I. Khái niệm liên từ (conjuction)
Liên từ (Conjunction) trong tiếng Anh là từ hoặc cụm từ được sử dụng để liên kết từ 2 từ, cụm từ, mệnh đề lại với nhau nhằm tạo sự mạch lạc, logic và tạo nên cấu trúc câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
I love to read books, and I enjoy watching movies as well.
(Tôi thích đọc sách và tôi cũng thích xem phim.)
It started raining, so we decided to stay indoors.
(Trời bắt đầu mưa, nên chúng tôi quyết định ở trong nhà.)
II. Các loại liên từ trong tiếng Anh
1. Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) là những từ dùng để kết nối hai (hoặc nhiều hơn) đơn vị từ tương đương lại với nhau.
Ví dụ:
Do it slowly and carefully.
(Hãy làm điều đó từ từ và cẩn thận thôi.)
She stayed home because it was raining heavily.
(Cô ấy ở nhà vì trời đang mưa to.)
a. Các liên từ kết hợp thường gặp
Trong tiếng Anh có 7 liên từ kết hợp là FANBOYS (F – For, A – and, N – nor, B – but, O – or, Y – yet, S – so).
For: dùng để giải thích lý do hay mục đích nào đó.
Ví dụ:
I believed her for surely she would not lie to me.
(Tôi tin cô ấy bởi chắc chắn cô ấy sẽ không nói dối tôi.)
And: dùng để thêm hoặc bổ sung ý
Ví dụ:
We stopped and bought some bread.
(Chúng tôi dừng lại và mua một ít bánh mì.)
Nor: dùng để bổ sung một ý phủ định cho ý phủ định đã được nêu trước đó.
Ví dụ:
He wasn't there on Monday nor on Tuesday.
(Anh ấy đã không có mặt ở đó vào thứ Hai cũng như thứ Ba.)
But: diễn tả sự đối lập, trái nghĩa.
Ví dụ:
The weather was bad, but we decided to go to the beach anyway.
(Thời tiết xấu nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi biển.)
Or: Dùng để trình bày thêm một lựa chọn khác
Ví dụ:
Would you like tea or coffee?
(Bạn muốn dùng trà hay cà phê?)
Yet: diễn tả ý trái ngược với mệnh đề trước đó (tương tự như but).
Ví dụ:
It was a challenging task, yet he managed to complete it successfully.
(Đó là một nhiệm vụ đầy thử thách nhưng anh đã hoàn thành xuất sắc.)
So: diễn tả 1 kết quả hoặc 1 ảnh hưởng của hành động/sự việc được nhắc đến trước đó
Ví dụ:
It was raining, so they decided to cancel the outdoor event.
(Trời đang mưa nên họ quyết định hủy sự kiện ngoài trời.)
b. Nguyên tắc sử dụng liên từ kết hợp với dấu phẩy
Nguyên tắc 1: Nếu liên từ kết hợp trong câu được sử dụng để kết nối 2 mệnh đề độc lập (mệnh đề có thể đứng riêng biệt như một câu bình thường) thì giữa 2 mệnh đề đó chúng ta phải sử dụng dấu phẩy.
Ví dụ: The test was easy, so most students finished it quickly.
(Bài kiểm tra rất dễ nên hầu hết học sinh đều hoàn thành nó một cách nhanh chóng.)
Nguyên tắc 2: Nếu một liên từ nào đó được sử dụng với mục đích kết nối 2 cụm từ (câu không hoàn chỉnh) hoặc 2 từ (trong danh sách liệt kê nào đó) thì chúng ta không cần sử dụng dấu phẩy (,).
Ví dụ:
Can he read and write?
(Cậu ấy biết đọc và biết viết không?)
Nguyên tắc 3: Khi chúng ta liệt kê 3 đơn vị trở lên, thì nên sử dụng dấu phẩy ở giữa các đơn vị trước; còn đối với đơn vị cuối thì ta có thể dùng hoặc có thể không dùng dấu phẩy mà thay vào đó là sử dụng từ and.
Ví dụ:
I have bought a table, two chairs and a desk.
(Tôi đã mua một cái bàn, hai cái ghế và một cái bàn làm việc)
2. Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) là liên từ kết hợp với các từ khác thành một cặp nhằm liên kết cụm từ hoặc mệnh đề có cùng chức năng về mặt ngữ pháp.
Một số liên từ tương quan phổ biến như sau:
Not only…but also (không chỉ …mà còn):
The movie was not only entertaining but also thought-provoking.
(Bộ phim không chỉ mang tính giải trí mà còn kích thích tư duy.)
Both…and(cả …và):
She is talented in both singing and dancing.
(Cô ấy có tài cả về ca hát lẫn nhảy múa.)
As…as (như):
This book is as good as that one.
(Cuốn sách này cũng hay như cuốn sách kia.)
Either…or (hoặc…hoặc):
You can choose to either go by bus or take a taxi.
(Bạn có thể chọn đi bằng xe buýt hoặc đi taxi.)
Neither…nor (không…cũng không):
She neither called nor sent a message about the change in plans.
(Cô ấy không gọi điện cũng không gửi tin nhắn về việc thay đổi kế hoạch.)
Whether…or (liệu có…hay không):
I haven't decided whether to go to the party or stay at home.
(Tôi vẫn chưa quyết định nên đi dự tiệc hay ở nhà.)
Hardly/Scarcely…when (vừa mới…thì đã):
Hardly had I started the car when it broke down.
(Tôi vừa mới khởi động xe thì nó bị hỏng.)
No sooner…than (vừa mới…thì đã):
No sooner had I closed the door than it started raining heavily.
(Tôi vừa đóng cửa lại thì trời bắt đầu mưa to.)
Rather …than (muốn/thích…hơn là/thay vì):
I’d rather travel than stay at home.
(Tôi thích đi du lịch hơn là ở nhà)
So/such …that (quá…đến nỗi mà):
It was so hot that we decided to go swimming.
(Trời nóng quá nên chúng tôi quyết định đi bơi.)
3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) là loại liên từ nằm ở đầu mệnh đề phụ được dùng để liên kết mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và mệnh đề phụ. Trong một câu, mệnh đề phụ có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính nhưng phải được bắt đầu bởi liên từ phụ thuộc.
Các liên từ phụ thuộc thường gặp:
a. Liên từ chỉ thời gian và nơi chốn
After/ Before(sau/ trước khi): diễn tả thời gian, một việc xảy ra sau/ trước một việc khác
Ví dụ:
Please finish your homework before you go out to play.
(Hãy hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài chơi.)
After I finish this book, I will start a new one.
(Sau khi đọc xong cuốn sách này, tôi sẽ bắt đầu một cuốn sách mới.)
As(khi): diễn tả hai hành động cùng xảy ra
Ví dụ:
As I sat reading the paper, the door burst open.
(Khi tớ đang ngồi đọc báo, cửa đột nhiên mở.)
Since(từ khi): diễn tả hành động sau 1 mốc thời gian nào đó
Ví dụ:
Cath hasn't phoned since she went to Berlin.
(Cath đã không gọi điện kể từ khi cô ấy tới Berlin.)
As soon as(ngay khi mà): diễn tả quan hệ thời gian
Ví dụ:
I will call you as soon as I arrive at the airport.
(Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến sân bay.)
While (trong khi): diễn tả quan hệ thời gian, hoặc sự ngược nghĩa giữa 2 mệnh đề
Ví dụ:
We must have been burgled while we were asleep.
(Chắc hẳn chúng ta đã bị trộm khi đang ngủ.)
When (khi): diễn tả quan hệ thời gian
Ví dụ:
I loved history when I was at school.
(Tôi thích môn lịch sử khi còn đi học.)
Until/Till (mãi/cho đến khi): diễn tả quan hệ thời gian
Ví dụ:
I will be at the office till 5 PM.
(Tôi sẽ ở văn phòng đến 5 giờ chiều.)
Please wait here until I come back.
(Hãy đợi ở đây cho đến khi tôi quay lại.)
Once (ngay khi): diễn tả mối quan hệ thời gian
Ví dụ:
We didn't know how we would cope once the money had gone.
(Chúng tôi không biết mình sẽ đối phó thế nào khi mà tiền đã hết.)
Where (ở đâu): diễn tả nơi chốn
Ví dụ:
Sit where I can see you.
(Hãy ngồi ở nơi tôi có thể nhìn thấy bạn.)
Wherever (bất kì nơi nào): diễn tả nơi chốn
Ví dụ:
Wherever she goes, there are crowds of people waiting to see her.
(Bất cứ nơi nào cô đi, có rất đông người chờ đợi để được gặp cô.)
b. Liên từ nhượng bộ
Although/ though/ even though (mặc dù): biểu thị hai hành động trái ngược nhau về mặt logic
Ví dụ:
Although the sun was shining, it wasn't very warm.
(Mặc dù mặt trời đang chiếu sáng nhưng trời không ấm lắm.)
Though it was raining, they decided to go camping.
(Mặc dù trời mưa nhưng họ vẫn quyết định đi cắm trại.)
She decided to buy the car even though it was a bit expensive.
(Cô quyết định mua chiếc xe mặc dù nó hơi đắt.)
c. Liên từ chỉ nguyên nhân
As (vì): diễn tả nguyên nhân
Ví dụ:
As you were out, I left a message. (Bởi bạn đang ở ngoài, nên tôi đã để lại tin nhắn.)
Because/ Since (bởi vì): diễn tả nguyên nhân, lý do
Ví dụ:
I did it because he told me to. (Tôi làm điều đó bởi vì anh ấy bảo tôi làm vậy.)
I didn't go to the party since I had an important meeting the next day. (Tôi đã không đến dự bữa tiệc vì ngày hôm sau tôi có một cuộc họp quan trọng.)
d. Liên từ chỉ kết quả
Therefore (vì vậy): chỉ kết quả
Ví dụ:
She forgot her umbrella at home; therefore, she got wet in the rain. (Cô ấy quên ô ở nhà; vì vậy, cô ấy bị ướt mưa.)
As a result (of) (vì vậy, do đó): chỉ kết quả.
Ví dụ:
She worked overtime for several weeks, and as a result, she earned a substantial bonus.
(Cô ấy đã làm việc ngoài giờ trong vài tuần và kết quả là cô ấy đã kiếm được một khoản tiền thưởng đáng kể.)
The new policy was implemented, and as a result of careful planning, customer satisfaction improved.
(Chính sách mới đã được thực hiện và nhờ lập kế hoạch cẩn thận nên khách hàng thấy hài lòng hơn.).
Consequently (do đó, kết quả là): chỉ kết quả
The budget was not approved, and consequently, several projects had to be put on hold.
(Ngân sách không được phê duyệt và do đó, một số dự án phải tạm dừng.)
e. Liên từ chỉ mục đích
So that/in order that (để mà): diễn tả mục đích
Ví dụ:
He worked extra hours so that/in order that he could afford a new car.
(Anh ấy làm thêm giờ để có tiền mua một chiếc ô tô mới.)
So as to/ in order to (để mà): diễn tả mục đích
Ví dụ:
She woke up early in order to catch the first bus to work.
(Cô thức dậy sớm để bắt chuyến xe buýt đầu tiên đi làm.)
He spoke quietly so as not to disturb the others in the library.
(Anh nói nhỏ để không làm phiền những người khác trong thư viện.)
f. Liên từ điều kiện
As long as (miễn là): diễn tả điều kiện
Ví dụ:
You can borrow my car as long as you return it by tomorrow.
(Bạn có thể mượn xe của tôi miễn là bạn trả nó trước ngày mai.)
If/ Unless(nếu, nếu không): diễn tả điều kiện
Ví dụ:
If it rains, we will stay indoors. (Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà.)
You won't pass the exam unlessyou study hard.
(Bạn sẽ không vượt qua kỳ thi trừ khi bạn học tập chăm chỉ.)
Even if(ngay cả khi): diễn tả điều kiện giả định dạng nhấn mạnh
Ví dụ:
Even if she doesn't agree, we will go ahead with our plan.
(Ngay cả khi cô ấy không đồng ý, chúng tôi vẫn sẽ tiếp tục kế hoạch của mình.)
Các Lưu ý:
Lưu ý 1: Khi sử dụng các liên từ phụ thuộc nhưalthough, because, since, while, when, where,trong trường hợp chúng kết hợp một mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính:
→ Sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề phụ thuộc nếu mệnh đề phụ đứng trước mệnh đề chính.
Ví dụ:
Although it was raining, they decided to go camping.
(Mặc dù trời mưa nhưng họ vẫn quyết định đi cắm trại.)
→ Không cần sử dụng dấu phẩy nếu mệnh đề phụ thuộc đứng sau mệnh đề chính.
Ví dụ:
He decided to accept the job offer although the salary was lower than he had expected.
(Anh ấy quyết định chấp nhận lời mời làm việc, mặc dù mức lương thấp hơn anh ấy mong đợi.)
Lưu ý 2: Khi sử dụng liên từ phụ thuộc nhưif, unless, as if, as though,trong trường hợp chúng kết hợp một mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính:
→ Sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề phụ thuộc nếu mệnh đề phụ thuộc đứng trước mệnh đề chính.
Ví dụ:
If it rains, we will stay indoors.
(Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở trong nhà.)
→ Không sử dụng dấu phẩy nếu mệnh đề phụ thuộc đứng sau mệnh đề chính.
Ví dụ:
I will go to the party if I finish my work on time.
(Tôi sẽ đi dự tiệc nếu tôi hoàn thành công việc đúng giờ.)
Lưu ý 3: Khi sử dụng các liên từ nhưfor example, in fact, however, therefore, nevertheless, in addition, on the other hand,để biểu thị thông tin bổ sung hoặc thay đổi ý kiến thì sử dụng dấu phẩy trước và sau các liên từ này.
Ví dụ:
The weather forecast predicted rain; however, the day turned out to be sunny.
(Dự báo thời tiết dự báo có mưa; tuy nhiên, ngày đó trời lại nắng.)
Learning a new language has many benefits; for example, it enhances cognitive abilities and opens up new cultural experiences.
(Học một ngôn ngữ mới có nhiều lợi ích; ví dụ, nó nâng cao khả năng nhận thức và mở ra những trải nghiệm văn hóa mới.)
I thought the movie would be boring; in fact, it turned out to be quite entertaining.
(Tôi nghĩ bộ phim sẽ nhàm chán; trên thực tế, nó hóa ra khá thú vị.)
Lưu ý 4: Khi sử dụng liên từeither…or, neither…nor, not only…but also,để biểu thị sự so sánh hoặc tương phản thì sử dụng dấu phẩy sau mệnh đề đầu tiên và trước liên từ.
Ví dụ:
Either we go to the beach, or we stay home.
(Chúng ta đi biển hoặc ở nhà)
Quy tắc sử dụng dấu phẩy có thể phức tạp và có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh và mục đích của câu.