person

Chuyên đề Các từ/cụm từ diễn tả số lượng ôn thi THPT/Đại học

I. SOME / ANY (một ít, một vài)

Cả someany đều có nghĩa là "một vài, một ít".

1. Some

Thường được đặt trong câu khẳng định, trước danh từ đếm được (số nhiều) hoặc danh từ không đếm được, để mô tả một cách không chắc chắn về số lượng.

Ví dụ:

I have some apples in the kitchen.
(Tớ có 1 vài trái táo trong bếp.)

Đôi khi some được dùng trong câu hỏi (mời ai dùng thêm gì hoặc một đề nghị lịch sự)

Ví dụ:

I made lots of cookies. Would you like to try some?
(Tớ đã làm rất nhiều bánh quy. Bạn có muốn nếm thử vài cái không?)

Would you like some coffee?
(Bạn có muốn uống một chút cà phê không?)

May I go out for some drink ?
(Tôi có thể ra ngoài uống chút gì không?)

2. Any

Any thường được đặt trước danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được trong câu phủ định hoặc nghi vấn.

Ví dụ:

I don't have any siblings.
(Tớ không có anh chị em nào cả.)

Do you have any plans for the weekend?
(Cậu có kế hoạch gì cho cuối tuần không?)

Khi any được dùng trong mệnh đề khẳng định, trước danh từ số ít (đếm được hoặc không đếm được) hoặc sau các từ có nghĩa phủ định never, hardly, scarely, without…. thì any mang nghĩa là "bất cứ".

Ví dụ:

Feel free to take any book from the shelf.
(Hãy thoải mái lấy bất kỳ cuốn sách nào từ trên kệ nhé.)

You can choose any color you like for the walls.
(Bạn có thể chọn bất kỳ màu nào bạn thích để sơn các bức tường.)

Any cũng có thể dùng trong mệnh đề if/whether

Ví dụ:

If you have any questions, don't hesitate to ask me.
(Nếu cậu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại mà hỏi tớ.).

II. MUCH / MANY - A LOT OF / LOTS OF (nhiều)

Much, many, a lot of, lots of là những từ chỉ lượng bất định, có nghĩa một số lượng lớn người, vật hoặc sự việc.

- Many + danh từ đếm được số nhiều

- Much + danh từ không đếm được

- A lot of/ lots of + danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được

Theo nguyên tắc chung, chúng ta dùng many, much trong câu phủ định, câu nghi vấn và dùng a lot of, lots of trong câu khẳng định.

* Lưu ý:

+ Khi trong câu xác định có các từ very, too, so, as thì phải dùng Much, Many không được dùng a lot of, lots of, plenty of.

Ví dụ:

He has too many responsibilities to handle on his own.
(Anh ấy có quá nhiều trách nhiệm phải tự mình giải quyết.)

There are so many reasons to be happy.
(Có rất nhiều lý do để cảm thấy hạnh phúc.)

+ Trong lối văn trang trọng, đôi khi chúng ta có thể dùng many và much trong câu khẳng định. Và trong lối nói thân mật, a lot of cũng có thể dùng được trong câu phủ định và nghi vấn.

Ví dụ:

I have much confidence in your abilities.
(Tôi rất tin tưởng vào khả năng của bạn.)

There was much bad driving on the road.
(Có rất nhiều người lái xe ẩu trên đường.)

I have many/a lot of friends but I don't have many/lots of close ones.
(Tôi có nhiều bạn nhưng không có mấy bạn thân cả.)

Do you eat much/ a lot of fruit?
(Cậu có ăn nhiều trái cây không?)

+ "Very much" thường được dùng trong câu khẳng định như một trạng từ, chứ không phải là từ hạn định.

Ví dụ: Thank you very much.

Ngoài ra để diễn tả số nhiều lượng nhiều ta còn có thể sử dụng các cụm như a large number of, a large amount of, plenty of, a great deal of...

A large number of + danh từ đếm được số nhiều

A large amount of + danh từ không đếm được

Plenty of + danh từ đếm được số nhiều, danh từ không đếm được

A great deal of + danh từ không đếm được (thường dùng trong câu khẳng định)

III. Few, A Few, Little, A Little (ít, một ít, một vài)

1.Few/ A Few: dùng trước các danh từ đếm được số nhiều.

Few: rất ít, hầu như không có, ít hơn những gì bạn muốn hoặc mong đợi, thường dùng với nghĩa phủ định

Ví dụ:

Few people attended the meeting, so it was canceled.
(Rất ít người tham dự cuộc họp nên nó đã bị hủy bỏ.)

There are few opportunities like this in a lifetime.
(Có rất ít cơ hội như thế này trong đời.)

I feel bored when living here because I have few friends.
(Tôi cảm thấy rất chán khi sống ở đây vì tôi hầu như không có người bạn nào.)

A few: Một vài, một ít - thường có nghĩa khẳng định và chỉ một số lượng nhỏ, gần nghĩa với some.

Ví dụ:

I have a few books that I haven't read yet.
(Tôi có vài cuốn sách chưa đọc.)

I enjoy my life here. I have a few friends and we meet quite often.
(Tôi thích cuộc sống ở đây. Tôi có một vài người bạn và chúng tôi thường gặp gỡ nhau.)

2. Little/ A little: dùng trước danh từ không đếm được

Little: rất ít, hầu như không có - chỉ số lượng rất ít, không nhiều như mong muốn, thường có nghĩa phủ định.

Ví dụ:

There is little hope of finding the lost keys.
(Có rất ít hy vọng tìm thấy chìa khóa bị mất.)

He showed little interest in the topic during the meeting.
(Anh ấy tỏ ra không mấy quan tâm đến chủ đề này trong cuộc họp.)

A little: một ít, một chút - thường có nghĩa khẳng định và chỉ một số lượng nhỏ, gần nghĩa với some.

Ví dụ:

I have a little time before the next meeting; let's grab a quick coffee.
(Tôi còn một ít thời gian trước khi đến cuộc họp tiếp theo; hãy cùng uống nhanh một ly cà phê nào.)

She has made a little progress with her language skills.
(Cô ấy đã có tiến bộ một chút về kỹ năng ngôn ngữ của mình.)

* Lưu ý:

- Only a littleonly a few thì lại nghĩa phủ định: chỉ 1 ít, chỉ 1 vài (không nhiều)

Ví dụ:

I have only a little information about the upcoming project.
(Tôi chỉ có một chút thông tin về dự án sắp tới.)

Only a few people attended the exclusive event.
(Chỉ có một số ít người tham dự sự kiện độc quyền.)

- FEW/LITTLE: được dùng sau "very/so/too” nhưng A FEW/ A LITTLE thì không.

Ví dụ:

He has too little experience to take on such a challenging task.
(Anh ta có quá ít kinh nghiệm để đảm nhận một nhiệm vụ đầy thách thức như vậy.)

- FEW/LITTLE có thể được dùng sau the/ my/his/her/their/ its ...

Ví dụ:

My few attempts to fix the issue were unsuccessful.
(Một vài nỗ lực của tôi nhằm khắc phục vấn đề đã không thành công.)

Their few belongings were left behind in the old house.
(Một ít đồ đạc của họ bị bỏ lại trong ngôi nhà cũ.)

IV. ALL / ALL OF - MOST / MOST OF - SOME / SOME OF - NO / NONE OF

-All(tất cả), most(phần lớn, đa số), some(một vài), no(không):được dùng trước danh từ đếm được số nhiều hoặc danh từ không đếm được.

- All of, most of, some of, none of: được dùng trước các từ hạn định a, an, the, my, his, this, … và các đại từ.

Ví dụ:

Some of the guests arrived early.
(Một số khách đến sớm.)

She ate all ofthe cake by herself.
(Cô ấy đã ăn hết chiếc bánh một mình.)

Chúng ta có thể bỏ of sau all hoặc half khi of đứng trước từ hạn định (không được bỏ of khi of đứng trước đại từ)

Ví dụ:

All (of) my friends attended the party, and I'm grateful for all of them.
(Tất cả bạn bè của tôi đều tham dự bữa tiệc và tôi biết ơn tất cả họ.)

Half (of) the cake is mine, and half of it is yours.
(Một nửa chiếc bánh là của tôi, một nửa là của bạn)

Chúng ta thường không dùng of khi không có từ hạn định (mạo từ hoặc tính từ sở hữu) đứng trước danh từ. Tuy nhiên trong một vài trường hợp most of cũng có thể được dùng mà không có từ hạn định theo sau, ví dụ như trước các tên riêng và địa danh.

Ví dụ: The Romans conquered most of England.
(Người La Mã đã chinh phục phần lớn nước Anh)

Các cụm danh từ đứng sau all of, most of, some of, none of… thường xác định ( phải có the, these, those,… hoặc các tính từ sở hữu)

Ví dụ:

I've read most of the books on that shelf.
(Tôi đã đọc hầu hết sách trên kệ đó.)

None of the options seemed suitable.
(Không có lựa chọn nào có vẻ phù hợp.)

Chúng ta có thể bỏ danh từ sau all, most, some, none nếu nghĩa đã rõ ràng.

Ví dụ:

Tickets for Friday? Sorry we've got none left.
(Vé cho thứ Sáu à? Xin lỗi, chúng tôi không còn chiếc vé nào cả.)

We saw lots of houses but we just liked some.
(Chúng tôi đã xem rất nhiều nhà nhưng chúng tôi chỉ thích một vài căn.)

V. Each, Every (mỗi, mọi)

Cả eachevery thường được dùng trước danh từ đếm được ở số ít.

Trong nhiều trường hợp, everyeach có thể được dùng với nghĩa tương tự nhau.

Ví dụ:

Each/Every student is required to submit their project proposal by Friday.
(Mỗi/Mọi sinh viên được yêu cầu nộp đề xuất dự án của mình trước thứ Sáu.)

She gave each/every child a small gift at the end of the party.
(Cô tặng mỗi em một món quà nhỏ vào cuối bữa tiệc.)

1. Every: mọi

Chúng ta dùng every khi chúng ta nghĩ về người hoặc vật như một tổng thể hoặc một nhóm (cùng nghĩa với all).

Ví dụ:

Every student must complete the assigned reading before the class.
(Mỗi học sinh phải hoàn thành bài đọc được giao trước khi đến lớp.)

Every có thể được dùng để nói về ba hoặc nhiều hơn ba người hoặc vật, thường là một số lượng lớn

Ví dụ:

There were cars parked along every street in town.
(Có những chiếc ô tô đậu dọc mọi con phố trong thị trấn)

2. Each: mỗi

Chúng ta dùng each khi chúng ta nghĩ về người hoặc vật một cách riêng rẽ, từng người hoặc từng vật trong một nhóm

Ví dụ:

Each chapter in the book focuses on a different aspect of the topic.
(Mỗi chương trong cuốn sách tập trung vào một khía cạnh khác nhau của chủ đề.)

Each có thể được dùng để nói về hai hoặc nhiều hơn hai, thường là một nhóm nhỏ người hoặc vật

Ví dụ:

There are four books on the table. Each book was a different colour.
(Có bốn cuốn sách trên bàn. Mỗi cuốn sách có một màu sắc khác nhau.)

Each có thể được dùng một mình hoặc dùng với of (each of + determiner/ pronoun)

Ví dụ:

Each of the participants was asked to share their thoughts on the topic.
(Mỗi người tham gia được yêu cầu chia sẻ suy nghĩ của họ về chủ đề này.)

VI. Phân biệt 1 số từ hay nhầm lẫn

1. SỰ KHÁC NHAU GIỮA ALL VÀ BOTH

Both(cả hai):Dùng để chỉ cả hai người/vật

Ví dụ:

Both candidates were well-qualified for the position.
(Cả hai ứng viên đều đủ tiêu chuẩn cho vị trí này.)

All(tất cả):Dùng để chỉtừ ba người/vật trở lên

Ví dụ:

All employees are required to attend the mandatory training session next week. (Tất cả nhân viên được yêu cầu tham gia buổi đào tạo bắt buộc vào tuần tới.)

2. SỰ KHÁC NHAU GIỮA "NEITHER/EITHER" VÀ “NONE"

NEITHER/EITHER: Dùng để chỉ cả hai người/vật đều không...

Trong đó:

+ Neither luôn dùng với câu khẳng định (nhưng vẫn mang nghĩa phủ định)

+ Either dùng với câu phủ định.

Ví dụ:

I have two bags, but I like neither of them.
(Tôi có hai chiếc túi, nhưng tôi không thích chiếc nào cả.)

I have two bags, but I don't like either of them.
(Tôi có hai chiếc túi, nhưng tôi không thích chiếc nào cả.)

NONE: Dùng để chỉ từ ba người/vật trở lên đều không...

Ví dụ:

None of the students knew the answer to the challenging question.
(Không ai trong số học sinh biết câu trả lời cho câu hỏi khó nhằn đó.)

Lưu ý:

No + N = none (None được dùng thay cho No + N khi cụm này được nhắc đến trước nó.)

Ví dụ: She has many bags but I have none.
(Cô ấy có nhiều túi xách nhưng tôi thì không có cái nào.)

3. SỰ KHÁC NHAU GIỮA MOST/MOSTLY/ALMOST

MOST (hầu hết, hầu như): dùng trước danh từ không xác định

Ví dụ:

Most students prefer studying in a quiet environment.
(Hầu hết học sinh đều thích học tập trong một môi trường yên tĩnh.)

Lưu ý:

Most + N

Most of + the/ my, your, our, his, her, their... + N

Ví dụ:

Most of the guests arrived on time for the wedding ceremony.
(Hầu hết khách mời đều đến đúng giờ để dự lễ cưới.)

MOSTLY (chủ yếu là): dùng như một trạng từ

Ví dụ:

The park is mostly visited by families on weekends.
(Công viên chủ yếu được các gia đình ghé thăm vào cuối tuần.)

His paintings are mostly inspired by nature and landscapes.
(Những bức tranh của ông chủ yếu lấy cảm hứng từ thiên nhiên và phong cảnh.)

ALMOST (gần như, suýt): dùng như một trạng từ bổ trợ cho động từ, tính từ, danh từ

Ví dụ:

She was almost late for the meeting but managed to arrive just in time.
(Cô ấy suýt trễ cuộc họp nhưng đã cố gắng đến kịp lúc.)

I've almost finished reading the book; just a few pages left.
(Tôi gần như đã đọc xong cuốn sách; chỉ còn vài trang nữa.)

4. Another, Other và Others, The Other và The Others

Another: được dùng trong câu mang ý nghĩa là một cái khác, một người khác, một bên khác.

Another + danh từ đếm được

Ví dụ:

I'll have another cup of coffee, please.
(Làm ơn cho tôi một tách cà phê nữa.)

She needs another hour to finish the project.
(Cô ấy cần thêm một giờ nữa để hoàn thành dự án.)

Another cũng có thể đứng 1 mình nếu câu đã rõ nghĩa.

Ví dụ:

I finished one book, and now I'm starting another.
(Tôi đã đọc xong một cuốn sách và bây giờ tôi sẽ bắt đầu một cuốn sách khác.)

I lost my pen, but I can borrow another from a colleague.
(Tôi bị mất bút, nhưng tôi có thể mượn một chiếc khác từ đồng nghiệp.)

Other và Others

Khi other đi cùng với danh từ số nhiều phía sau, thì nó không có dạng số nhiều là others. Nhưng khi đứng 1 mình, không có danh từ phía sau, thì nó có thể có dạng số nhiều là others.

Other : Có nghĩa của một tính từ chỉ người hoặc vật đã được thêm vào hoặc những điều đã được nêu lên và ngụ ý trước đó.

Other + danh từ đếm được số nhiều, danh từ không đếm được

Ví dụ:

I have plans with some friends this weekend, and I'll make plans with other friends next weekend.
(Tôi có kế hoạch với một số người bạn vào cuối tuần này và tôi sẽ lên kế hoạch với những người bạn khác vào cuối tuần tới.)

Others: có nghĩa là những cái khác, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu

Ví dụ:

Some people prefer coffee, while others choose tea or other beverages.
(Một số người thích cà phê, trong khi những người khác chọn trà hoặc đồ uống khác.)

She shared her snacks with her friends and offered some to others in the group.
(Cô chia sẻ đồ ăn nhẹ của mình với bạn bè và mời một ít cho những người khác trong nhóm.)

The other và The others

The other: cái còn lại, người còn lại

The other + danh từ đếm được số ít: Khi đi với danh từ số ít, the other dùng để chỉ cái/ người còn lại trong hai thứ

Ví dụ:

I have 2 sofas. That sofa is new. The other sofa is too old.
(Tôi có 2 chiếc ghế sofa. Chiếc ghế sofa đó thì mới. Còn chiếc ghế sofa kia đã quá cũ rồi.)

The other + danh từ đếm được số nhiều: Khi đi với danh từ số nhiều, the other có nghĩa là những người/ vật còn lại trong một nhóm

Ví dụ:

Jane and Mary are here. What about the other ones?
(Jane và Mary thì đến rồi. Còn những người khác thì sao?)

The other còn được sử dụng như một đại từ (pronoun)

Tương tự với “another” và “other” thì “the other” cũng được dùng như một đại từ, thay thế cho những danh từ hoặc cụm danh từ đã được đề cập.

Ví dụ:

She ordered two pizzas; one is vegetarian, and the other is topped with pepperoni.
(Cô gọi hai chiếc pizza; một là món chay, và một là phủ pepperoni.)

I have two books; one is a novel, and the other is a poetry collection.
(Tôi có hai cuốn sách; một cuốn là tiểu thuyết, cuốn kia là tập thơ.)

The others: Những thứ khác, những thứ còn lại

The others chỉ được dùng như 1 đại từ, sau nó không có danh từ đi kèm,chỉ những thứ/người khác, những thứ/người còn lại

Ví dụ:

Some of the participants knew each other from previous events, but the others were new to the group.
(Một số người tham gia đã biết nhau từ các sự kiện trước đó, nhưng những người khác là người mới tham gia nhóm.)

We had a group project, and two people handled the research part, while the othersworked on the presentation.
(Chúng tôi có một dự án nhóm và hai người phụ trách phần nghiên cứu, trong khi những người còn lại làm việc thuyết trình.)

Đăng ký Tài khoản

Họ và tên học sinh *

Nhập: "Họ và tên gồm chữ cái và dấu cách"

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
(Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự.)
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự."

Đăng nhập

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự"
Đăng ký Tài khoản Quên mật khẩu

Quên mật khẩu

Số điện thoại hoặc email đã đăng ký *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"