I. Khái niệm về cấu tạo từ (word formation)
Word formation là quá trình biến đổi một từ gốc để tạo ra các từ khác trong cùng một ngữ cảnh. Việc thay đổi hình thức của từ gốc bao gồm việc thêm tiền tố, hậu tố, biến đổi âm đầu hay âm cuối, hay thay đổi chữ cái để tạo ra các từ có ý nghĩa hoặc vai trò ngữ pháp khác nhau.
Ví dụ:
Từ gốc employ (v) ta có thể biến đổi thành từ mới như employee (n); employer (n); employment (n), …
II. Cách thành lập từ
1. Cách thành lập danh từ (noun formations)
a. Thêm hậu tố vào sau động từ.
-V + –tion/–ation. Ví dụ: act → action, invent → invention, construct → construction, direct → direction, admire → admiration....
- V + –ment/al. Ví dụ: develop → development, appoint → appointment, refuse → refusal, remove → removal...
- V + –ence/-ance. Ví dụ: exist → existence, perform → performance …
- V + –er/-or (chỉ người/vật). Ví dụ: teach → teacher, work → worker, instruct → instructor ...
- V + – ar / – ant / – ee (chỉ người). Ví dụ: lie → liar, attend → attendant, employ → employee ...
- V + –ing. Ví dụ: learn → learning, ride → riding ...
- V + –age. Ví dụ: store → storage, break → breakage ...
b. Thêm hậu tố vào sau danh từ.
- N + –ship. Ví dụ: friend → friendship, leader → leadership, scholar → scholarship, ...
- N + –ism. Ví dụ: hero → heroism, capital → capitalism, deal → idealism
N + -ist. Ví dụ journal → Journalist
c. Thêm hậu tố vào sau tính từ
- Adj + – ity. Ví dụ: able → ability, national → nationality, stable = stablity..
- Adj + –ism. Ví dụ: Rracial → racialism, optimistic → optimism...
- Adj + –ness. Ví dụ: kind → kindness, happy → happiness, good → goodness...
- Adj + -dom. Ví dụ: free → freedom, wise → wisedom...
d. Thêm tiền tố vào trước danh từ.
- Super + N. Ví dụ: star → superstar, market → supermarket...
- Under + N. Ví dụ: ground → underground, estimate → underestimate
- Sur + N. Ví dụ: face → surface, name → surname
- Sub + N. Ví dụ: way → subway, marine → submarine, contract → subcontract
2. Cách thành lập tính từ (Adjective formations)
a. Thêm hậu tố và sau danh từ.
N + – ful. Ví dụ: care- careful, beauty → beautiful, hope → hopeful
N + –less. Ví dụ: care → careless, power → powerless, hope → hopeless
N + –ly. Ví dụ: friend → friendly, day → daily, man → manly
N + – y. Ví dụ: sun → sunny, cloud → cloudy, snow → snowy
N + –ous. Ví dụ: danger → dangerous, nerve → nervous, space → spaciou
N + – ish. Ví dụ: fool → foolish, self → selfish, child → childish
N + – en. Ví dụ: wood → wooden, earth → earthen, gold → golden
N + –al. Ví dụ: nature → natural, logic → logical, industry → industrial
b. Thêm hậu tố vào sau động từ.
V + –able. Ví dụ: manage → manageable, control → controllable
V + – ible. Ví dụ: access → accessible, reduce → reducible, sense → sensible
V + – tive. Ví dụ: talk → talkative, attract → attractive, offend → offensive
c. Thêm tiền tố vào trước tính từ.
Super + Adj. Ví dụ: abundant ➞ superabundant, natural → supernatural, human → superhuman
Under + Adj. Ví dụ: educated → undereducated, developed → underdeveloped
Over + Adj. Ví dụ: populated → overpopulated, crowded → overcrowded
d. Thêm tiền tố vào trước tính từ (mang nghĩa phủ định)
Un + Adj. Ví dụ: lucky → unlucky, happy → unhappy, comfortable → uncomfortable
In + Adj. Ví dụ: dependant → independant, sensitive → insensitive, convenient → inconvenient
Im + Adj. Ví dụ:possible → impossible, balanced → imbalanced, perfect → imperfect
Ir + Adj. Ví dụ: regular → irregular, responsible → irresponsible
Il + Adj. Ví dụ: legal → illegal, legible → illegible, logical → illogical
e. Kết hợp một danh từ với một quá khứ phân từ để tạo tính từ ghép
N + past participle. VÍ dụ: man + made → man-made, hand + made → hand-made, middle + aged → middle-aged
f. Kết hợp well / ill với một quá khứ phân từ
well / ill + past participle. VÍ dụ: well + known → well-known, well + prepared → well-prepared, ill + prepared → ill-prepared
3. Cách thành lập động từ (verb formations)
a. Thêm “- ise” hoặc “- ize” vào sau danh từ hoặc tính từ
N/Adj + – ise / – ize. Ví dụ: industrial → industrialize , urban → urbanize, symbolize → symbolize
b. Thêm tiền tố “out” vào nội động từ để tạo thành ngoại động từ
out + intransitive V → transitive V. Ví dụ: number → outnumber, weigh → outweigh
c. Thêm tiền tố “en” vào trước danh từ, tính từ hoặc một động từ khác
en + N/Adj/V. Ví dụ: force → enforce, able → enable, danger → endanger
d. Thêm hậu tố “en” vào sau tính từ
Adj + – en. Ví dụ: short → shorten, tight → tighten, soft → soften
Thêm tiền tố vào trước động từ
over + V. Ví dụ: react → overreact, pay → overpay, estimate → overestimate
under + V. Ví dụ: estimate → underestimate, go → undergo, line → underline
4. Thành lập trạng từ (Adverb formations)
Thêm tiền tố ly vào sau tính từ
Adj + – ly. Ví dụ: careful → carefully, probable → probably, beautiful, beautifully