person

Chuyên đề Sự hoà hợp giữa chủ ngữ và động từ ôn thi vào 10

Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ (subject-verb agreement) là nguyên tắc trong ngữ pháp đòi hỏi động từ phải phù hợp với chủ ngữ của nó về số và ngôi. Điều này có nghĩa là nếu chủ ngữ là số ít và ngôi thứ ba thì động từ phải chia dạng số ít và ngôi thứ ba. Nếu chủ ngữ là số nhiều hoặc ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai thì động từ phải chia số nhiều.

Dưới đây là một số quy tắc cơ bản:

1. Nếu chủ ngữ là một danh từ hoặc đại từ số ít thì chia động từ số ít

Cấu trúc: S(số ít ) + V(số ít)

Ví dụ:

He is a teacher. (Anh ấy là giáo viên.)

My dog likes running after a mouse. (Con chó của tớ thích trò đuổi bắt chuột.)

2. Nếu chủ ngữ là một danh từ hoặc đại từ số nhiều thì động từ được chia số nhiều.

Cấu trúc: S(số nhiều) + V (số nhiều)

Ví dụ:

The students are studying in the library.(Học sinh đang học trong thư viện.)

They are doctors. (Họ là bác sĩ.)

3. Nếu chủ ngữ là một V-ING thì động từ sẽ chia theo hình thức số ít.

Cấu trúc: Ving + V số ít

Ví dụ:

Reading helps me relax after a long day at work.
(Đọc sách giúp tôi thư giãn sau một ngày làm việc dài.)

Running in the morning is a great way to start the day.
(Chạy bộ vào buổi sáng là cách tuyệt vời để bắt đầu ngày mới.)

4. Khi chủ ngữ được nối bởi liên từ OR hoặc NOR thì chia động từ theo chủ ngữ gần nhất với động từ

Cấu trúc: S1 + or/nor + S2 + V(chia theo S2)

Ví dụ:

You or I am going to win this game.
(Cậu hoặc tớ sẽ thắng trò chơi này.)

5. Nếu chủ ngữ sử dụng cấu trúc “EITHER …. OR” hoặc “NEITHER …NOR” thì chia động từ theo chủ ngữ gần nhất.

Cấu trúc: Either + S1 + or/nor + S2 + V(chia theo S2)

Ví dụ:

Neither the teacher nor the students were aware of the change in the schedule.
(Cả giáo viên và học sinh đều không nhận ra sự thay đổi trong lịch trình.)

6. Khi chủ ngữ là cụm EITHER/NEITHER OF thì động từ luôn chia theo hình thức số ít.

Cấu trúc: Either/Neither of + noun + V (số ít)

Ví dụ:

Neither of the options seems appealing to me.
(Chẳng lựa chọn nào làm cho tôi hứng thú.)

Either of the books is suitable for the book club's next reading.
(Cuốn nào trong 2 cuốn sách đó cũng phù hợp cho lần đọc tiếp theo của câu lạc bộ sách.)

7. Nếu chủ ngữ là THE NUMBER OF + N thì sẽ chia động từ theo hình thức số ít

Cấu trúc: The number of + N (số nhiều) + V (số ít)

Ví dụ:

The number of books on the shelf is impressive.
(Số lượng sách trên kệ thật là ấn tượng.)

The number of students attending the seminar is increasing.
(Số lượng sinh viên tham gia hội thảo đang tăng lên.)

8. Nếu chủ ngữ là A NUMBER OF + N thì động từ sẽ chia số nhiều

Cấu trúc: A number of + N (số nhiều) + V (số nhiều)

Ví dụ:

A number of books have been donated to the library.
(Một số lượng sách đã được tặng cho thư viện.)

A number of employees are attending the training session this afternoon.
(Một số nhân viên sẽ tham dự buổi đào tạo chiều nay.)

9. Khi chủ ngữ được nối với nhau bởi: as long as, as well as, with, together with,… thì động từ chia theo chủ ngữ thứ nhất

Cấu trúc: S1 + as long as, as well as, with, together with,… + S2 + V chia theo S1

Ví dụ:

She, as well as her friends, is invited to the party.
(Cô ấy cũng như những người bạn của mình được mời đến bữa tiệc.)

The team, together with their coach, is heading to the championship.
(Cả đội cùng với huấn luyện viên của họ đang hướng tới chức vô địch.)

10. Chủ ngữ gồm nhiều chủ thể khác nhau và được nối bởi liên từ “AND” thì chia động từ chia theo hình thức số nhiều (có ngoại lệ)

Cấu trúc: S1 + and + S2 + V (số nhiều)

Ví dụ:

My sister and her best friend are planning a surprise party for our parents.
(Em gái tôi và bạn thân của cô ấy đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho bố mẹ chúng tôi.)

Lưu ý:

- Trường hợp AND nối hai danh từ chỉ cùng một người, một vật hoặc một khái niệm thì động từ sẽ được chia ở hình thức số ít.

Ví dụ:

Fish and chip is my favorite dish.
(Cá ăn cùng với khoai tây chiên là món ăn yêu thích của tôi.)

Cá và khoai tây chiên chỉ là 1 món ăn.

- Với phép cộng thì ta dùng động từ số ít.

Ví dụ: Two and three is five.

11. Khi chủ ngữ bắt đầu bằng đại từ bất định như everyone, everybody, everything, someone, something, somebody, each, each of, every +N thì động từ sẽ được chia ở hình thức số ít.

Cấu trúc: everyone/ everything/someone/something/each/each of, every +N + V (số ít)

Ví dụ:

Each student is required to complete the assignment individually.
(Mỗi học sinh được yêu cầu hoàn thành bài tập cá nhân.)

Each of the team members contributed something valuable to the project.
(Mỗi thành viên trong nhóm đều đóng góp một điều gì đó có giá trị cho dự án.)

Everyone in the class must submit their project proposals by Friday.
(Mọi người trong lớp phải nộp đề xuất dự án của mình trước thứ Sáu.)

12. Nếu chủ ngữ là MANY + N số nhiều thì động từ chia theo hình thức số nhiều

Cấu trúc: Many + N (số nhiều) + V(số nhiều)

Ví dụ:

Many students go to school by bus.
(Nhiều học sinh đến trường bằng xe buýt.)

13. Khi chủ ngữ là MANY + A + N số ít thì động từ sẽ ở hình thức số ít.

Cấu trúc: Many + a + N (số ít) + V (số ít)

Ví dụ:

Many a student has found the final exam challenging.
(Nhiều học sinh nhận thấy kỳ thi cuối kỳ rất khó.)

14. Nếu chủ ngữ sử dụng THE + ADJ để chỉ một tập thể thì động từ chia theo hình thức số nhiều.

Cấu trúc: The + adj + V (số nhiều)

Ví dụ:

The young are often full of energy and enthusiasm.
(Người trẻ thường tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.)

The wealthy have the means to enjoy a luxurious lifestyle.
(Người giàu có đủ điều kiện để tận hưởng lối sống xa hoa.)

15. Một số danh từ có “s” ở cuối nhưng sẽ chia động từ theo hình thức số ít.

Các từ thường gặp là:

- Môn học: physics (vật lý), mathematics (toán), economics (kinh tế học), politics (chính trị học) ...

- Môn thể thao: athletics (môn điền kinh), billiards (bi-da), checkers(cờ đam)

- Tên các căn bệnh: Measles (sởi), rickets (còi xương)....

- Các danh từ khác: news (tin tức), the United States,.....

Ví dụ:

Mathematics is the most difficult for many students.
(Môn toán là môn khó nhất đối với nhiều học sinh.)

16. Nếu chủ ngữ là cụm từ chỉ khoảng cách, kích thước, tiền, thời gian và đo lường thì động từ sẽ được chia theo hình thức số ít.

Cấu trúc: money/distance/weight/time + V (số ít)

Ví dụ:

Five kilometers is not far.
(Năm km thì cũng không phải là xa.)

Five years are not a long time.
(Năm năm không phải là một quãng thời gian dài.)

Five dollars to buy this shirt is very cheap.
(Năm đô la để mua chiếc áo này là rất rẻ.)

17. Nếu chủ ngữ có chứa phân số hoặc phần trăm thì động từ sẽ được chia theo danh từ đứng sau OF.

Ví dụ:

Two third of the workers in the company are fired.
(Hai phần ba số công nhân trong công ty bị sa thải.)

One-fifth of the cake is left after the party.
(Một phần năm chiếc bánh bị bỏ lại sau bữa tiệc.)

18. Nếu chủ ngữ là majority of, some of, most of, all of + noun thì động từ sẽ chia theo danh từ sau nó

Cấu trúc:

majority of, some of, most of, all of + N(số nhiều) + V (số nhiều)

majority of, some of, most of, all of + N (không đếm được) + V (số ít)

Ví dụ:

All of the tickets for the concert were sold out within an hour.
(Tất cả vé của buổi hòa nhạc đã được bán hết trong vòng một giờ.)

The majority of the population supports the new environmental regulations.
(Phần lớn người dân ủng hộ các quy định mới về môi trường.)

19. Nếu sau “NO” hoặc “NONE OF” là một danh từ số ít hoặc không đếm được thì chia động từ theo hình thức số ít, nếu là danh từ đếm được số nhiều thì chia động từ số nhiều

Cấu trúc:

No/none of + N (số ít) + V (số ít)

No/None of + N (số nhiều) + V (số nhiều)

Ví dụ:

No students were absent from the class yesterday.
(Không có học sinh nào vắng mặt trong lớp học ngày hôm qua.)

No information was disclosed to the public without proper authorization.
(Không có thông tin nào được tiết lộ cho công chúng mà không có sự cho phép thích hợp.)

None of the books on the shelf belong to me.
(Không có cuốn sách nào trên kệ là sách của tôi.)

None of the counterfeit money has been found.
(Không có tiền giả nào được tìm thấy)

20. Khi chủ ngữ là các danh từ như pants (quần), glasses (kính), trousers (quần âu), shorts (quần đùi), shoes (giày), pliers(cái kiềm), tongs (cái kẹp), scissors (cái kéo)… thì động từ sẽ được chia ở hình thức số nhiều.

Ví dụ:

Those trousers are too long for me.
(Chiếc quần đó quá dài đối với tôi.)

Lưu ý: Nếu trước các danh từ này có cụm “A pair of” thì động từ sẽ được chia ở hình thức số ít.

21. Khi hai danh từ nối với nhau bằng OF thì chia động từ theo danh từ phía trước.

Cấu trúc: N1 + of + N2 + V (chia theo N1)

Ví dụ:

The effects of stress are very serious.
(Ảnh hưởng của căng thẳng là rất nghiêm trọng.)

22. Khi chủ ngữ là tựa đề phim ảnh, âm nhạc... thì động từ chia theo hình thức số ít.

Ví dụ:

"Heal the World" is a song recorded by American recording artist Michael Jackson.
("Heal the World" là bài hát được thu âm bởi nghệ sĩ thu âm người Mỹ Michael Jackson.)

"Tom and Jerry” is my favorite cartoon.
(Tom và Jerry là phim hoạt hình yêu thích của tôi.)

23. Khi chủ ngữ là các danh từ chỉ tập thể như: family, staff, team, group, congress, crowd, committee

- Nếu chỉ hành động của từng thành viên thì chia động từ ở số nhiều

Ví dụ:

The team are eating sandwiches for dinner.
(Cả nhóm đang ăn bánh sandwich cho bữa tối.)

- Nếu nói đến tập thểđó như một đơn vị thì chia động từ ở số ít. (Điều này có nghĩa là mỗi thành viên trong nhóm đều làm một việc giống nhau. Không có hành động cá nhân nào khác xảy ra trong nhóm. Mọi thành viên đều có chung một hành động.)

Ví dụ:

The team is playing a football match.
(Đội đang thi đấu một trận bóng đá.)

Đăng ký Tài khoản

Họ và tên học sinh *

Nhập: "Họ và tên gồm chữ cái và dấu cách"

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
(Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự.)
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự."

Đăng nhập

Số điện thoại hoặc email *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"

Mật khẩu *

👁\
Nhập: "Mật khẩu từ 6 - 16 kí tự"
Đăng ký Tài khoản Quên mật khẩu

Quên mật khẩu

Số điện thoại hoặc email đã đăng ký *

Nhập: "Số điện thoại hoặc email"