I. Khái niệm giới từ (Preposition)
Giới từ (preposition) là những từ sử dụng trong câu để liên kết một danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu để chỉ mối quan hệ vị trí, thời gian, cách thức, hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong câu.
Một số ví dụ về giới từ trong tiếng Anh bao gồm:
In (trong)
On (trên)
Under (dưới)
Between (giữa)
After (sau)
Before (trước) và nhiều giới từ khác.
II. Phân loại giới từ
1. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ thời gian được sử dụng để xác định thời điểm, khoảng thời gian của một sự việc.
Dưới đây là các giới từ chỉ thời gian thường gặp.
1.1 IN (vào)
→ Dùng trước tháng hoặc năm.
Ví dụ:in September (vào tháng 9),in 2023 (vào năm 2023)
→ Dùng trước các buổi trong ngày, tuần trong tháng, mùa trong năm.
Ví dụ: In the morning (vào buổi sáng), in the afternoon (vào buổi chiều), in the 2nd week of May (vào tuần thứ 2 của tháng 5), in spring (vào mùa xuân), in summer (vào mùa hè),…
→ Dùng trước thế kỷ hoặc một thời gian cụ thể trong quá khứ, tương lai,…
Ví dụ: In the 21st century (trong thế kỷ 21), in the early days (vào những ngày đầu), in the stone age (ở thời kỳ đồ đá), in the past (trong quá khứ), in the future(trong tương lai),…
→Dùng trước khoảng thời gian trong tương lai.
Ví dụ: in two hours (2 tiếng nữa)
1.2 ON (vào)
→ Thứ trong tuần.
Ví dụ: on Monday (vào thứ Hai), on Tuesday (vào thứ Ba), on Sunday (vào chủ nhật)..
→ Ngày trong tháng.
Ví dụ: on the 9th of December (vào ngày mùng 9 tháng 12), on February 20 (vào ngày 20 tháng 2), …
→ Ngày lễ hoặc dịp đặc biệt.
Ví dụ: on my sister’s birthday (vào ngày sinh nhật em gái tôi), on Independence Day (vào ngày Quốc Khánh), …
1.3 AT (vào)
→ Giờ cụ thể.
Ví dụ: at 2 p.m, at 5 a.m
→ Thời gian ngắn và chính xác.
Ví dụ: at night (vào ban đêm), at sunset (lúc hoàng hôn), at lunchtime (vào giờ ăn trưa), at noon (vào giữa trưa), at the moment (bây giờ),…
→ Vào dịp lễ cụ thể.
Ví dụ: at Christmas (vào Giáng Sinh), at Easter (Vào lễ phục Sinh)…
1.4 DURING (trong suốt)
→ Dùng trước 1 khoảng thời gian xác định.
Ví dụ: during the summer vacation (trong suốt kỳ nghỉ hè)…
1.5 FOR (trong khoảng)
→ Dùng trước khoảng thời gian xảy ra sự việc gì.
Ví dụ: for 2 hours (trong 2 tiếng đồng hồ), for 3 months (trong 3 tháng)…
1.6 SINCE (kể từ khi)
→ Đứng trước 1 mốc thời gian, chỉ hành động nào đó bắt đầu từ khi nào.
Ví dụ: since 2009 (từ năm 2009), since September (từ tháng 9)…
1.7 FROM … TO (từ … tới)
→ Đứng trước các mốc thời gian, chỉ hành động nào đó kéo dài từ thời điểm nào đến thời điểm nào.
Ví dụ: from 2009 to 2013 (từ năm 2019 đến năm 2013), from February to October (từ tháng 2 đến tháng 10)...
1.8 BEFORE/AFTER (trước khi/sau khi)
→ Đứng trước 1 mốc thời gian xác định.
Ví dụ: before 2022: trước năm 2022, before I return: trước khi tôi quay lại, after school (sau giờ học), after September (sau tháng 9), after I leave (sau khi tôi rời đi)
2. GIới từ chỉ nơi chốn
2.1 IN (ở/tại)
→ Vị trí bên trong một không gian.
Ví dụ: in the park (trong công viên), in the room(trong phòng), in the buiding (trong tòa nhà)…
→ Thị trấn, thành phố, quốc gia.
Ví dụ: in New York city (ở thành phố New York), In Vietnam (ở/tại Việt Nam)
→ Phương tiện đi lại bằng xe hơi và taxi.
Ví dụ: in a car (bằng xe ô tô), in a taxi (bằng xe taxi)
→ Phương hướng.
Ví dụ: in the west (ở hướng tây), in the east (ở hướng đông)
2.2 ON (trên)
→ Chỉ phương tiện đi lại (phương tiện công cộng).
Ví dụ: on a train (trên tàu), on the bus (trên xe bus)
→ Tầng nhà.
Ví dụ: on the second floor (trên tầng 2)
→ Vị trí trên bề mặt của thứ gì.
Ví dụ: on the table (trên mặt bàn)
2.3 AT (ở/tại)
→ Dùng để chỉ một địa điểm cụ thể nào đó.
Ví dụ: at home (ở nhà), at the station (ở sân ga)...
→ Dùng trước tên một tòa nhà khi ta đề cập tới hoạt động hoặc sự kiện thường xuyên diễn ra trong đó.
→ Ví dụ: at the cinema (ở rạp chiếu phim), at the theater (ở rạp hát)...
→ Chỉ nơi học tập, làm việc.
Ví dụ: at work (ở nơi làm việc), at school (ở trường)
2.4 By/ next to/ beside (bên cạnh)
→ Dùng để chỉ vị trí bên cạnh.
Ví dụ: By the river (cạnh dòng sông), next to the window (cạnh cửa sổ), beside me (bên cạnh tôi)…
2.5 Under (dưới, bên dưới)
→ Dùng để chỉ vị trí bên dưới bề mặt và có tiếp xúc với bề mặt đó.
Ví dụ: under the bed (dưới gầm giường), under the table (dưới gầm bàn)...
2.6 Above (bên trên)
→ Dùng để chỉ vị trí phía trên nhưng có khoảng cách với bề mặt.
Ví dụ: above the clouds (phía trên những đám mây)...
2.7 Between (ở giữa)
→ Dùng để diễn tả vị trí ở giữa 2 nơi, địa điểm cụ thể nào đó nhưng hoàn toàn tách biệt với nhau.
Ví dụ: between the desk and the wall (giữa cái bàn và bức tường)
2.8 Among (ở giữa)
→ Dùng để diễn tả vị trí ở giữa những địa điểm không xác định rõ ràng.
Ví dụ: among the trees (giữa những cái cây)…
2.9 Behind (đằng sau)
→ Dùng để chỉ vị trí phía sau vật gì.
Ví dụ: behind the station (phía sau nhà ga)...
2.10 Across from/ opposite (đối diện)
→ Dùng để chỉ vị trí đối diện với một vật thể nào đó.
Ví dụ: across from the bakery store (đối diện tiệm bánh), opposite the bank (đối diện ngân hàng)…
2.11 In front of (phía trước)
→ Dùng để chỉ vị trí ở phía trước của vật gì.
Ví dụ: In front of the house (trước nhà)…
2.12 Near, close to: ở gần)
→ Dùng để chỉ vị trí ở gần trong một khoảng cách ngắn, cụ thể và nhất định.
Ví dụ: Near the front door (gần cửa trước), close to home (gần nhà)…
2.13 Inside (bên trong)
→ Dùng để chỉ vị trí ở bên trong sự vật.
Ví dụ: Inside the bag (bên trong chiếc túi)…
2.14 Outside (bên ngoài)
→ Dùng để chỉ vị trí ở bên ngoài sự vật.
Ví dụ: Outside the house (bên ngoài nhà)…
3. Giới từ chỉ phương hướng
Giới từ chỉ phương hướng (prepositions of direction) dùng để chỉ phương hướng của chuyển động. Các giới từ dạng này thường được dùng sau động từ chỉ chuyển động walk, run, come, go, drive, cycle, fly…. Các giới từ chỉ phương hướng thường gặp:
3.1 to (tới)
→ Chuyển động hướng tới một điểm.
Ví dụ: walk to school (đi bộ tới trường), goto the hospital (đi tới bệnh viện)
3.2 from (từ)
→ Chuyển động từ một điểm.
Ví dụ: come from Japan (đến từ Nhật Bản), fall from the cliff (ngã từ vách núi)
3.3 into (vào trong)
Chuyển động vào trong.
Ví dụ: walk into the room (bước vào phòng)
3.4 out of (ra khỏi)
→ Chuyển động ra khỏi.
Ví dụ: get out of the car (xuống xe)
3.5 up (lên)
→ Chuyển động lên trên.
Ví dụ: run up the stairs (chạy lên cầu thang)
3.6 down (xuống)
→ Chuyển động xuống dưới.
Ví dụ: walk down the hill (đi xuống đồi)
3.7 through (xuyên qua)
→ Chuyển động xuyên qua.
Ví dụ: walk through the wood (đi bộ băng qua rừng)
3.8 toward(s) - hướng về
→ Chuyển động hướng về phía.
Ví dụ: toward[s] the port (hướng về phía bến cảng)
3.9 along (dọc theo)
→ Chuyển động dọc theo.
Ví dụ: along the street (dọc đường), along the beach (dọc bãi biễn)
3.10 across (băng qua, ngang qua)
→ Chuyển động ngang qua.
Ví dụ: across the desert (băng qua sa mạc)
III. Một số lưu ý khi sử dụng giới từ trong tiếng Anh
1. Có thể kết thúc câu với giới từ
→ Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ nhưng trong một số trường hợp có thể kết thúc câu bằng giới từ mà không hề sai ngữ pháp.
Ví dụ:
Joe’s the person that I'm angry with. (Joe là người mà tôi đang giận.)
She likes to be looked at. (Cô ấy thích được người ta nhìn ngắm.)
The village is pleasant to live in.(Ngôi làng đó là nơi rất thoải mái để sống.)
2. Cách dùng giới từ “like”
Giới từ “like” được sử dụng với ý nghĩa “tương tự”, “giống với”. Nó thường đứng trước danh từ, cụm danh từ hoặc động từ.
Ví dụ: You look like your father. (Cậu trông giống hệt bố cậu.)
3. Phân biệt hai cặp giới từ “in” – “into” và “on” – “onto”
“Into” và “onto” thường được sử dụng để nhấn mạnh về sự chuyển động, còn “in”, “on” thể hiện vị trí.
Ví dụ:
The cat is hiding in the bushes. (Con mèo đang ẩn nấp trong bụi cây.)
The bird flew into the cage. (Con chim bay vào lồng.)
The cat is sleeping on the windowsill. (Con mèo đang ngủ trên bậu cửa sổ.)
The cat jumped onto the windowsill to get a better view. (Con mèo nhảy lên bậu cửa sổ để nhìn rõ hơn.)