I. Khái niệm tính từ
Tính từ (Adjective), ký hiệu là Adj, là những từ dùng để miêu tả tính cách, đặc điểm, tính chất của con người, sự vật, hiện tượng. Vai trò của tính từ là bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ liên kết (linking verb).
Ví dụ:
The new building looks modern. (Tòa nhà mới trông thật hiện đại.)
The beach resort offers a relaxing vacation with stunning views. (Khu nghỉ mát bãi biển mang đến một kỳ nghỉ thư giãn với cảnh quan tuyệt đẹp.)
II. Vị trí của tính từ trong câu
1. Tính từ đứng trước danh từ
Thông thường, trong tiếng Anh, tính từ thường được sử dụng đứng trước danh từ. Lúc này, tính từ sẽ đóng vai trò là bổ nghĩa cho danh từ, giúp danh từ được miêu tả chi tiết hơn, cụ thể hơn. Nhằm cung cấp thông tin cho người đọc, người nghe.
Ví dụ:
An beautiful girl (một cô gái đẹp)
A delicious dish (một món ăn ngon)
Lưu ý: Đối với trường hợp có từ hai tính từ trở lên thì các tính từ được sắp xếp như sau:
O – Opinion là tính từ thể hiện quan điểm, đánh giá hay nhận xét về đối tượng được nhắc đến. Ví dụ tính từ Opinion là “delicious” “beautiful” “energetic” “lazy”, “sad”… Trong loại tính từ này lại được chia ra thành những tính từ chỉ quan điểm chung và tính từ chỉ quan điểm cụ thể. Trong câu, tính từ chỉ quan điểm chung sẽ đứng trước tính từ chỉ cụ thể.
S – Size là những tính từ kích thước để miêu tả kích thước của đối tượng như large, huge, small.
A – Age là tính từ để chỉ độ tuổi như young, old, new, ancient, modern, fresh, …
S – Shape dùng để miêu tả hình dáng của đối tượng như round, square, flat, …
C – Color dùng để miêu tả màu sắc của đối tượng. Ví dụ về tính từ Color là black, white, lavender, reddish…
O – Origin dùng để thể hiện nguồn gốc xuất xứ của đối tượng. Tính từ Origin thường gặp là American, Asian, European, western, solar, …
M – Material là tính từ chỉ chất liệu. Những tính từ thường gặp là wooden, leather, paper, plastic …
P – Purpose: tính từ thể hiện mục đích, tác dụng của đối tượng. Những tính từ này thường dùng để trả lời cho câu hỏi What it is used for? – Nó dùng để làm gì? Một số tính từ được sử dụng là cooking, gardening, shopping, ...
Ví dụ:
A cheap small blue car (Một chiếc xe hơi nhỏ màu xanh giá rẻ.)
A pretty, delicate, and thoughtful woman: (Một người phụ nữ xinh đẹp, tinh tế và chu đáo.)
2. Tính từ đứng sau động từ liên kết
Tính từ còn có thể sử dụng sau một số động từ liên kết như: to be, become, feel, look, appear, seem, taste, smell, sound, ...
Ví dụ:
Despite the challenges, they remain optimistic. (Mặc dù có những thách thức, họ vẫn còn lạc quan.)
The flowers smell wonderful. (Những bông hoa có mùi thơm tuyệt vời.)
She is talented. (Cô ấy rất tài năng.)
The music soundssoothing. (Bản nhạc nghe thật êm dịu.)
3. Tính từ đứng sau trạng từ nhấn mạnh và trạng từ giảm nhẹ
Trạng từ nhấn mạnh và trạng từ giảm nhẹ là một phần của trạng từ chỉ mức độ, dùng để mô tả cường độ của một tính từ.
Trạng từ nhấn mạnh giúp nghĩa của tính từ thêm mạnh mẽ hơn. Có nhiều trạng từ nhấn mạnh trong tiếng Anh, trong đó có các từ thường xuyên được sử dụng như very, really và extremely.
Ví dụ:
The book is very interesting. (Cuốn sách rất thú vị.)
She is really kind. (Cô ấy thực sự rất tốt bụng.)
It is extremely important to follow the directions exactly. (Điều cực kỳ quan trọng là phải làm theo hướng dẫn 1 cách chính xác.)
Ngược lại, để giảm nghĩa của tính từ, bạn cần sử dụng trạng từ giảm nhẹ. Một số trạng từ giảm nhẹ phổ biến bao gồm quite, rather, fairly và pretty (dùng trong văn nói).
Ví dụ:
I thought it was a rather good idea. (Tôi nghĩ đó là một ý tưởng khá hay.)
This is a fairly common problem. (Đây là một vấn đề khá phổ biến.)
It's pretty hard to explain. (Cũng hơi khó để giải thích.)
4. Tính từ đứng sau đại từ bất định
Chúng ta dùng tính từ đứng sau đại từ bất định để bổ nghĩa cho đại từ bất định đó.
She wants to buy something expensive for her mother's birthday. (Cô ấy muốn mua một cái gì đó đắt tiền cho ngày sinh nhật của mẹ cô ấy.)
I need someone reliable to help me with this project. (Tôi cần một người nào đó đáng tin cậy để giúp tôi làm dự án này.)
III. Trật tự tính từ
Thứ tự tính từ trong tiếng Anh
Để ghi nhớ trật từ tính từ hay thứ tự tính từ trong tiếng Anh thì bạn cần nhớ quy tắc: O-S-SH-A-C-O-M. Nghĩa là:
1. O - Opinion
Là các tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá, nhận định hoặc thái độ thường được dùng đúng trước trong chuỗi các tính từ để chỉ nhận định của người nói về danh từ được nhắc đến
Ví dụ: Nice, beautiful, lovely, excellent, ...
2. S - Size
Size là các tính từ liên quan đến kích thước, chiều rộng, chiều dài hay chiều cao của các danh từ.
Ví dụ: Huge, tall, small, large, big, ...
3. A - Age
Age là tính từ chỉ về độ tuổi của các danh từ được nhắc đến.
Ví dụ: new, old, young, ...
4. SH - Shape
Shape là những tính từ chỉ hình dáng của các danh từ.
Ví dụ: square, round, ...
5. C - Color
Color là các tính từ chỉ màu sắc được sử dụng khi đứng trước danh từ.
Ví dụ: black, pink, yellow, purple, grey, ...
6. O - Original
Original là tính từ chỉ nguồn gốc, nhằm xác định được xuất xứ của sự vật, sự việc hoặc con người được nhắc đến.
Ví dụ: Vietnamese, Japanese, American, China, ...
7. M - Material
Material là chỉ các tính từ về đặc điểm của các loại chất liệu.
Ví dụ: wood, porcelain, cotton, leather, plastic, ...
8. P - Purpose
Purpose là các tính từ chỉ mục đích về sử dụng, sự xuất hiện của danh từ.
Ví dụ: working, sport, ...
IV. Cách nhận biết tính từ
Dưới đây là cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh đơn giản, tính từ thường có các hậu tố sau:
Có tận cùng là “-able”: capable, comfortable, considerable.…
Có tận cùng là “-ous”: dangerous, poisonous, humorous,…
Có tận cùng là “-ive”: aggressive, passive, active,…
Có tận cùng là “-ful”: stressful, careful, beautiful …
Có tận cùng là “-less”: careless, useless, harmless,…
Có tận cùng là “-ly”: friendly, costly, lovely,…
Có tận cùng là “-y”: sunny, rainy, windy …
Có tận cùng là “-al”: political, physical, historical,…
Có tận cùng là “-ed”: bored, excited, interested,…
Có tận cùng là “-ible”: possible, responsible, flexible,…
Có tận cùng là “-ent”: confident, different, dependent,…
Có tận cùng là “-ant”: important, significant, brilliant,…
Có tận cùng “-ic”: economic, specific, iconic…
Có tận cùng là “-ing”: interesting, boring, exciting,…
V. Cách thành lập tính từ trong tiếng Anh
1. Danh từ + Hậu tố (-ful, -less, -ly, -like, -y, -ish, -al, -able, -ic, -ous)
Ví dụ:
Use (sử dụng) → Useful (hữu ích)
Man (đàn ông) → Manly (nam tính)
Child (đứa trẻ) → Childlike (trẻ con)
2. Động từ + Hậu tố (-ive, -ed, -ing, -able)
Ví dụ:
Act (hành động) → Active (hoạt động)
Drink (uống) → Drinkable (có thể uống được)
Interest (sở thích) → Interested/interesting (quan tâm/thú vị)
3. Tiền tố (-over, -under, -sub, -super) + Tính từ
Ví dụ:
Done (xong) → Underdone (chưa xong)
Crowded (đông) → Overcrowded (quá đông đúc)
Conscious (tỉnh táo) → Subconscious (tiềm thức)
4. Tiền tố (-im, -in, -ir, -il, dis) + tính từ: Dùng để tạo nghĩa phủ định
Ví dụ:
Able (có thể) → Disable (không thể)
Formal (trang trọng) → Informal (thân mật)
Legal (hợp pháp) → Illegal (bất hợp pháp)
5. Danh từ + quá khứ phân từ
Ví dụ:
Home-made (nhà làm)
Wind-blown (bay trong gió)
Silver-plated (mạ bạc)
6. Well/ill + quá khứ phân từ
Ví dụ:
Well-done (làm tốt)
Ill-prepare (thiếu chuẩn bị)
VI. Phân loại tính từ trong tiếng Anh
1. Tính từ miêu tả
Tính từ dùng để mô tả, bổ nghĩa cho danh từ, giúp trả lời câu hỏi:
Nó làm sao? Nó như thế nào?
Tính từ mô tả gồm có 2 loại:
Tính từ mô tả chung (không viết hoa): beautiful, nice, luxurious, terrible, small, ugly, short, comfortable.
Tính từ mô tả riêng (được hình thành từ danh từ riêng, phải viết hoa): Chinese, Japanese, Vietnamese, American.
2. Tính từ chỉ số đếm, số thứ tự
Ví dụ:
One (số một)
Two (số hai)
Three (số ba), …
first (thứ nhất, đầu tiên)
second (thứ hai)
third (thứ ba), ...
3. Tính từ chỉ thị
This, that + danh từ số ít
These, those + danh từ số nhiều.
This và these dùng cho đối tượng, vật và người ở gần.
That và those được dùng cho các đối tượng ở xa.
Ví dụ:
This table (cái bàn này)
These pens (những chiếc bút này)
That laptop (chiếc máy tính xách tay kia)
Those dogs (những con chó kia)
4. Tính từ sở hữu
Đứng trước danh từ, dùng để chỉ danh từ đó thuộc về ai
adj + N
Ví dụ:
My pen (cây bút của tôi)
Our house (căn nhà của chúng tôi)
Her friend (bạn của cô ấy)
5. Tính từ ghép
Tính từ ghép (compound adjectives) là tính từ được hình thành khi hai hoặc nhiều từ được nối với nhau để bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ. Các từ tạo nên nó nên được gạch nối để tránh sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa.
Tính từ ghép (compound adjectives) là tính từ được hình thành khi hai hoặc nhiều từ được nối với nhau để bổ sung ý nghĩa cho cùng một danh từ. Các từ tạo nên nó nên được gạch nối để tránh sự nhầm lẫn hoặc đa nghĩa.
Cách tạo tính từ ghép tiếng Anh
Có rất nhiều cách khác nhau để tạo thành tính từ ghép trong tiếng Anh. Dưới đây là những phương pháp thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh để bạn tham khảo
Cách 1: Danh từ + Tính từ Ví dụ: Accident-prone: dễ bị tai nạn Air-sick: say máy bay Brand-new: nhãn hiệu mới Home-sick: nhớ nhà Lightening-fast: nhanh như chớp. Sea-sick: say sóng Snow-white: trắng như tuyết Top-most: cao nhất World-famous: nổi tiếng thế giới World-wide: trên toàn thế giới Cách 2: Số + Danh từ đếm được số ít Ví dụ: A four-bedroom apartment: một căn hộ có bốn phòng ngủ A 3-year-old girl: một cô gái 3 tuổi A 2-day trip: một chuyến đi 2 ngày A 15-storey building: một tòa nhà 15 tầng A one-way street: đường một chiều A 20-page document: tài liệu 20 trang A five-minute break: giải lao 5 phút Xem thêm: Danh từ đếm được và không đếm được Cách 3: Danh từ + danh từ đuôi ed Ví dụ: Heart-shaped: hình trái tim Lion-hearted: có trái tim sư tử, gan dạ Newly-born: sơ sinh Olive-skinned: có làn da nâu, màu oliu So-called: được gọi là, xem như là Well-built: có dáng người to khoẻ, đô con Well-dressed: mặc đẹp Well-educated: được giáo dục tốt Well-known: nổi tiếng Cách 4: Tính từ + V-ing Ví dụ: Sweet-smelling: mùi ngọt Peacekeeping: giữ gìn hòa bình Long-lasting: lâu dài Good-looking: đẹp trai, ưa nhìn Far-reaching: tiến triển xa Easy-going: dễ tính | Cách 5: Danh từ + V-ing Ví dụ: Face-saving: giữ thể diện Hair-raising: dựng tóc gáy Heart breaking: xúc động Money-making: làm ra tiền Nerve-wracking: căng thẳng thần kinh Record-breaking: phá kỉ lục Top-ranking: xếp hàng đầu Cách 6: Tính từ + Danh từ đuôi ed Ví dụ: Strong-minded: có ý chí, kiên định Slow-witted: chậm hiểu Right-angled: vuông góc One-eyed: một mắt, chột Low-spirited: buồn chán Kind-hearted: hiền lành, tốt bụng Grey-haired: tóc bạc, tuổi già Good-tempered: thuần hậu Cách 7: Tính từ + Danh từ Ví dụ: All-star: toàn là ngôi sao Deep-sea: dưới biển sâu Full-length: toàn thân Half-price: giảm nửa giá, giảm 50% Long-range: tầm xa Present-day: ngày nay, hiện tại, hiện nay Red-carpet: thảm đỏ, long trọng Second-hand: cũ, đã được sử dụng Cách 8: Danh từ + quá khứ phân từ Ví dụ: Air-conditioned: có điều hòa Home-made: tự làm, tự sản xuất Mass-produced: đại trà, phổ thông Panic-stricken: sợ hãi Silver-plated: mạ bạc Tongue-tied: líu lưỡi, làm thinh Wind-blown: gió thổi |