I. Khái niệm động từ V-ing và To-V
- Động từ V-ing còn được gọi là hiện tại phân từ hay danh động từ, được thành lập bằng cách thêm -ing vào sau động từ.
Ví dụ:
She enjoys reading books in her free time.
(Cô ấy thích đọc sách vào thời gian rảnh.)
- Động từ To-V còn được gọi là động từ nguyên thể có to, được thành lập bằng cách thêm to vào trước động từ.
Ví dụ:
She decided to read a book before going to bed.
(Cô ấy quyết định đọc một cuốn sách trước khi đi ngủ)
II. V-ing
1. V-ing là danh động từ
Danh động từ (Gerund) là dạng của động từ được tạo ra bằng cách thêm -ing vào cuối động từ và được sử dụng như một danh từ trong câu. Nó thường mô tả một hành động hoặc và có thể được sử dụng như chủ từ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu. Dưới đây là một số ví dụ về chức năng của gerund trong câu.
- V-ing làm chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
Reading books is my favorite hobby.
(Đọc sách là sở thích của tôi.)
- V-ing làm bổ ngữ
Ví dụ:
She is interested in learning new languages.
(Cô ấy thích học những ngôn ngữ mới.)
Ở đây learning new languages là bổ ngữ cho interested in.
- Ving làm tân ngữ sau 1 số động từ
admit, avoid, consider, delay, dislike, enjoy, excuse, feel like, finish, forgive, give up, go, can't help, imagine, keep, mind, miss, practice, put off, risk, can't stand, suggest, understand
Ví dụ:
She practices playing the piano every evening.
(Cô ấy tập chơi piano mỗi tối)
- Ving đứng sau giới từ
Ví dụ:
She left the room without saying a word.
(Cô rời khỏi phòng mà không nói một lời.)
- Ving đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ ấy theo kiểu phân loại
Ví dụ: swimming pool (hồ bơi), washing machine (máy giặt), driving license (bằng lái xe)....
Một số cấu trúc thông dụng dùng Ving
- spend time/money + V-ing: dành thời gian/tiền bạc vào việc làm gì
Ví dụ:
He decided to spend his weekend hiking in the mountains.
(Anh ấy quyết định dành thời gian cuối tuần để đi bộ trên núi.)
- be busy + V-ing: bận với việc làm gì
Ví dụ:
She is busy working on a project deadline.
(Cô ấy đang bận hoàn thành deadline của dự án.)
- It's no use + V-ing: Vô ích khi làm gì
Ví dụ: It's no use worrying about things beyond our control.
(Chẳng ích gì khi lo lắng về những thứ nằm ngoài tầm kiểm soát của chúng ta.)
- It's (not) worth + V-ing: không đáng làm gì
Ví dụ:
It's not worth arguing over such trivial matters.
(Không đáng để tranh cãi về những vấn đề tầm thường như vậy.)
- There's no point in + V-ing: vô ích khi làm gì
Ví dụ:
There's no point in arguing with him. He won't change his mind.
(Chẳng có ích gì khi tranh cãi với anh ta. Anh ta sẽ không thay đổi quyết định đâu.)
- be/get used to + V-ing: quen với việc làm gì
Ví dụ:
It took me some time, but now I'm used to driving on the left side of the road.
(Tôi phải mất một thời gian nhưng bây giờ tôi đã quen với việc lái xe ở bên trái đường.)
-be/get accustomed to + V-ing: quen với việc làm gì
Ví dụ:
After living in the city for a year, she is accustomed to dealing with heavy traffic.
(Sau khi sống ở thành phố được một năm, cô ấy đã quen với việc phải đối mặt với tình trạng giao thông đông đúc.)
- have difficulty in + V-ing: gặp khó khăn với việc gì
Ví dụ:
She has difficulty in understanding complex mathematical concepts.
(Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu các khái niệm toán học phức tạp.)
2. V-ing là động từ
V-ing khi được sử dụng như một động từ trong tiếng Anh thường thể hiện hành động đang diễn ra hoặc trạng thái tạm thời, thường được sử dụng ở các dạng tiếp diễn.
Ví dụ:
I am currently writing an email to my friend.
(Hiện tại tôi đang viết email cho bạn tôi.)
She was studying when the phone rang.
(Cô ấy đang học bài thì điện thoại reo.)
III. To V
To V thông thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:
- To V làm chủ ngữ
Ví dụ:
To learn a new language requires dedication.
(Để học một ngôn ngữ mới đòi hỏi phải có sự chuyên tâm.)
- To V làm tân ngữ/ bổ ngữ của câu
Ví dụ:
My dream is to become a successful entrepreneur.
(Ước mơ của tôi là trở thành một doanh nhân thành đạt.)
To V chỉ mục đích
Ví dụ:
They came here to attend the conference.
(Họ đến đây để tham dự hội nghị.)
- To V đứng sau 1 số động từ
- To V đi trực tiếp sau những động từ dưới đây:
afford, appear, arrange, ask, can't bear, begin, dare, decide, expect, fail, forget, happen, hate, help, hope, intend, learn, like, love, manage, mean, offer, prefer, prepare, pretend, promise, refuse, remember, seem, start, try, want, wish
Ví dụ:
She can't afford to buy a new car right now.
(Cô ấy không đủ khả năng để mua một chiếc xe mới ngay bây giờ.)
He appears to be very knowledgeable about the topic.
(Anh ấy có vẻ rất am hiểu về chủ đề này.)
- To V có thể đi sau 1 số động từ và tân ngữ của chúng
Các động từ đó là: advise, allow, ask, can't bear, cause, encourage, expect, get, hate, help, invite, like, mean, need, order, persuade, prefer, remind, teach, tell, want, warn, wish
Ví dụ:
The teacher allowed the students to leave early.
(Giáo viên cho phép học sinh về sớm.)
He asked her to help with the project.
(Anh ấy nhờ cô ấy giúp đỡ trong dự án.)
- To V đi sau 1 số tính từ
Các tính từ miêu tả tâm trạng, cảm xúc:
angry, anxious, annoyed, delighted, determined, eager, glad, grateful, happy, please, reluctant, surprised ...
Ví dụ:
She was delighted to receive the award.
(Cô vui mừng khi nhận được giải thưởng.)
He is determined to succeed in his business.
(Anh ấy quyết tâm thành công trong công việc kinh doanh của mình.)
The students are eager to learn new skills.
(Học sinh háo hức học các kỹ năng mới.)
Các tính từ miêu tả tính chất của hành động:
easy, difficult, hard, important, essential, necessary, good, nice, great, interesting, boring ...
Ví dụ:
It is important to maintain a healthy lifestyle.
(Điều quan trọng là duy trì một lối sống lành mạnh.)
It is necessary to complete the form before submitting it.
(Cần phải điền vào bảng mẫu trước khi gửi.)
It is good to exercise regularly for overall health.
(Tập thể dục thường xuyên sẽ rất tốt cho sức khỏe tổng quát.)
- To V đứng sau 1 số danh từ
To V hay đi sau một số danh từ trừu tượng như: ability (khả năng), attempt (sự nỗ lực), chance (cơ hội), desire (sự mong muốn), failure (thất bại), need (mong muốn), opportunity (cơ hội), refusal (sự từ chối), wish (mong ước), decision (quyết định)...
Ví dụ:
Teamwork requires the ability to communicate effectively with others.
(Làm việc nhóm đòi hỏi khả năng giao tiếp hiệu quả với người khác.)
The company announced its decision to expand into international markets.
(Công ty đã công bố quyết định mở rộng sang thị trường quốc tế.)
- To V dùng trong 1 số cấu trúc đặc biệt như:
have + time/ chance/ an opportunity + to V: có thời gian/cơ hội làm gì
Ví dụ:
They have an opportunity to work on an exciting project.
(Họ có cơ hội làm việc trong một dự án thú vị.)
She had a chance to visit the famous museum during her trip.
(Cô đã có cơ hội đến thăm bảo tàng nổi tiếng trong chuyến đi của mình.)
It's + a good idea/a mistake + to V: Đó là 1 ý hay/sai làm khi làm gì
Ví dụ:
It's a good idea to start saving for retirement early.
(Đó là một ý hay khi bắt đầu tiết kiệm để nghỉ hưu sớm.)
It's a mistake to ignore the importance of regular exercise.
(Thật sai lầm nếu bỏ qua tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên.)
It's (high) time (for sb) + to V : đã đến lúc ai đó làm gì
Ví dụ:
It's high time to address the issues affecting employee morale.
(Đã đến lúc phải giải quyết các vấn đề ảnh hưởng đến tinh thần của nhân viên.)
It's time to start working on the project; the deadline is approaching.
(Đã đến lúc bắt đầu thực hiện dự án thôi; sắp đến hạn rồi.)
S + be/V + adj/adv + enough + (for somebody) + to V: đủ ...để làm gì
Ví dụ:
Her explanation was simple enough for the students to understand.
(Lời giải thích của cô đủ đơn giản để học sinh có thể hiểu được.)
S + be/V + too + adj/adv + (for somebody) + to V: quá ...đến nỗi không thể
Ví dụ:
The problem is too urgent for us to delay any longer.
(Vấn đề quá cấp bách nên chúng tôi không thể trì hoãn được nữa.)
III. Các động từ có thể kết hợp với to V và Ving
1. Forget
Forget to V: Quên chưa/không làm gì
I forgot to call you yesterday.
(Hôm qua tớ quên không gọi cho cậu.)
Forget Ving: quên là đã làm gì
She had already told me about the problem. She forgot calling me last night.
(Cô ấy đã nói với tôi về vấn đề này rồi. Cô ấy quên là đã gọi cho tôi tối qua.)
2. Remember
Remember to V: nhớ phải làm gì
I must remember to buy groceries on my way home.
(Tôi phải nhớ mua đồ tạp hóa trên đường về nhà.)
Remember Ving: nhớ là đã làm gì rồi
He remembered calling his mother on her birthday last year.
(Anh ấy nhớ là đã gọi điện cho mẹ vào sinh nhật của bà hồi năm ngoái.)
3. Try
Try to V: cố gắng làm gì
I will try to finish the project by the end of the week.
(Tôi sẽ cố gắng hoàn thành dự án vào cuối tuần.)
Try Ving: thử làm gì
(xem có mang lại kết quả gì hay không)
I tried sendingher flowers, writing her letters, giving her presents, but she still wouldn’t speak to me.
(Tôi đã thử gửi hoa, viết thư, tặng quà cho cô ấy nhưng cô ấy vẫn không nói chuyện với tôi.)
4. Stop
Stop Ving: ngừng làm gì
(dừng việc đang làm lại, không làm nữa)
He stopped eating meat for ethical reasons.
(Ông ấy ngừng ăn thịt vì lý do đạo đức.)
Stop to V: dừng
(việc đang làm lại) để làm việc gì khác
She stopped to talk to her neighbor on the way home.
(Cô dừng lại để nói chuyện với người hàng xóm khi đang đường về nhà.)
5. Regret
Regret to V: tiếc khi phải làm gì
I regret to inform you that your application has been declined.
(Tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng đơn ứng tuyển của bạn đã bị từ chối.)
Regret Ving: hối tiếc vì đã làm gì
She regrets not attending the important meeting yesterday.
(Cô ấy hối tiếc vì đã không tham dự cuộc họp quan trọng ngày hôm qua.)