I. So sánh ngang bằng
1. Cách dùng so sánh bằng trong tiếng Anh
So sánh bằng trong tiếng Anh dùng để đánh giá, so sánh các sự vật, sự việc có mức độ hoặc tính chất ngang bằng nhau. Khi so sánh bằng, ta có thể so sánh về tính năng, đặc điểm, vẻ bề ngoài hoặc tính chất của người, sự vật, sự việc đó.
Ví dụ:
This book is as interesting as that one.
(Cuốn sách này cũng thú vị như cuốn sách kia.)
She runs as fast as him.
(Cô ấy chạy nhanh như anh ấy.)
2. Cấu trúc so sánh bằng
2.1 Cấu trúc so sánh bằng với as… as..
- Cấu trúc với trạng từ và tính từ:
Ví dụ:
They work as hard as we do.
(Họ làm việc chăm chỉ như chúng tôi.)
She is as tall as her brother.
(Cô ấy cao bằng anh trai của cô ấy.)
- Cấu trúc với danh từ:
Ví dụ:
She has as many friends as I do.
(Cô ấy cũng có nhiều bạn bè như tôi.)
No one drinks as much coffee as Sarah.
(Không ai uống nhiều cà phê như Sara cả.)
2.2 Cấu trúc so sánh bằng với the same …as..
Ví dụ:
She is the same height as me.
(Cô ấy có cùng chiều cao với tôi.)
II. So sánh hơn
1. Cách dùng so sánh hơn trong tiếng Anh
So sánh hơn (Comparative) là cấu trúc so sánh cơ bản trong tiếng Anh, chúng được sử dụng để mô tả một đối tượng vượt trội, nổi bật hơn về một đặc điểm nào đó trong nhóm 2 đối tượng, sự vật.
Ví dụ:
She is more talkative than her brother.
(Cô ấy nói nhiều hơn anh trai của mình.)
2. Cấu trúc so sánh hơn
2.1 Phân biệt tính từ/trạng từ ngắn và tính từ/trạng từ dài
Tính từ ngắn (short adjectives) là những tính từ chỉ có một âm tiết như :fast, good, tall, nice …
Tính từ dài (long adjectives) là tính từ có hai âm tiết trở lên như …
Những tính từ đuôi -le, -er, -et, -ow được xem là cả tính từ ngắn và tính từ dài. Vì vậy, chúng ta có thể sử dụng cả hai cách trong so sánh hơn: thêm “-er”, “-iest” vào sau hoặc thêm “more”, “the most” vào trước.
2.2 So sánh hơn với tính từ/ trạng từ ngắn
Công thức:
Ví dụ:
She is braver than her sister.
(Cô ấy dũng cảm hơn chị gái.)
Lưu ý:
- Những tính từ/ trạng từ ngắn có 1 âm tiết, chúng ta chỉ cần thêm đuôi -er vào ngay sau tính từ đó để tạo thành dạng phù hợp trong công thức so sánh hơn.
- Những tính từ/ trạng từ 2 âm tiết kết thúc bằng -y, ta chuyển -y → -i sau đó thêm đuôi -er. Ví dụ: easy → easier, lucky → luckier, tiny → tinier, crazy → crazier, sexy → sexier.
- Những tính từ/ trạng từ ngắn có kết thúc bằng 1 phụ âm nhưng trước đó là 1 nguyên âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm đuôi -er. Ví dụ: fat → fatter, big → bigger, sad → sadder.
3 So sánh hơn với tính từ/ trạng từ dài
Công thức:
Ví dụ:
This flower is more beautiful than that one.
(Bông hoa này đẹp hơn bông kia.)
Lưu ý:
- Những tính từ/ trạng từ 2 âm tiết trở lên, có kết thúc bằng -ly, giữ nguyên đuôi -ly, thêm more vào trước từ đó để tạo công thức so sánh hơn. Ví dụ: boldly → more boldly, likely → more likely, coldly → more coldly, sadly → more sadly.
- Thêm far, much, a lottrước cụm từ so sánh để nhấn mạnh mức độ so sánh.
Ví dụ:
Their new house is much more expensive than their old one.
(Ngôi nhà mới của họ đắt hơn nhà cũ rất nhiều.)
4 So sánh kém hơn trong tiếng Anh
Công thức:
Trong tiếng Anh, thường ít sử dụng công thức so sánh kém hơn này, mà sẽ dùng công thức so sánh hơn đi kèm với các tính từ hoặc trạng từ ngược lại hoặc cấu trúc not as…as hoặc not so…as.
Ví dụ:
Apples are less expensive than cherries.
(Táo thì rẻ hơn anh đào.)
→ Cherries are more expensive than apples.
(Anh đào đắt hơn táo.)
→ Apples are not as/so expensive than cherries.
(Táo không đắt như anh đào.)
5 So sánh bội số (so sánh gấp nhiều lần)
Đây là cấu trúc so sánh hơn để diễn tả vật này hơn vật kia bao nhiêu lần: 2 lần, 3 lần,...
Công thức:
Ví dụ:
Her book costs three times as much as mine.
(Sách của cô ấy đắt gấp 3 lần sách của tôi.)
Their house is twice as big as ours is.
(Nhà họ to gấp đôi nhà chúng tôi.)
6 So sánh càng … càng ...
The more, the merrier. (Càng đông càng vui.)
The less you say, the better. (Càng ít nói, càng tốt.)
The harder you work, the more successful you'll be.
(Càng học tập chăm chỉ, bạn sẽ càng thành công.)
The more money you have, the more problems you face.
(Càng nhiều tiền, càng nhiều vấn đề.)
III. So sánh hơn nhất
1. Cách dùng so sánh hơn nhất trong tiếng Anh
So sánh hơn nhất là cấu trúc dùng để mô tả một đối tượng vượt trội, nổi bật nhất về một đặc điểm nào đó trong một nhóm có ít nhất từ 3 người/ sự vật/ hiện tượng trở lên.
2. Công thức so sánh nhất
2.1 So sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn
Công thức:
Ví dụ:
The dog is the biggest in the neighborhood.
(Con chó này là con lớn nhất trong khu phố.)
My dad is the greatest person in the world.
(Bố tớ là người tuyệt vời nhất thế giới.)
Lưu ý:
- Những tính từ/ trạng từ ngắn có 1 âm tiết, ta thêm đuôi -est vào sau dạng nguyên thể của chúng. Ví dụ: cold => coldest.
- Những tính từ/ trạng từ có tận cùng là e thì chỉ thêm -st. Ví dụ: cute => cutest
- Những tính từ/ trạng từ có 1 âm tiết, kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm thì nhân đôi phụ âm và thêm -est. Ví dụ: hot => hottest, big => biggest.
- Những tính từ/ trạng từ có 2 âm tiết kết thúc bằng phụ âm y –> ta đổi y → i và thêm -est. Ví dụ: dry => driest, happy => happiest.
2.2 So sánh nhất với tính từ/ trạng từ dài
Công thức:
Ví dụ:
This flower is the most beautiful in the garden.
(Bông hoa này là đẹp nhất trong vườn.)
He runs the most quickly of all the runners.
(Anh ấy chạy nhanh nhất trong số tất cả các người chạy.)
2.3 So sánh kém nhất trong tiếng Anh
Công thức:
Ví dụ:
She made the least number of mistakes in the class.
(Cô ấy mắc ít lỗi nhất trong lớp.)
This explanation is the least complicated of all.
(Giải thích này là đơn giản nhất trong số tất cả.)
3.Lưu ý
– Khi dùng “most+ adj” và không đi kèm với “the” thì cụm “most + adj” tương đương với “very”.
Ví dụ:
The notebook you lent me was most interesting.
(Cuốn vở mà bạn cho tôi mượn thật thú vị.)
– So sánh nhất có thể được nhấn mạnh bằng cách thêm almost (hầu như) /much (nhiều) / quite (tương đối) by far / far (rất nhiều) vào trước hình thức so sánh.
Ví dụ:
She is by far the best.
(Cô ấy hơn mọi người rất nhiều.)
IV. Một số tính từ, trạng từ bất quy tắc trong công thức so sánh hơn và so sánh nhất
Trong công thức so sánh hơn và so sánh nhất, ngoài cách biến đổi dạng của tính từ và trạng từ như trên, một số các từ khác có dạng bất quy tắc đặc biệt như sau:
1. Tính từ so sánh bất quy tắc
Adjective (Tính từ) | Comparative (So sánh hơn) | Superlative (So sánh hơn nhất) |
good (tốt) | better | best |
bad (xấu) | worse | worst |
ill (tệ, ốm yếu) | worse | worst |
late (đến muộn) | later (muộn hơn) | last (cuối cùng/còn lại) |
late | later (đến sau) | latest (mới nhất) |
many (chỉ danh từ đếm được) | more | most |
much (chỉ danh từ k đếm được) | more | most |
little (chỉ kích cỡ) | littler | littlest |
little (chỉ số lượng) | less | least |
old (chỉ người, vật) | older | oldest |
old (chỉ cấp bậc trong gia đình) | elder | eldest |
far (chỉ khoảng cách) | farther | farthest |
far (chỉ mức độ) | further | furthest |
2. Tính từ dùng được ở cả 2 dạng “-er/est” và “more/most”
Đôi lúc, bạn có thể bắt gặp một số tính từ được người bản ngữ sử dụng được ở cả 2 dạng er/est và more/most. Tuy nhiên, nếu tính từ có 2 âm tiết trở lên, cách dùng more/most vẫn phổ biến hơn.
Adjective (Tính từ) | Comparative (So sánh hơn) | Superlative (So sánh hơn nhất) |
clever (thông thái) | cleverer | cleverest |
clever | more clever | most clever |
gentle (nhẹ nhàng) | gentler | gentlest |
gentle | more gentle | most gentle |
friendly (thân thiện) | friendlier | friendliest |
friendly | more friendly | most friendly |
quiet (im lặng) | quieter | quietest |
quiet | more quiet | most quiet |
simple | simpler | simplest |
simple | more simple | most simple |
3. Tính từ tuyệt đối (không thể dùng dạng so sánh)
Bên cạnh đó, có một số tính từ mang nghĩa tuyệt đối. Những tính từ này đơn giản là không thể so sánh được, nên ta sẽ không dùng dạng so sánh.
blind: mù (không nói more blind, most blind)
dead: đã tử vong (không nói deader, deadest)
fatal: gây tử vong (không nói more fatal, most fatal)
final: cuối cùng (không nói more final, most final)
left/right: trái phải (không nói lefter/righter, leftest/rightest)
unique: độc nhất vô nhị (không nói more unique, most unique)
universal: phổ biến, tất cả (không nói more funiversal, most universal)
vertical/horizontal: theo chiều dọc/theo chiều ngang (không nói more vertical, most vertical)
wrong: sai trái (không nói wronger, wrongest)