mà chúng tôi ngưỡng mộ.)

Đăng ký Tài khoản

Họ và tên học sinh *

Nhập: "Họ và tên gồm chữ cái và dấu cách"

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
(Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự.)
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự."

Đăng nhập

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự"
Đăng ký Tài khoản Quên mật khẩu

Quên mật khẩu

Số điện thoại hoặc email đã đăng ký *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"