I. Khái niệm thì quá khứ hoàn thành (past perfect tense)
Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác hoặc một mốc thời gian trong quá khứ.
II. Công thức thì quá khứ hoàn thành
1. Thể khẳng định
Cấu trúc:
S + had + V3 + O
Ví dụ:
We had lived in that city for five years before we decided to move.
(Chúng tôi đã sống trong thành phố đó năm năm trước khi quyết định chuyển đi.)
After he had finished reading the novel, he recommended it to his friends.
(Sau khi anh ấy đọc xong cuốn tiểu thuyết, anh ấy giới thiệu nó cho bạn bè.)
2. Thể phủ định
Cấu trúc:
S + had + not + V3 + O
Lưu ý: had not = hadn’t
Ví dụ:
I hadn't seen that movie until last night.
(Tôi chưa xem bộ phim đó cho đến tối qua.)
They hadn't finished the project by the time the deadline arrived.
(Họ đã không hoàn thành dự án trước thời hạn.)
3. Thể nghi vấn
a. Dạng câu hỏi Yes/No
Cấu trúc:
Had + S + V3 + O…
Yes, S + had
No, S + hadn’t
Ví dụ:
- Had you met her before the party last night? (Bạn đã gặp cô ấy trước bữa tiệc tối qua chưa?)
No, I hadn’t. That was the first time I had met her. (Chưa, đó là lần đầu tớ gặp cô ấy.)
- Had he received the email before he left the office? (Anh ấy đã nhận được email trước khi anh ấy rời văn phòng đúng không?)
Yes, he had. (Đúng vậy).
b. Dạng câu hỏi có từ để hỏi Wh-
Cấu trúc:
Wh- + had + S + V3 + O…
How many countries had they visited before they turned 30?
(Họ đã thăm thú được bao nhiêu quốc gia trước khi họ bước sang tuổi 30?)
Who had he met before he attended the conference last week?
(Anh ấy đã gặp ai trước khi anh ấy tham dự hội nghị tuần trước?)
III. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành
- Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành và hành động xảy ra sau sử dụng thì quá khứ đơn.
Ví dụ:
By the time I arrived, they had already left the restaurant.
(Khi tôi đến, họ đã rời nhà hàng.)
She had already finished her homework before the party started.
(Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi bữa tiệc bắt đầu.)
- Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn thành trước một thời điểm trong quá khứ
Ví dụ:
We hadn't met each other until the conference last month.
(Chúng tôi chưa gặp nhau cho đến khi hội nghị tháng trước.)
- Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ.
Ví dụ:
If we had known about the traffic, we would have left earlier.
(Nếu chúng tôi biết về tình trạng giao thông, thì chúng tôi đã đi sớm hơn rồi.)
IV. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành
Những từ hay xuất hiện trong thì này: Until then, before, after, prior to that time, by the time, for, as soon as, by, ...When, when by, by the end of + time in the past …
Lưu ý: Dùng QKHT + before + QKD và After + QKHT, QKĐ.
- When (khi)
I realized I had left my phone at home when I arrived at the office.
(Tôi nhận ra mình đã để điện thoại ở nhà khi tôi đến văn phòng.)
- Befeore (trước khi)
I had you lived in Hanoi before I moved to this city.
(Tớ đã sống ở Hà Nội trước khi chuyển đến thành phố này.)
- After (sau khi)
After he had finished reading the novel, he recommended it to his friends.
(Sau khi anh ấy đọc xong cuốn tiểu thuyết, anh ấy giới thiệu nó cho bạn bè.)
- By the time (vào thời điểm, khi)
By the time the rescue team arrived, the climbers had already reached the summit.
(Khi đội cứu hộ tới thì những người leo núi đã lên đến đỉnh núi.)