person

Chuyên đề Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn ôn thi vào 10

I. Định nghĩa thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) là thì dùng để chỉ hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn tiếp tục ở hiện tại và có khả năng tiếp diễn trong tương lai. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để nhấn mạnh về khoảng thời gian của hành động đã xảy ra nhưng không có kết quả rõ rệt.

II. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

1. Thể khẳng định

Cấu trúc:

S + have/has + been + V-ing

Trong đó:

He/ She/ It/ Danh từ số ít/ Danh từ không đếm + has

I/You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + have

Ví dụ:

I have been studying English for one year.
(Tớ đã đang học tiếng Anh được một năm rồi.)

The students have been studying hard all week.
(Học sinh đã học chăm chỉ suốt cả tuần.)

The baby has been crying for 10 minutes.
(Em bé đã khóc được 10 phút)

2. Thể phủ định

Cấu trúc:

S + have/has + not + been + V-ing

Lưu ý:

has not = hasn’t

have not = haven’t

Ví dụ:

I haven’t been reading this book since yesterday.
(Tớ đã không đọc cuốn sách này từ hôm qua.)

She hasn’t been cleaning the house for 2 weeks.
(Cô ấy đã không dọn nhà trong 2 tuần.)

3. Thể nghi vấn

3.1 Câu hỏi Yes/No

Cấu trúc:

Have/Has + S + been + Ving

Yes, S + have/has

No, S + haven’t/hasn’t

Ví dụ:

- Has she been running for 1 hour? (Cô ấy đã chạy được 1 giờ rồi à?)

Yes, she has. (Đúng vậy.)

- Have they been studying all morning? (Họ đã học cả buổi sáng à?)

No, they haven’t. (Không phải đâu.)

3.2 Câu hỏi với từ để hỏi

Cấu trúc:

Wh- + have/has + S + been + V-ing?

Ví dụ:

What has the kid been doing here for 2 hours?
(Đứa trẻ làm gì ở đây suốt 2 giờ thế?)

He has been waiting for his mother.
(Nó đang đợi mẹ.)

III. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

1. Thì diễn diễn tả một hành động được bắt đầu ở quá khứ, đang tiếp tục ở hiện tại nhằm nhấn mạnh tính liên tục.

Lưu ý: Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được sử dụng với:

- Những động từ chỉ sự việc có tính chất lâu dài
(work, live, study, learn…)

- Các trạng ngữ như: for +khoảng thời gian, since +mốc thời gian trong quá khứ … để nhấn mạnh tính chất liên tục và kéo dài của hành động.

Ví dụ:

She has been studying at the library since morning.
(Cô ấy học ở thư viện từ buổi sáng.)

They have been living in that house for five years
(Họ đã sống trong căn nhà đó được năm năm.)

I have been thinking about the problem all day.
(Tớ đã suy nghĩ về vấn đề đó suốt cả ngày.)

2. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn diễn tả hành động tuy đã kết thúc trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn ảnh hưởng tới hiện tại.

Ví dụ:

I’m exhausted now. I have been jogging all the morning.
(Tớ đang mệt lắm. Tớ vừa đi bộ cả buổi sáng.)

The house is in a mess. The kids have been playing all day.
(Nhà cửa đang rất bừa bộn, lũ trẻ vừa chơi cả ngày xong.)

IV. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Ta thường dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn khi trong câu có các mốc thời gian như: All day, all week, since, for, for the whole + time, for a long time, in the past week, recently, lately, up until now, so far, almost every day this week, in recent years,…

- Since + mốc thời gian/ S + V quá khứ đơn

Ví dụ:

The kids have been watching TV since they got home.
(Bọn trẻ xem TV từ khi chúng về nhà.)

- For + khoảng thời gian

Ví dụ:

I have been waiting for you for an hour.
(Tớ đã đợi cậu được 1 tiếng rồi.)

- For the whole + N (N chỉ thời gian): trong khoảng

Ví dụ:

She has been reading books for the whole day.
(Cô ấy đã đọc sách cả ngày rồi.)

- All + thời gian ( all the morning, all the afternoon,…): toàn bộ

Ví dụ:

We have been talking about our future plans all the morning.
(Chúng tớ đã nói chuyện với nhau về các dự định tương lai trong suốt cả buổi sáng.)

V. Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì Hiện tại hoàn thành

Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Diễn tả một hành động đã hoàn thành xong

I have written a letter to you.
(Tớ vừa viết thư cho cậu.)

Diễn tả hành động vẫn đang tiếp tục cho đến hiện tại

I have been writing to you.
(Tớ đang viết thư cho cậu.)

Tập trung vào kết quả

You have cleaned your room. It looks so tidy.
(Con đã dọn phòng rồi. Nhìn gọn gang quá.)

Tập trung vào hành động

I have been cleaning my room. It’s so tiring.


(Con đang dọn phòng. Mệt mỏi quá.)

Thể hiện “Bao nhiêu”
(Trả lời câu hỏi “How many/ How much?”)

I have read 3 books this morning.
(Tớ đã đọc được 3 cuốn sách trong sáng nay.)

Thể hiện “Bao lâu”
(Trả lời câu hỏi “How long?”)

I have been reading books for 3 hours.
(Tớ đã đọc sách được 3 tiếng.)

Sử dụng với “for, since, và how” để nói về trạng thái đang diễn ra

I have known her since I was a child.
(Tớ biết cô ấy từ hồi còn bé.)

Sử dụng với “for, since, và how” để nói về hành động đang diễn ra/ được lặp lại

They have been playing tennis for an hour.

Lưu ý: Các động từ trạng thái bao gồm know, understand, acknowledge, … và chúng thường sẽ không đi với thể tiếp diễn.

Diễn tả 1 hành động mang tính lâu dài hơn.

She has run a lot for 3 years → Hành động bền bỉ, thói quen lâu dài

Nhấn mạnh 1 hành động nào đó là tạm thời.

She has been running a lot recently.
(Cô ấy không thường xuyên chạy, gần đây cô ấy mới chạy nhiều → hành động tạm thời).

Các từ đi kèm thường gặp: Ever, never, just, already, recently, since, for

I have never eaten this dish before.
(Tớ chưa từng ăn món này trước đây.)

Các từ đi kèm thường gặp: All the morning, all day, how long

He has been playing the guitar all the morning.
(Cậu ấy chơi ghi ta cả buổi sáng.)

Đăng ký Tài khoản

Họ và tên học sinh *

Nhập: "Họ và tên gồm chữ cái và dấu cách"

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
(Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự.)
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự."

Đăng nhập

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự"
Đăng ký Tài khoản Quên mật khẩu

Quên mật khẩu

Số điện thoại hoặc email đã đăng ký *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"